Đau khớp cổ chân là một trong những bệnh lý gây ra nhiều phiền toái cho người mắc bệnh và có thể gặp ở bất kỳ ai. Tuy nhiên, có thực tế là hiện vẫn còn nhiều người chưa thật sự hiểu hết về căn bệnh này dẫn đến việc phát hiện muộn và để bệnh chuyển nặng. Bài viết dưới đây cập nhật đầy đủ nguyên nhân, cách điều trị và phòng ngừa bệnh đau khớp cổ chân. Mời bạn đọc cùng theo dõi. 💠 Giải đáp: Đau khớp cổ chân là bệnh gì?Đau khớp cổ chân là tình trạng đau nhức ở vị trí khớp của cổ chân - vị trí nối giữa xương bàn chân và xương ống chân. Đây có thể là triệu chứng của nhiều bệnh lý khác nhau. Đau khớp cổ chân không sưng có thể xảy ra ở tất cả mọi người. Tuy nhiên, những người cao tuổi, nữ giới, phụ nữ đang mang thai hoặc những người từng bị chấn thương ở cổ chân có tỷ lệ mắc bệnh cao hơn. Bệnh lý này nếu không phát hiện sớm có thể dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm đối với khớp cổ chân. Chính vì vậy, bạn không nên bỏ qua những thông tin về triệu chứng, nguyên nhân cũng như cách chữa ở dưới đây để nắm bắt, kịp thời phát hiện bệnh nếu có bất kỳ biểu hiện nào. Đau khớp cổ chân có thể gặp ở bất kỳ ai💠 Nguyên nhân, triệu chứng của bệnh đau khớp cổ chân Dưới đây là những nguyên nhân và triệu chứng của bệnh đau khớp cổ chân: 🔹 Nguyên nhân đau khớp cổ chânBệnh đau khớp cổ chân có thể hình thành từ nhiều nguyên nhân khác nhau. Dưới đây là một số yếu tố tác động phổ biến được các chuyên gia chỉ ra: Chấn thương: Các chấn thương ở cổ chân như bong gân, trật khớp, gãy xương,... có thể khiến cho tình trạng đau nhức ở cổ chân diễn ra thường xuyên, kéo dài. Thậm chí, có thể dẫn đến viêm khớp. Lão hóa: Độ tuổi càng cao, các sụn khớp dễ bị hao mòn, mỏng và kém linh hoạt hơn. Đây là nguyên nhân dẫn đến tình trạng viêm đau khớp cổ chân. Theo các nghiên cứu, người ở độ tuổi ngoài 60 có tỷ lệ mắc bệnh đau khớp cổ chân cao hơn so với những đối tượng khác. Béo phì, thừa cân: Mỡ thừa cùng cân nặng lớn thường gây chèn ép và bào mòn xương, gây viêm đau. Các bệnh lý khác: Những bệnh lý như máu khó đông, huyết sắc tố, viêm khớp dạng thấp, dị tật bẩm sinh,... có thể dẫn đến đau khớp cổ chân. Việc xác định được chính xác nguyên nhân mắc bệnh đau khớp cổ chân có thể giúp bác sĩ lên phác đồ điều trị phù hợp, rút ngắn thời gian điều trị.🔹 Triệu chứng đau khớp cổ chân Những triệu chứng điển hình của đau khớp cổ chân phải kể đến như: Đau cổ chân: Cơn đau có nhiều mức độ từ âm ỉ đến nhói buốt ở các giai đoạn khác nhau. Thậm chí, nhiều trường hợp bệnh còn bị đau lan lên cẳng chân, bàn chân. Cứng khớp cổ chân: Phần sụn cổ chân bị bào mòn, làm ma sát giữa xương tăng lên khi di chuyển. Đây là nguyên nhân khiến cho cổ chân cứng và kém linh hoạt hơn. Sưng tấy ở cổ chân: Tình trạng kích ứng khớp cổ chân có thể làm chân bị sưng viêm khó chịu. Cảm giác lạo xạo ở khớp cổ chân: khi di chuyển, căng hoặc duỗi bàn chân, người bệnh có thể nghe thấy tiếng lạo xạo hay lục khục xuất hiện. Đau khớp cổ chân gây đau, khó chịu và hạn chế vận động💠 Đau khớp cổ chân chữa bằng cách nào hiệu quả? Hiện nay, chưa có bất kỳ loại thuốc nào có tác dụng điều trị tận gốc đau khớp cổ chân. Tuy nhiên, có rất nhiều cách giúp giảm đau hiệu quả, ngăn chặn tiến triển của bệnh. Dưới đây là một số cách được nhiều người áp dụng, bạn đọc có thể tham khảo: 🔹 Áp dụng biện pháp dân gian trị đau khớp cổ chân không sưngCác bài thuốc dân gian thường được áp dụng cho các trường hợp đau khớp cổ chân không sưng, bệnh tình ở giai đoạn nhẹ. Một số bài thuốc dân gian phổ biến có thể làm tại nhà gồm:Sử dụng gừng: Trong gừng có hoạt chất chống viêm nên có thể giảm đau hiệu quả. Lấy gừng tươi đập dập hòa với nước ấm, vài hạt muối và ngâm chân khoảng 15p mỗi ngày sẽ giúp tình trạng đau khớp cổ chân giảm đáng kể. Sử dụng dầu dừa: Cùi dừa chứa hàm lượng axit béo nên có tác dụng chống oxy hóa và chống viêm, cải thiện triệu chứng đau khớp khó chịu. Bạn lấy dầu dừa làm nóng và xoa bóp vùng chân bị sưng đau mỗi ngày khoảng 3 lần. Lá lốt chữa đau cổ chân: Dùng lá lốt là cách chữa đau khớp cổ chân quen thuộc. Lá lốt có tính ấm nên giúp giảm viêm, giảm đau hiệu quả. Lá sau khi rửa sạch mang giã nhuyễn với muối trắng và đắp lên vị trí khớp đau nhức khoảng 15 - 30 phút mỗi ngày. Ngâm chân gừng giúp giảm đau khớp cổ chân🔹 Bấm huyệt chữa đau khớp cổ chân Bấm huyệt chữa đau khớp cổ chân là cách làm cho hiệu quả cao, an toàn. Đây là cách trị liệu theo Y học cổ truyền, chi phí rẻ mà có khả năng khắc phục được căn nguyên gây bệnh. Khi bấm huyệt kết hợp với xoa bóp sẽ giúp khí huyết ở vị trí khớp cổ chân được lưu thông, hỗ trợ tuần hoàn. Theo đó, các tổn thương dần được phục hồi, cơn đau thuyên giảm, thậm chí là chấm dứt hoàn toàn nếu bạn kiên trì áp dụng cách này. Bấm huyệt chữa đau khớp cổ chân có thể bấm tại các huyệt như sau: huyệt giải khê, huyệt côn lôn, huyệt thái khê,... 