Thoái hóa cột sống là một tình trạng viêm xương khớp ảnh hưởng đến tất cả các thành phần của cột sống, bao gồm đĩa đệm, khớp, diện khớp và dây chằng. Đây là một quá trình lão hóa tự nhiên, thường xuất hiện ở hầu hết mọi người sau 50 tuổi. Tuy nhiên, thoái hóa cột sống cũng có thể xảy ra sớm hơn do nhiều yếu tố nguy cơ khác.
1. Các loại thoái hóa cột sống thường gặp
1.1 Thoái hóa cột sống cổ
Đốt sống cổ bao gồm 7 đốt sống (C1-C7), đảm nhiệm vai trò vô cùng quan trọng là nâng đỡ phần đầu, điều khiển cử động xoay, giữ thăng bằng cơ thể và bảo vệ hệ thống dây thần kinh dẫn truyền tín hiệu từ não tới các bộ phận khác. Chính vì phạm vi hoạt động lớn, nên cột sống cổ thường mắc phải các bệnh xương khớp nghiêm trọng, đặc biệt là thoái hóa cột sống cổ.
Khi các đốt sống cổ bị thoái hóa sẽ làm toàn bộ vùng vai, hai cánh tay đau nhức, tê mỏi và yếu cơ. Đôi khi, thoái hóa cột sống cổ còn khiến người bệnh căng cứng và ngứa ran quanh khớp cổ.
1.2 Thoái hóa cột sống thắt lưng
Đảm nhiệm chức năng nâng đỡ và tạo đường cong cơ thể, 5 đốt sống ở thắt lưng (L1-L5) cũng là những đối tượng dễ bị thoái hóa trên cột sống. Cột sống thắt lưng bị thoái hóa gây ra những triệu chứng đặc trưng là đau âm ỉ không dứt (nhất là khi cử động); yếu cơ hai chân; mất thăng bằng và cứng cơ cạnh cột sống.
1.3 Thoái hóa đốt sống ngực
Thoái hóa đốt sống ngực là bệnh ít phổ biến nhất so với thoái hóa cột sống thắt lưng và thoái hóa cột sống cổ tuy nhiên bệnh thường để lại những ảnh hưởng rất nghiêm trọng với sức khỏe nếu không được điều trị. Bệnh có thể gây hẹp ống sống ở phần trên và giữa của lưng, dẫn đến chèn ép tủy sống và rễ thần kinh, tê tay chân, rối loạn dáng đi…
2. Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ
- Tuổi tác: Đây là nguyên nhân chính gây thoái hóa cột sống. Quá trình lão hóa làm suy giảm chức năng của các thành phần cột sống.
- Giới tính: Phụ nữ có nguy cơ mắc thoái hóa cột sống cao hơn nam giới, đặc biệt là sau thời kỳ mãn kinh.
- Tính chất công việc: Công việc nặng nhọc, mang vác đồ nặng thường xuyên hoặc ngồi lâu ở một tư thế có thể gây áp lực lên cột sống.
- Chấn thương cột sống: Tiền sử chấn thương hoặc phẫu thuật ở vùng cột sống có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh.
- Dị tật bẩm sinh: Các dị tật ở cột sống như vẹo cột sống, gù lưng bẩm sinh cũng là yếu tố nguy cơ.
- Yếu tố di truyền: Nếu trong gia đình có người thân mắc thoái hóa cột sống, khả năng bạn mắc bệnh cũng cao hơn.
- Thừa cân, béo phì: Trọng lượng cơ thể quá lớn tạo thêm gánh nặng cho cột sống.
- Chế độ ăn uống và sinh hoạt không hợp lý: Thiếu chất dinh dưỡng, đặc biệt là canxi và vitamin D, hoặc hút thuốc lá, lạm dụng rượu bia cũng có thể gây hại cho cột sống.
- Tư thế làm việc: Giữ cổ hoặc lưng ở tư thế không thoải mái trong thời gian dài.
- Sinh hoạt: Các hoạt động gây căng thẳng cho cột sống như nâng vật nặng, lái xe có thể làm tăng khả năng mắc bệnh.