🔹 Sử dụng thuốc Tây cắt đứt cơn đau nhanh chóngTây y chữa đau khớp cổ chân là giải pháp được nhiều người bệnh hiện đại hiện nay áp dụng bởi hiệu quả nhanh và tính tiện lợi. Người bệnh có thể sử dụng một số loại thuốc dưới đây: Thuốc giảm đau: Các loại thuốc giảm đau như ibuprofen, acetaminophen, naproxen,... có khả năng giảm đau, chống viêm nhẹ và không cần bác sĩ kê đơn. Thuốc giãn cơ: nếu dùng giảm đau không đỡ, bệnh nhân đau khớp cổ chân có thể sử dụng sang thuốc giãn cơ như methocarbamol, metaxalone,... để thả lỏng các cơ đang bị cứng.Thuốc tiêm: Các loại thuốc tiêm trị liệu như steroids chống viêm, hyaluronate bôi trơn khớp tiêm trực tiếp vào vùng khớp cổ chân để giảm đau, giảm sưng tấy nhanh chóng. Thuốc tây mặc dù cho hiệu quả nhanh nhưng lại không có khả năng cắt đứt bệnh mà chỉ giảm triệu chứng tại thời điểm đó. Đặc biệt, thuốc có thể gây nhiều tác dụng phụ nên người bệnh tuyệt đối không được lạm dụng. 🔹 Thuốc Đông y chữa đau khớp cổ chân an toànThuốc Đông y chữa đau khớp cổ chân đòi hỏi người bệnh phải kiên trì. Tuy nhiên, hiệu quả mang lại có tính vượt trội và an toàn hơn. Một số bài thuốc đông y chữa đau khớp cổ chân phổ biến: Bài thuốc 1: Hy thiêm, Uất ky, Xích thược, Khương hoạt, Tảo đỏ, Uy linh tiên, Sinh khương, Cam thảo, Phòng phong, Hải đồng bì, Quy đầu và Hoàng kỳ. Cách thực hiện rất đơn giản, lấy các loại dược liệu trên sắc lấy nước uống, mỗi ngày dùng một thang và kiên trì trong 7 ngày.Bài thuốc 2: Hương phụ, Nhụ hương, Đan sâm, Huyền hổ, Thấu cốt thảo, Chế một dược, Quy đầu, Kê huyết đằng. Lấy thuốc sắc thành nước, uống hết trong ngày và dùng liên tục trong 2 tuần. Đông y chữa đau khớp cổ chân an toàn, hiệu quả cao💠 Cách phòng tránh bệnh đau khớp cổ chân Để phòng tránh bệnh viêm khớp cổ chân, mọi người có thể áp dụng một số biện pháp sau đây:Không làm việc nặng và hạn chế chấn thương ở cổ chân. Duy trì cân nặng phù hợp, khỏe mạnh. Bổ sung nhiều loại rau xanh, thực phẩm tốt cho hệ xương khớpTập luyện thể dục thể thao điều độ, tránh quá sứcTăng cường các bài tập ở cổ chân. Thăm khám sức khỏe và hệ xương khớp đều đặn 6 tháng một lần giúp phát hiện sớm bệnh để có giải pháp điều trị phù hợp. Đau khớp cổ chân là tình trạng tổn thương sụn khớp, ảnh hưởng nhiều đến sức khỏe, thậm chí là bại liệt nếu không điều trị kịp thời. Vì vậy, mọi người tuyệt đối không được chủ quan với căn bệnh này. 👉 Xem thêm:Đau Lưng Trên Là Gì? Nguyên Nhân Gây Đau Và Cách Điều Trị, Phòng NgừaTổng quan về bệnh giãn dây chằng đầu gối - Thông tin chi tiếtHội Chứng Ống Cổ Tay Là Gì? Nguyên Nhân Và Cách Chữa Hiệu QuảVõng Lưng Là Gì? Nguyên Nhân, Triệu Chứng Và Cách Điều TrịBàn Chân Bẹt Là Gì? Dấu Hiệu, Nguyên Nhân Và Cách Điều Trị
Đau lưng trên là tình trạng đau nhức dễ gặp ở nhiều người, gây ra nhiều khó khăn cho người bệnh. Ở trường hợp nhẹ, chỉ cần nghỉ ngơi để cơn đau thuyên giảm. Tuy nhiên, với trường hợp bệnh trở nặng, các triệu chứng có thể gây ra nhiều đau đớn và bất tiện cho người bệnh. Chính vì vậy, các chuyên gia khuyến cáo mọi người cần có kiến thức về bệnh này để sớm phát hiện, điều trị và phòng ngừa. Đau lưng trên là gì? Triệu chứngPhần lưng trên gồm có khung sườn nối với xương ngực và xương dưới 2 bả vai. Bị đau lưng trên là tình trạng các cơn đau xuất hiện ở khoảng cột sống dưới cổ và trên thắt lưng. Mỗi người bệnh sẽ có những triệu chứng đau lưng trên khác nhau. Nặng hoặc nhẹ tùy thuộc vào mức độ bệnh. Dưới đây là một số triệu chứng điển hình mà các chuyên gia chỉ ra cho người bệnh tham khảo: Cảm giác đau buốt hoặc bỏng rát ở vùng lưng trên, sau đó có thể lan đến cổ, vai gáy. Cơn đau chạy dọc theo dây thần kinh cột sống, lan từ ngực xuống các cánh tay, bụng và các bộ phận khác của cơ thể. Các triệu chứng tê, ngứa ran và yếu cơ. Giảm khả năng vận động các cơ, dây chằng và khớp lưng trên của người bệnh. Thông thường, bệnh nhân bị đau lưng trên sẽ thấy khó xoay và nâng cánh tay. Với các trường hợp bệnh nặng, cảm giác đau diễn ra thường xuyên hơn. KHi thực hiện các động tác nặng như bê vật nặng, ném đồ hay ngồi, nằm cũng có thể thấy đau. Tùy thuộc vào từng trường hợp, có người bị đau lưng trên bên trái, có người bị đau lưng trên bên phải hoặc đau cả hai bên. Đau lưng trên hạn chế khả năng vận động của người bệnhNguyên nhân gây đau lưng trên Về nguyên nhân gây tình trạng đau lưng trên, chưa có bất kỳ kết luận cụ thể, chính xác