3. Triệu chứng khi mắc thoái hóa cột sống
Thoái hóa cột sống thường gây đau hoặc đôi khi không có triệu chứng. Khi có triệu chứng, chúng sẽ khác nhau tùy thuộc vào vị trí và các cấu trúc bị tổn thương:
3.1 Thoái hóa cột sống cổ:
- Đau và cứng cổ là các triệu chứng phổ biến nhất.
- Đau có thể lan ra phía sau đầu, vai hoặc cánh tay.
- Đau tăng lên khi đứng, ngồi, hắt hơi, ho hoặc vận động cổ quá mức.
- Trong một số trường hợp, có thể gặp các triệu chứng đau tê lan xuống cánh tay do chèn ép rễ thần kinh.
3.2 Thoái hóa cột sống thắt lưng:
- Đau là triệu chứng phổ biến nhất, có thể lan xuống mông, chân.
- Đau tăng lên khi vận động mạnh và giảm khi nghỉ ngơi.
- Trong trường hợp chèn ép rễ thần kinh, có thể gặp yếu chân, rối loạn tiêu tiểu.
4. Biến chứng thoái hóa cột sống
4.1 Biến chứng thoái hóa cột sống lưng
Thoái hóa cột sống lưng, nếu không được điều trị và kiểm soát tốt, có thể dẫn đến nhiều biến chứng ảnh hưởng đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống:
- Biến dạng cột sống: Cột sống thắt lưng có thể bị gù hoặc cong vẹo do sự thay đổi về cấu trúc và chức năng của các đốt sống, đĩa đệm. Điều này không chỉ gây mất thẩm mỹ mà còn ảnh hưởng đến khả năng vận động và sinh hoạt hàng ngày.
- Chèn ép dây thần kinh: Các dây thần kinh xuất phát từ cột sống thắt lưng có thể bị chèn ép bởi các gai xương hoặc đĩa đệm bị thoái hóa, gây ra các cơn đau lan xuống mông, chân, thậm chí gây tê bì, yếu cơ, ảnh hưởng đến khả năng vận động.
- Đau ngực: Mặc dù thoái hóa cột sống lưng thường gây đau ở vùng thắt lưng, nhưng trong một số trường hợp, các dây thần kinh bị chèn ép có thể gây ra đau ở vùng ngực, đặc biệt là khi các gai xương chèn ép vào các rễ thần kinh ở cột sống cổ thấp (C6-C7).
- Giảm dần thị lực: Một số trường hợp thoái hóa cột sống lưng có thể gây ra các vấn đề về thị lực như suy giảm thị lực, chảy nước mắt, sợ ánh sáng, thậm chí mù lòa. Tuy nhiên, biến chứng này ít gặp và thường liên quan đến các vấn đề thần kinh phức tạp.
- Thoát vị đĩa đệm và gai cột sống: Thoái hóa cột sống lưng là một trong những nguyên nhân chính gây ra thoát vị đĩa đệm và gai cột sống. Đây là những biến chứng thường gặp, gây đau dữ dội và hạn chế vận động nghiêm trọng.
- Chèn ép tủy sống: Trong những trường hợp nghiêm trọng, thoái hóa cột sống lưng có thể gây chèn ép tủy sống, đặc biệt là ở vùng thắt lưng cùng, dẫn đến các biến chứng nguy hiểm như yếu liệt chân, rối loạn tiêu tiểu, thậm chí tàn phế.
4.2 Biến chứng thoái hóa cột sống cổ
Thoái hóa cột sống cổ cũng có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm, ảnh hưởng đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống:
- Mất ngủ: Các cơn đau do thoái hóa cột sống cổ có thể gây khó ngủ, mất ngủ kéo dài, dẫn đến mệt mỏi, suy nhược, thậm chí tăng huyết áp và nguy cơ đột quỵ.
- Thoát vị đĩa đệm: Thoái hóa cột sống cổ có thể dẫn đến thoát vị đĩa đệm, gây chèn ép dây thần kinh, gây đau, tê bì ở vùng cổ, vai, cánh tay, thậm chí yếu cơ, teo cơ, bại liệt nếu không được điều trị kịp thời.