nào. Tuy nhiên, theo nhiều khảo sát và nghiên cứu, dưới đây là những yếu tố tăng nguy cơ bị đau lưng trên: Yếu tố bệnh lý Khi có các triệu chứng đau lưng trên, rất có thể đây là dấu hiệu cảnh báo các bệnh lý: Thoát vị đĩa đệm: Cột sống hứng chịu áp lực lớn, gây rách bao xơ đĩa đệm khiến nhân thoát ra ngoài và biểu hiện đau nhức. Thoái hóa cột sống: Khi xương khớp cột sống bị lão hóa, các lớp sụn khớp bị bào mòn, mất đi phần bảo vệ nên gây đau khi các phần xương cọ xát vào nhau. Cong vẹo cột sống: Nếu cột sống bị biến dạng nhưng không được can thiệp điều chỉnh sớm có thể khiến cơ bị co thắt, gây đau. Viêm khớp: Viêm khớp có nguy cơ khiến cho cột sống ngực bị cứng, gây đau nhức. Yếu tố thói quen sinh hoạtNếu bạn đang có những thói quen sinh hoạt xấu hàng ngày, điều này cũng có thể làm ảnh hưởng trực tiếp đến lưng trên: Lười vận động: Ngồi lì một chỗ, ít đi lại và vận động có thể khiến cho vùng lưng trên bị đau bởi khi không được cử động, nhóm cơ ở lưng sẽ dần yếu đi, dễ bị tổn thương. Ngồi sai tư thế: Ngồi cong, vẹo, nằm lên bàn, trượt dài trên ghế… khiến cho áp lực từ trọng lực và trọng lượng cơ thể đè lên các đốt sống, đĩa đệm và dây chằng dẫn đến đau lưng. Hoạt động cơ lưng trên quá mức: Khi phải vận động cơ lưng trên quá mức, hiện tượng căng cứng, co thắt hình thành dễ dẫn đến tình trạng đau lưng trên. Các chấn thươngĐau nhức lưng trên có thể xảy ra sau những chấn thương, va chạm mạnh. Đặc biệt, nếu có chấn thương vùng lưng, việc điều trị sớm và dứt điểm là rất cần thiết. Nếu không được chấm dứt, việc đau lưng trên sẽ diễn ra dai dẳng và khó để giải quyết triệt để về sau này. Việc xác định đúng nguyên nhân gây đau lưng trên được đánh giá là cần thiết và quan trọng. Thông qua căn nguyên gây bệnh, các phác đồ điều trị phù hợp sẽ được đưa ra, giúp khắc phục bệnh lý tốt hơn. Nhiều yếu tố tăng nguy cơ đau lưng trênCách chẩn đoán đau lưng trênĐể có biện pháp điều trị phù hợp với từng tình trạng đau lưng trên, việc chẩn đoán xác định chính xác bệnh lý là rất cần thiết. Khi đến các cơ sở y tế, các bác sĩ thường sẽ chỉ định một số cách chẩn đoán như sau: Xét nghiệm máu: Giúp đánh giá tình trạng viêm ở trong cơ thể hoặc phát hiện ung thư, tình trạng thiếu máu (nếu có). Chụp X-quang: Giúp phát hiện sự bất thường ở vùng cột sống lưng như thoái hóa cột sống, gai xương, xơ xương dưới sụn, hẹ khoảng không gian đốt sống,...Chụp cộng hưởng từ (Chụp MRI): Đây là phương tiện hữu ích và có độ chính xác cao, giúp phát hiện các bất thường ở mô mềm. Chụp CT: Nhìn thấy được rõ các xương đốt sống ở nhiều góc độ khác nhau, dễ dàng phát hiện các tổn thương bên trong xương cột sống. Kiểm tra mật độ xươngCách điều trị đau lưng trênCác biện pháp điều trị giúp giảm đau lưng trên hiện nay khá đa dạng, mang lại hiệu quả cao, giúp người bệnh giảm khó chịu và những tác động tiêu cực tới cuộc sống. Tùy vào từng giai đoạn của bệnh nặng hay nhẹ, bạn có thể lựa chọn một số phương pháp phù hợp dưới đây: Mẹo dân gian chữa đau lưng trênNếu muốn cải thiện bệnh nhưng không muốn dùng kháng sinh, người bệnh hoàn toàn có thể áp dụng một số mẹo dân gian chữa bệnh. Các mẹo thường sử dụng nguyên liệu tự nhiên, có sẵn trong vườn nhà, dễ thực hiện nên được nhiều người ưa chuộng. Sử dụng hạt mướp: Chuẩn bị khoảng 20 hạt mướp già, mang đi sao vàng và sắc thành nước để uống. Cách này giúp giảm tê mỏi xương khớp, đẩy lùi cơn đau hiệu quả.Dùng rễ đinh lăng: Trong đinh lăng chứa nhiều vitamin B và nhiều axit amin. Giúp lưu thông khí huyết và đào thải độc tố, giảm đau nhức hiệu quả. Bạn dùng rễ đinh lăng sắc thành nước và uống hàng ngày. Quả đu đủ: Dùng đu đủ xanh khoét 1 lỗ phía đầu, bỏ hạt và đổ rượu trắng vào mang đi hấp cách thủy đến khi chín tới. Dùng phần rượu bên trong quả để xoa bóp trị đau lưng trên. Nhiều mẹo dân gian điều trị bệnh đau lưng trên khác nhauCác mẹo dân gian nhìn chung dễ thực hiện, có cho hiệu quả giảm đau. Tuy nhiên cách này chỉ mang tính chất tạm thời và chỉ phù hợp với trường hợp bệnh mới khởi phát. Áp dụng các bài tập hỗ trợMặc dù đau lưng gây khó chịu nhưng không đồng nghĩa với việc bạn “đình công” vận động. Thay vào đó, nên vận động nhẹ nhàng để tránh tình trạng bị cứng khớp bằng cách bài tập chuyên biệt dành cho người bị đau lưng. Theo đó, tình trạng đau nhức sẽ được cải thiện, thúc đẩy quá trình phục hồi khớp xương tốt hơn. Một số bài tập dễ thực hiện: Bài tập 1: Nằm sấp xuống sàn, dang hai tay ra hai phía sau, nâng đầu và chân lên, uốn cong chân thành hình cánh cung. Giữ yên khoảng 30 giây, đưa cơ thể về trạng thái ban đầu và lặp lại động tác. Bài tập 2: Người bệnh đứng thẳng cách một chiếc ghế khoảng 1m và đặt hai tay lên thành ghế, từ từ uốn cong phần lưng xuống. Giữ nguyên khoảng 30 giây, trở về trạng thái ban đầu và thực hiện lại. Bài tập 3: Quỳ gối lên sàn, 2 tay chống xuống sàn, mở rộng khoảng cách bằng vai, song song với 2 đùi chân. Hóp bụng, đầu cúi xuống, lưng uốn cong lên và giữ khoảng 10 giây. Từ từ đẩy bụng xuống, ngước đầu lên, lưng cong xuống và giữ tiếp khoảng 10 giây. Lưu ý: Khi tập các bài tập chữa đau lưng trên, người bệnh cần khởi động kỹ để tránh bị trật các khớp xương, phản tác dụng và đặc biệt, không tập quá sức. Tốt nhất nên được hướng dẫn, giám sát bởi những người có chuyên môn để đảm bảo hiệu quả đạt được tốt nhất. Dùng thuốc điều trịNếu các cơn đau ở phần lưng trên diễn ra thường xuyên, nhiều ngày liên tiếp, bạn có thể tham khảo sử dụng thuốc điều trị. Dựa trên tình trạng cụ thể, bác sĩ chuyên khoa sẽ có chỉ định, hướng dẫn chi tiết về các loại thuốc có thể sử dụng. Một số loại thuốc thường được kê đơn cho người bệnh đau lưng trên là: Thuốc giảm đau: Dùng trong trường hợp đau thông thường. Các thuốc điển hình là paracetamol, meloxicam, diclofenac,... Nếu nặng hơn, có thể nâng liều lên thuốc giảm đau chứa Opioid như Acetaminophen, Oxycodone, Percocet,...Thuốc chống viêm chứa steroid: Có thuốc dạng uống hoặc dạng tiêm. Thuốc khác: Thuốc giãn cơ, thuốc chống trầm cảm, thuốc bổ có chứa vitamin nhóm B1, B6, B12. Phẫu thuậtVới trường hợp bệnh nặng, các bác sĩ có thể chỉ định can thiệp phẫu thuật. Cách này cho hiệu quả nhanh chóng nhưng lại mất thời gian phục hồi lâu, chi phí cao. Đặc biệt, các chuyên gia xương khớp cảnh báo, thực hiện phẫu thuật cũng có khả năng để lại nhiều biến chứng. Phẫu thuật điều trị đau lưng trên thường chỉ được thực hiện trong một số các trường hợp sau: Không thể kiểm soát được cơn đau bằng các biện pháp điều trị nội khoa. Cột sống có nguy cơ bị biến dạng cao. Sức khỏe tủy sống hoặc rễ thần kinh có nguy cơ bị ảnh hưởng. Phẫu thuật điều trị đau lưng trên được chỉ định cho các trường hợp bệnh nghiêm trọngCách phòng ngừa đau lưng trên Tình trạng đau lưng trên nếu để diễn biến lâu, không can thiệp điều trị có thể dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm như thoái hóa, thoát vị. Chính vì vậy, việc nâng cao tinh thần phòng bệnh là rất quan trọng và cần thiết: Khắc phục các tư thế xấu hàng ngày, luôn giữ lưng thẳng, không khom cúi lưng. Nếu trong trường hợp do tính chất công việc, cần dành thời gian để nghỉ ngơi, tập luyện giúp tăng sự dẻo dai của cột sống cũng như giảm áp lực lên vùng lưng. Không nên ngồi hoặc đứng quá lâu trong một thời gian dài. Nên vận động đi lại mỗi 60 phút một lần để tăng sự linh hoạt cho xương khớp, cột sống, hạn chế tình trạng co cứng. Khi bưng bê hoặc nâng các vật nặng cần thận trọng, làm đúng cách. Tạo thói quen tập luyện thể dục thể thao đều đặn giúp tăng cường sức mạnh cho cơ bắp và cột sống. Chế độ ăn uống khoa học, đầy đủ các chất dinh dưỡng thiết yếu cho cơ thể. Tăng cường bổ sung các loại vitamin, khoáng chất, canxi. Bài viết trên cập nhật những thông tin về bệnh đau lưng trên. Đây là dấu hiệu cảnh báo nhiều bệnh lý nguy hiểm nên người bệnh cần chủ động phát hiện, khám và điều trị để hạn chế những biến chứng nguy hiểm. Chúc bạn luôn có sức khỏe tốt và hệ xương khớp khỏe mạnh. Xem thêm:Tổng quan về bệnh giãn dây chằng đầu gối - Thông tin chi tiếtHội Chứng Ống Cổ Tay Là Gì? Nguyên Nhân Và Cách Chữa Hiệu QuảVõng Lưng Là Gì? Nguyên Nhân, Triệu Chứng Và Cách Điều TrịBàn Chân Bẹt Là Gì? Dấu Hiệu, Nguyên Nhân Và Cách Điều TrịĐau thần kinh tọa là gì? Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị
Giãn dây chằng đầu gối là tình trạng thường gặp trong quá trình vận động, khi phần xương khớp phải chịu một lực tác động lớn, dây chằng bị giãn ra, đây đau đớn, khó vận động. Vậy bạn đã hiểu rõ về căn bệnh này? Hãy xem hết bài viết dưới đây để có những thông tin chính xác.Giãn dây chằng đầu gối là bệnh gì?Trong cấu tạo của đầu gối có bộ phận dây chằng - là một dải mô có tính đàn hồi cao, có nhiệm vụ nối xương đùi với xương cẳng chân. Không chỉ giữ vai trò quan trọng là cầu nối, dây chằng có giúp phần tạo sức mạnh, sự ổn định của các cơ khớp. Vùng đầu gối là nơi dễ bị tổn thương, chịu ảnh hưởng của quá trình vận động, nhất là bộ phận dây chằng.Khi bị giãn dây chằng, người bệnh có thể lần tưởng đến căng cơ - cùng chung nguyên lý là dây chằng bị kéo căng quá mức, rách mô. 2 bệnh này khác nhau ở chỗ:Căng cơ: Dải mô nối giữa cơ và xương chịu tổn thươngGiãn dây chằng đầu gối: Dải mô nối hai xương bị tổn thươngNhững trường hợp có thể thường gặp:Giãn dây