- Hội chứng tăng - giảm huyết áp: Thoái hóa cột sống cổ có thể ảnh hưởng đến hệ thần kinh tự chủ, gây ra các vấn đề về huyết áp, đặc biệt là tăng huyết áp.
- Rối loạn tiền đình: Thoái hóa cột sống cổ có thể làm giảm lưu lượng máu lên não, gây ra các triệu chứng rối loạn tiền đình như chóng mặt, hoa mắt, mất thăng bằng.
- Thiếu máu não: Trong một số trường hợp, thoái hóa cột sống cổ có thể chèn ép các động mạch đốt sống, làm giảm lưu lượng máu lên não, gây ra các triệu chứng thiếu máu não như đau đầu, chóng mặt, suy giảm trí nhớ, thậm chí đột quỵ.
- Gai cột sống cổ: Thoái hóa cột sống cổ có thể dẫn đến hình thành gai xương, gây chèn ép dây thần kinh, gây đau nhức, tê bì ở vùng cổ, vai, cánh tay.
- Hội chứng cổ - tim: Thoái hóa cột sống cổ có thể ảnh hưởng đến các dây thần kinh chi phối tim, gây ra các triệu chứng đau tim, rối loạn nhịp tim.
- Bại liệt nửa người: Trong những trường hợp nghiêm trọng, thoái hóa cột sống cổ có thể gây chèn ép tủy sống, dẫn đến yếu liệt tay chân, thậm chí bại liệt nửa người.
5. Khi nào cần gặp bác sĩ?
Khi gặp các dấu hiệu sau, có thể là dấu hiệu của bệnh lý cột sống nghiêm trọng:
- Chấn thương cổ hoặc lưng gần đây.
- Các triệu chứng của hội chứng chèn ép tủy sống (đau như điện giật lan xuống cột sống, yếu tay chân, khó đi lại, rối loạn tiêu tiểu).
- Sốt hoặc ớn lạnh.
- Giảm cân không rõ nguyên nhân.
- Đau ngực.
- Tiền sử ung thư, suy giảm miễn dịch, sử dụng corticoid kéo dài.
- Tuổi khởi phát dưới 20 hoặc trên 55 tuổi.
Ví dụ một số hình thức xét loại khi được bác sĩ tư vấn
- Chụp X-quang: Phát hiện gai xương, hẹp khe khớp.
- Chụp MRI: Đánh giá cấu trúc thần kinh và mô mềm.
- Chụp CT-scan: Đánh giá cấu trúc xương và hẹp lỗ liên hợp đốt sống.
- Điện cơ (EMG): Phát hiện tổn thương thần kinh.
6. Phương pháp điều trị thoái hóa cột sống
6.1 Điều trị không phẫu thuật:
- Vật lý trị liệu: Các bài tập giúp tăng cường sức mạnh cơ bắp, giảm đau.
- Thiết bị hỗ trợ: Nẹp cổ, đai lưng giúp giảm đau và duy trì tư thế.
- Thuốc,thực phẩm chức năng: Thuốc giãn cơ, thuốc chống viêm không steroid (NSAID), tiêm steroid.
- Các liệu pháp khác: Liệu pháp nhiệt, lạnh, siêu âm trị liệu, xoa bóp, châm cứu.
6.2 Điều trị phẫu thuật:
- Chỉ định khi có chèn ép tủy nặng hoặc tiến triển, chèn ép rễ thần kinh không đáp ứng với điều trị bảo tồn.
7. Chế độ sinh hoạt và phòng ngừa thoái hóa cột sống
7.1 Chế độ sinh hoạt:
- Tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ, tái khám định kỳ.
- Tránh cúi, nâng vật nặng, tránh xoay trở đột ngột.
- Tránh nằm đệm mềm, võng.
- Tránh duy trì tư thế cổ hoặc lưng không thoải mái trong thời gian dài.
- Duy trì cân nặng hợp lý.
- Tập luyện thể dục thường xuyên.
7.2 Chế độ dinh dưỡng:
- Ăn nhiều rau xanh, trái cây.
- Ăn thực phẩm giàu axit béo omega 3.