chằng chéo trước.Giãn dây chằng chéo sau.Giãn dây chằng giữa gối.Giãn dây chằng bên.Nguyên nhân gây bệnh giãn dây chằng đầu gốiCác chuyên gia xương khớp chỉ ra rằng có đến 70% gây ra tình trạng giãn dây chằng đầu gối là do vận động. Đối tượng dễ mắc bệnh nhất là các vận động viên hoạt động thể dục với cường độ mạnh như: bóng đá, bóng rổ, bóng chuyền, đấu vật, chạy marathon,....Giãn dây chằng chéo trước: Những người thường xảy ra va chạm trực tiếp ở vùng đầu gối (tai nạn ngã đập gối), đang chạy thì dừng hoặc chuyển hướng bất ngờ khi bàn chân vẫn giữ nguyên tư thế hướng thẳng (Vận động viên bóng đá, bóng chuyền,..)Giãn dây chằng chéo sau: Thường xảy ra khi cơ thể bất ngờ ngã khụy gối như xe phanh gấp, dừng đột ngột, trượt tuyết,...Giãn dây chằng giữa gối: Có một lực rất mạnh tác động đột ngột, khiến vùng khớp gối bị cong, mặt bên trong phải mở rộng để lấy diện tích dẫn đến tổn thương cơ quan dây chằng. Vận động viên bóng đá thường gặp nhất.Giãn dây chằng bên: Vùng gối chịu tổn thương, mở rộng quá mức khiến dây chằng tổn thương. Trường hợp này khá ít gặp phải, nhưng nếu bị thì khó chữa và không điều trị được hoàn toàn.Hình ảnh dây chằng đầu gốiTriệu chứng và mức độ nhận biết giãn dây chằng đầu gốiNhững dấu hiệu và mức độ của giãn dây chằng được chia làm 3 cấp độ sau:Mức độ 1 (Nhẹ): Dây chằng chịu sức kéo quá mức trong thời gian ngắn hoặc rách nhẹ. Người bệnh chỉ cảm thấy đau, sưng hoặc thâm tím mờ. Chân bị thương vẫn có thể đi lại, đứng trụ bình thường, không ảnh hưởng đến việc gập gối.Mức độ 2 (Trung bình): Dây chằng bị kéo giãn đến mức rách, vết rách vừa phải. Dấu hiệu nhận biết bao gồm sưng đỏ, đau, cảm thấy đau đớn và khó khăn khi trụ 1 bên chân hoặc gập gối.Mức độ 3 ( Nặng): Dây chằng chịu tổn thương lớn, đứt hoặc rách. Người bệnh sẽ cảm thấy đau đớn dữ dội, đầu gối sưng đau, bầm tím và chảy máu (có thể cả trong lẫn ngoài), không thể trụ được chân hay hoạt động đầu gối.Những triệu chứng phổ biến dễ nhận biết bao gồm:Ngay khi trật khớp gối, có thể nghe thấy tiếng “bốp” nhẹ, cảm giác đau điếng người thoáng quaĐầu gối đau âm ỉ hoặc dữ dộiĐầu gối sưng tấy, bầm tímKhả năng vận động của khớp gối bị hạn chếCác khớp chân lỏng lẻo, đi dễ ngã, cảm giác khó trụ vữngBệnh giãn dây chằng đầu gối có nguy hiểm khôngGiãn dây chằng tuy là một bệnh lý phổ biến, rất dễ gặp phải nhưng lại khó chữa và có thể để lại những di chứng nặng nề về vận động như:Sụn chêm bị tổn thương: Khi sụn chêm chịu những tác động và tổn thương, sẽ mất khả năng trơn nhẵn, xuất hiện các vết rãnh vỡ, trong quá trình vận động sinh ma sát, gây đau đớn.Thoái hóa khớp: Nếu giãn dây chằng gối kéo dài lâu không điều trị, phần xương sụn ở khoang trong, khoang ngoài và bánh chè sẽ bị bào mòn, gây thoái hóa và cản trở khả năng vận độngGiãn dây chằng đầu gối có tự khỏi được không?Câu trả lời là có hoặc không.Có: Khi tình trạng giãn ở mức độ nhẹ, người bệnh chỉ cần 3 đến 4 tuần sẽ có thể vận động linh hoạt như bình thường. Trường hợp nặng hơn có thể cần đến 2 tháng hoặc hơn để bình phục Không: Nếu tình trạng bệnh không được điều trị đúng cách , phần sụn chêm sưng to, rất khó để quay về trạng thái ban đầu. Việc tự khỏi, ngăn ngừa những biến chứng về sau sẽ phụ thuộc vào nhiều yếu tố như giải pháp chữa trị, chế độ ăn uống, tập luyện, vận động mỗi ngày. Những phương pháp chẩn đoánHiện nay với y học phát triển, người bệnh nếu nghi ngờ bị giãn dây chằng, có thể đến các cơ sở y tế để chữa trị. Tại đây, người bệnh có thể được chỉ định thực hiện những phương pháp chẩn đoán sau:Khám lâm sàng: Bác sĩ xương khớp sẽ hỏi thăm cơ bản về tình trạng như mức độ đau, tình huống tổn thương, biên độ vận động, khả năng linh hoạt của xương … để nhận định chính xác có phải bị giãn dây chằng khớp gối không. Chẩn đoán hình ảnh: Phổ biến nhất là chụp X-quang. Chuyên gia sẽ nhìn vào đó để các định vùng khớp gối chịu tổn thương, như có gãy, nứt, giãn không. Bên cạnh đó là các biện pháp như siêu âm, nội soi khớp, chụp cộng hưởng MRICách điều trị giãn dây chằng đầu gốiKhi phát hiện hoặc cảm thấy bản thân có nguy cơ bị giãn dây chằng cơ gối, người bệnh đừng chủ quan. Nếu theo dõi tại nhà sau 2 ngày các vết sưng đỏ, đau đớn không giảm, hãy đến ngay các cơ sở y tế để được hỗ trợ kịp thời. Nếu có cơ hội, có thể ngay sau chấn thương hãy nhờ chuyên gia xương khớp giải quyết, tránh việc bỏ qua thời điểm vàng phục hồi:Khi mới chấn thươngThời điểm này là thời điểm vàng để điều trị. Tuy nhiên người bệnh khó để xác định mức độ tổn thương, ngoài cảm giác đau đớn và khó vận động. Có thể thực hiện sơ cứu bằng cách:Sau khi vùng khớp gối chịu chấn thương, cần hạn chế vận động, tốt nhất là bất động một chỗ, chờ sự giúp đỡ của người có chuyên môn.Cách 2 - 3 tiếng chườm đá 1 lần, mỗi lần kéo dài 20 đến 30 phút: Việc này giúp các mạch máu co lại, giảm áp lực lên các sợi thần kinh quanh khớp gối, tê liệt tạm thời, giảm đau và giảm viêm. Sử dụng nẹp, nẹp cố định vùng khớp gối bị tổn thương, giảm tình trạng xuất huyết trong và sự ma sát của khớp.Nằm kê vùng chân bị thương lên cao, giúp máu huyết lưu thông về tim dễ dàng, giảm đau phù nề.Không nên chủ quan, sử dụng những mẹo dân gian như đắp rượu, cồn, lá thảo dược,... Những phương pháp này hầu hết chưa được kiểm chứng, có thể khiến tổn thương nghiêm trọng hơn, nhiễm trùng, gây những biến chứng khác.Lưu ý: Đá cần được bọc trong túi chuyên dụng, TUYỆT ĐỐI không chườm lên trực tiếp vùng da bị tổn thương. Không chườm nóng hoặc sử dụng các giải pháp làm ấm, điều này nhiều người thường hay mắc phải, sẽ khiến đầu gối sưng lên, đau đớn hơn, căng cơ,...Điều trị bảo tồnNếu người bệnh bị đau khớp gối dữ dội, có thể sử dụng một số loại thuốc giảm đau kháng viêm có tác dụng nhanh. Tuy nhiên, cần sử dụng thuốc cho bác sĩ kê đơn, dùng đúng liều lượng, tránh việc tự ý dùng thuốc gây tác dụng phụ, nhờn thuốc.Việc giãn dây chằng ở đầu gối không thể chỉ giải quyết bằng việc uống thuốc. Giải pháp tốt nhất là phương pháp vật lý trị liệu và tập luyện tăng khả năng sức mạnh cho nhóm cơ chi dưới.Tùy vào mức độ giãn của dây chằng mà chuyên gia xương khớp sẽ đưa ra phác đồ phù hợp:Bài tập trị liệu: Tác dụng giúp tăng độ bền, sự dẻo dai và sức bền của khớp gối, hạn chế tình trạng teo cơ. Mỗi người bệnh sẽ có một phác đồ riêng, tác động phù hợp với mức độ tổn thương dây chằng gối.Trị liệu bằng laser thế hệ 4: Tác động sâu vào mô xương khớp gối, tái tạo lại tế bào và cải thiện tuần hoàn máu. Sóng xung kích Shockwave: Kích thích những điểm đau, mô cơ xương và vùng dây chằng bị giãn, giảm đau và phục hồi khả năng vận động.Bài tập phục hồiBài tập này thường chỉ có tác dụng với dây chằng bị giãn ở mức độ nhẹ. Các bài tập giúp cải thiện chức năng và cấu trúc ổ khớp, tăng sự dẻo dai linh hoạt, phục hồi chức năng vận động , giảm nhẹ các triệu chứng do giãn dây chằng gây ra. Một số bài tập tham khảo: Co gối (ngày 3 đến 5 lần, mỗi lần 30 giây); tập duỗi gối tự động (mỗi lần 20 giây, lặp lại 5 đến 10 lần), tập cơ tứ đầu, bài tập nhón chân,...Lưu ý: Người bệnh chỉ nên tập vừa sức, không nên nén đau tập quá mức, đẩy nhanh tiến độ. Những việc này sẽ gây phản tác dụng, làm đau và dây chằng giãn nhiều hơn.Phẫu thuậtĐây là giải pháp cuối cùng, khi tình trạng dây chằng giãn quá mức, điều trị bằng nhiều phương pháp khác nhưng không đạt hiệu quả như mong muốn.Trước khi phẫu thuật, bác sĩ sẽ dựa vào các kết quả chẩn đoán (X- quang hoặc MRI), kiểm tra sự lỏng của khớp gối, sau đó đưa ra phương án tái tạo dây chằng.Hiện khoa học có 3 giải pháp để tái tạo dây chằng khớp gối là: Chất liệu tự thân (của chính người bệnh), Mẫu đồng loại ( của người khác hiến tặng), Vật liệu tổng hợp.Tuy nhiên, phẫu thuật chỉ là giải pháp cuối cùng, bởi nó tiềm ẩn rất nhiều những hệ quả nguy hiểm như: Nhiễm khuẩn, khớp mất hoặc bị hạn chế khả năng vận động,... Thời gian bình phục lâu, nếu không có phương pháp tập luyện hậu phẫu đúng, có thể gây tình trạng liệt, tràn dịch khớp,...Biện pháp phòng ngừaMặc dù giãn dây chằng đầu gối thường gặp do tai nạn không thể phòng tránh được. Nhưng có một số mẹo giúp bạn giảm thấp nhất khả năng bị chấn thương như sau:Tránh hoặc không tập thể dục quá mức khi cơ thể đang mệt mỏi. Cơ thể rất dễ đuối sức, giảm vận động và có thể xảy ra chấn thương.Ổn định và kiểm soát tốt cân nặngTập những động tác giãn cơ trước và sau khi hoạt động thể thaoSử dụng giày vừa với bàn chân, không quá rộng hoặc chậtTrên đây là toàn bộ những nội dung bạn đọc cần biết về bệnh giãn dây chằng đầu gối . Hi vọng Khương Thảo Đan đã giúp bạn có cái nhìn chính xác về bệnh, sớm có những phương pháp điều trị kịp thời, tránh những biến chứng về sau.Xem thêm:Hội Chứng Ống Cổ Tay Là Gì? Nguyên Nhân Và Cách Chữa Hiệu QuảVõng Lưng Là Gì? Nguyên Nhân, Triệu Chứng Và Cách Điều TrịBàn Chân Bẹt Là Gì? Dấu Hiệu, Nguyên Nhân Và Cách Điều TrịĐau thần kinh tọa là gì? Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trịCong vẹo cột sống là gì? Biến chứng nguy hiểm và cách chữa