- Hạn chế chất béo bão hòa, đường, muối.
- Uống đủ nước.
7.3 Các biện pháp phòng ngừa tại nhà:
- Tập thể dục đều đặn: Cần hình thành thói quen vận động cơ thể đều đặn, nhất là những động tác cử động vùng cột sống. Chăm chỉ tập thể dục giúp duy trì sự chắc khỏe, dẻo dai và linh hoạt cho hệ cơ xương khớp. Bạn nên lưu ý thực hiện đúng cách và đúng tư thế những môn tập luyện, để ngăn ngừa chấn thương.
- Tránh vận động sai tư thế: Hạn chế những tư thế đứng, ngồi khom lưng, khuân vác vật nặng trong thời gian dài để tránh tạo nhiều áp lực lên cột sống.
- Kiểm soát tốt cân nặng: Đây là cách phòng ngừa hiệu quả cho những bệnh lý về cột sống. Vì trọng lượng cơ thể tăng lên, cột sống buộc phải chịu nhiều áp lực, gây tổn thương. Khi có dấu hiệu thừa cân, béo phì, bạn cần nhanh chóng tiến hành chế độ ăn kiêng phù hợp.
- Uống nhiều nước: Nước chiếm khoảng 70% thành phần các mô sụn, giúp duy trì sự trơn tru giữa hai đầu xương, hỗ trợ hoạt động lưu thông của máu. Vì thế, để ngăn ngừa tình trạng đau nhức từ các bệnh lý cột sống, bạn nên uống đủ 2-3 lít nước mỗi ngày, đặc biệt là vào mùa lạnh.
- Bổ sung đủ dưỡng chất: Các thực phẩm giàu canxi, vitamin D như sữa và các chế phẩm từ sữa, cá hồi, súp lơ, cam, gan, thịt, ngũ cốc, trứng nấm… nên được đưa vào thực đơn mỗi ngày. Ngoài ra, bạn có thể bổ sung thêm axit béo omega, vitamin E và những chất chống oxy từ các loại cá, hạt, rau xanh. Các dưỡng chất này đều rất tốt cho đĩa đệm, đặc biệt là với người bị thoái hóa cột sống.
- Sử dụng các thực phẩm bổ sung có các hoạt chất: KGA1 và Caryotin cùng với Collagen type 2. Những hoạt chất này đều có trong Khương Thảo Đan Gold - Sản Phẩm Xương Khớp Hiệu Quả Số 1 Việt Nam
- Dành thời gian nghỉ ngơi: Sau mỗi ngày làm việc mệt mỏi, bạn nên dành một chút thời gian để cơ thể nghỉ ngơi, thư giãn. Điều này không những giúp giảm nguy cơ mắc bệnh lý về cột sống mà còn cho cơ thể thời gian hồi phục để làm việc tốt và hiệu quả hơn vào ngày hôm sau.
8. Khương Thảo Đan Gold - Giải pháp cho người thoái hóa cột sống
Bên cạnh các phương pháp điều trị và phòng ngừa trên, Khương Thảo Đan Gold là một sản phẩm hỗ trợ tuyệt vời cho người thoái hóa cột sống. Với thành phần từ thiên nhiên, Khương Thảo Đan Gold giúp giảm đau, chống viêm, tăng cường sức khỏe xương khớp và hỗ trợ phục hồi chức năng cột sống, tái tạo sụn khớp thoái hóa hiệu quả.
Hy vọng thông tin này hữu ích cho bạn! Hãy nhớ rằng, thoái hóa cột sống là một bệnh lý cần được theo dõi và điều trị bởi bác sĩ chuyên khoa. Khương Thảo Đan Gold có thể là một giải pháp hỗ trợ tuyệt vời, nhưng không thể thay thế cho các phương pháp điều trị y tế chuyên nghiệp.
BẤM VÀO ĐÂY để tìm nhà điểm bán Khương Thảo Đan Gold gần nhất
Đặt mua Khương Thảo Đan Gold giao hàng, thu tiền tận nhà TẠI ĐÂY
Bình luận bài viết
Bài viết có: 0 bình luận