Hội chứng ống cổ tay là hiện tượng chèn ép dây thần kinh giữa ống cổ tay gây ra các biểu hiện tê tay, đau tay và hạn chế khả năng vận động. Nếu để bệnh lý này diễn ra lâu và không có cách khắc phục có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm. Người bệnh cần thăm khám và điều trị sớm. Hội chứng ống cổ tay là gì? Hội chứng ống cổ tay (Tiếng Anh: Carpal Tunnel Syndrome) là tình trạng bất thường ở ống cổ tay, nó thường được phát hiện thông qua giải phẫu. Hiện tượng này xảy ra do dây thần kinh giữa đi qua cổ tay bị chèn ép, điều này dẫn tới tình trạng viêm đau, mất cảm giác ở tay và các đầu ngón tay. Theo các chuyên gia xương khớp, bệnh hội chứng ống cổ tay không gây nguy hiểm đến tính mạng con người. Tuy nhiên, không vì thế mà người bệnh chủ quan và không điều trị. Nếu để thời gian dài, bệnh có thể tiến triển xấu và gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm. Bệnh hội chứng ống cổ tay ở giai đoạn đầu thường có các triệu chứng nhẹ như bị tê khi cầm nắm, lâu dần có thể bị tê liệt vùng mô cái.Hội chứng ống cổ tay là hiện tượng dây thần kinh giữa bị chèn épĐối tượng dễ mắc bệnhNữ giới là đối tượng có tỷ lệ mắc hội chứng ống cổ tay nhiều nhất. Ngoài ra, một số đối tượng dưới đây cũng có nguy cơ cao mắc bệnh hơn người bình thường: Những người thừa cân, béo phì. Phụ nữ đang mang thaiNgười có bố mẹ bị hội chứng hẹp ống cổ tayNgười có bệnh lý về xương khớp, tiểu đường. Nhân viên văn phòng, người thường xuyên lao động tay nhiều. Người từng bị chấn thương cổ tay. Nguyên nhân gây hội chứng ống cổ tayVề nguyên nhân hội chứng ống cổ tay, cho tới nay vẫn chưa xác định được chính xác. Tuy nhiên, theo nhiều nghiên cứu và đánh giá, các chuyên gia xương khớp có chỉ ra một số yếu tố có nguy cơ cao góp phần hình thành nên bệnh này: Yếu tố di truyền: Tỷ lệ trẻ em sau sinh có yếu tố di truyền từ bố mẹ nên có cấu trúc ống cổ tay nhỏ hơn bình thường tương đối cao. Chấn thương: Các tổn thương như gãy xương, trật khớp tại vùng cổ tay đều có khả năng làm cổ tay bị biến dạng. Điều này khiến cấu trúc bên trong ống cổ tay bị ảnh hưởng, tạo áp lực khiến dây thần kinh giữa bị chèn ép và hình thành nên hội chứng hẹp ống cổ tay. Các bệnh lý về xương khớp: Những người có các bệnh như viêm khớp dạng thấp, gout,... thường bị ảnh hưởng đến cấu trúc xương cổ tay. Giới tính và độ tuổi: Theo khảo sát, nữ giới là đối tượng có nguy cơ mắc hội chứng ống cổ tay cao hơn nam giới do cấu trúc ống cổ tay của nữ giới nhỏ hơn. Trong đó, người trong độ tuổi 45 - 60 dễ mắc bệnh nhất. Các thói quen sinh hoạt: Liên tục làm một công việc cần phải sử dụng đến bàn tay nhiều có thể gây áp lực lên dây thần kinh ở giữa ống cổ tay. Dùng tay quá nhiều có thể gây hội chứng ống cổ tayDấu hiệu nhận biết hội chứng ống cổ tay Bệnh hội chứng ống cổ tay có các triệu chứng tương đối đa dạng. Dưới đây là một vài những triệu chứng phổ biến giúp bạn sớm phát hiện bệnh và có biện pháp can thiệp kịp thời: Tê bì bàn tay: Đây là dấu hiệu phổ biến, hầu hết người bệnh nào cũng gặp phải. Tuy nhiên, nó thường chỉ xuất hiện một vài phút và hết, nặng hơn có thể là vài tiếng. Cứng bàn tay: Hiện tượng cứng tay thường xuất hiện sau khi ngủ dậy. Đau cổ tay và ngón tay: Các ngón tay và cổ tay có hiện tượng đau nhức (thường trừ ngón út không có biểu hiện). Tay nóng rát: Do các dây thần kinh giữa bị chèn ép nên thường dẫn tới tình trạng nóng rát bàn tay rất khó chịu.Cơ tay yếu: Bàn tay và các ngón tay của người bệnh yếu dần, các thao tác cầm nắm, nâng đỡ cũng trở nên khó khăn hơn. Đau khi vận động: Tay xuất hiện cảm giác đau nhức nên khả năng vận động của tay dần bị hạn chế. Hội chứng ống cổ tay gây tê bì, đau nhứcHội chứng ống cổ tay và cách điều trịHiện nay, có nhiều cách để điều trị hội chứng ống cổ tay như dùng thuốc tây, vật lý trị liệu, đông y hay nặng hơn thì phẫu thuật. Mỗi cách chữa có những ưu và nhược điểm riêng, người bệnh có thể cân nhắc lựa chọn dựa trên tình trạng sức khỏe và mức độ bệnh của mình. Điều trị hội chứng ống cổ tay bằng thuốc tây Thuốc Tây thường là lựa chọn hàng đầu của mọi người bệnh bởi tính tiện lợi và hiệu quả nhanh chóng. Các loại thuốc kháng viêm không steroid, corticosteroid, tiêm tại chỗ,... được sử dụng phổ biến giúp cải thiện các triệu chứng bệnh. Tuy nhiên, người bệnh cần chú ý thuốc Tây chỉ cho tác dụng tạm thời, hỗ trợ giảm triệu chứng ở thời điểm sử dụng, không chữa được khỏi bệnh. Vì vậy, bệnh thường tái phát lại bất cứ lúc nào. Nhưng cũng không vì thế mà bạn lạm dụng các loại thuốc này bởi khi dùng với liều lượng lớn có thể gây ra nhiều tác dụng phụ. Nguy hiểm hơn là thuốc làm ảnh hưởng đến chức năng của gan, thận, hệ tiêu hóa,... Sử dụng nẹp Nẹp cổ tay là biện pháp khắc phục tình trạng bệnh khá tốt đối với các bệnh nhân đang ở thể nhẹ đến trung bình. Bạn có thể dùng nẹp qua đêm để cố định cổ tay luôn thẳng, từ đó giảm các áp lực lên dây thần kinh. Vật lý trị liệuCác biện pháp vật lý trị liệu an toàn, không xâm lấn nhưng cho hiệu quả điều trị hội chứng ống cổ tay hiệu quả. Một số biện pháp phổ biến là: Nhiệt trị liệu: Chiếu đèn hồng quang, chiếu sóng viba,... là những cách giúp giảm viêm đau và sưng, nhức. Máy vật lý trị liệu: Giúp giảm đau, kích thích thần kinh và các gân cơ. Đồng thời, hạn chế các tình trạng teo cơ, khôi phục chức năng vận động. Tập vật lý trị liệu: Các bài tập giúp phục hồi khả năng lao động, cầm nắm,..Muốn điều trị bệnh bằng vật lý trị liệu, người bệnh cần kiên trì áp dụng trong thời gian dài. Đồng thời, bạn nên tìm đến các trung tâm có cung cấp dịch vụ để được thực hiện đúng động tác, nâng cao hiệu quả và hạn chế rủi ro. Phẫu thuật hội chứng ống cổ tay Phương pháp phẫu thuật thường chỉ được chỉ định trong trường hợp bệnh nặng, không đáp ứng với các biện pháp kể trên. Mục tiêu phẫu thuật là giúp giảm áp lực lên cánh tay bằng cách cắt dây chằng chèn ép lên dây thần kinh giữa. Hai phương pháp phẫu thuật hiện nay thường được áp dụng là: Mổ hởMổ nội soiPhẫu thuật hội chứng ống cổ tayMỗ cho kết quả giảm triệu chứng nhanh chóng, không tái phát trở lại nhưng có chi phí cao và cần nhiều thời gian để phục hồi. Vì vậy, người bệnh khi phẫu thuật hội chứng ống cổ tay cần cẩn trọng, chăm sóc kỹ lưỡng. Phòng ngừa hội chứng ống cổ tay Để hạn chế nguy cơ mắc bệnh, bạn có thể áp dụng một số biện pháp phòng ngừa như sau: Hạn chế bê vác nặng, dùng lực nặng lên cổ tayTránh làm việc liên tục bằng tay trong nhiều giờ liên tụcThực hiện các bài tập thư giãn cổ tay, ngón tay và lòng bàn tayKhông gối tay khi ngủ vì điều này có thể khiến các dây thần kinh bị chèn ép. Giữ cổ tay thẳng nhất có thể, tránh uốn cong cổ tay. Giữ ấm cho bàn tay nếu phải làm việc trong môi trường lạnh để hạn chế tình trạng cứng khớp và đau tay. Ngoài các mẹo phòng ngừa nêu trên, bệnh nhân cần chú ý đến chế độ dinh dưỡng. Tuyệt đối không sử dụng rượu bia và các đồ uống có cồn. Đồng thời, duy trì cân nặng hợp lý bằng cách xây dựng chế độ ăn uống khoa học: Ăn nhiều rau củ quả. Ăn đủ các thức ăn giàu đạm. Bổ sung sữa hàng ngày, nên sử dụng sữa tách béo. Tránh ăn quá mặn hoặc quá ngọt. Không nên ăn đồ ăn nhanh, đồ nhiều dầu mỡ. Trên đây là những thông tin về hội chứng ống cổ tay chúng tôi tổng hợp muốn gửi đến bạn đọc. Đây là bệnh gây ra nhiều bất tiện trong cuộc sống, hạn chế khả năng vận động của tay nên mọi người cần cảnh giác, hãy đi khám ngay khi có các biểu hiện cho thấy mình đang bị bệnh. Xem thêm:Võng Lưng Là Gì? Nguyên Nhân, Triệu Chứng Và Cách Điều TrịBàn Chân Bẹt Là Gì? Dấu Hiệu, Nguyên Nhân Và Cách Điều TrịĐau thần kinh tọa là gì? Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trịCong vẹo cột sống là gì? Biến chứng nguy hiểm và cách chữaĐau Gót Chân: Tìm Hiểu Nguyên Nhân, Triệu Chứng Để Điều Trị
Là một bệnh lý về xương khớp, võng lưng gây ra nhiều ảnh hưởng đến sức khỏe, khả năng vận động và chất lượng cuộc sống của người bệnh. Tuy nhiên, thực tế không phải ai cũng hiểu hết về căn bệnh này và có những nhận thức đúng đắn, kịp thời về việc phát hiện và điều trị. Vì vậy, trong bài viết hôm nay chúng tôi sẽ tổng hợp đầy đủ những thông tin về bệnh võng lưng. Mời bạn đọc cùng theo dõi. Võng lưng là gì? Phân loạiVõng lưng hay còn được gọi với tên khác là ưỡn cột sống. Đây là một dạng rối loạn cột sống. Tình trạng này thường xảy ra khi các đốt sống ở thắt lưng cong ra phía trước quá mức. Võng lưng hay còn được gọi là ưỡn cột sốngBệnh ưỡn cột sống thường được chia thành 5 loại chính với các biểu hiện khác nhau như: Chứng võng lưng ngựa tư thế: Loại ưỡn cột sống này thường xảy ra ở người bị béo phì gây mất cân bằng trọng lượng ở giữa phần cơ bụng và cơ lưng. Bụng người bệnh thường ngả về phía trước, mông, thân dưới về phía sau. Chứng võng lưng ngựa do bẩm sinh hoặc do chấn thương: Khi bị tai nạn, chấn thương làm gãy phần nối các đốt sống có thể khiến vùng cột sống lưng dưới bị cong vẹo. Ưỡn cột sống hậu phẫu cắt cung sau cột sống cổ: Thủ thuật cắt cung sau cột sống giúp giảm áp lực đè lên tủy sống hoặc rễ thần kinh. Tuy nhiên, nếu thực hiện nhiều lần, thủ thuật này có thể làm ảnh hưởng đến cột sống, và bị ưỡn cong quá mức. Rối loạn thần kinh - cơ: Tình trạng võng lưng là một trong các dạng của chứng cong vẹo cột sống thần kinh - cơ. Ưỡn cột sống thứ phát sau cứng khớp háng: Hình thành do các nguyên nhân như nhiễm trùng, chấn thương khớp háng khiến cột sống lưng dưới bị kéo lệch, cong về phía trước. Triệu chứng thường gặp ở người bệnh võng lưngTheo đánh giá, bệnh võng lưng khá dễ nhận biết. Nếu bạn có những dấu hiệu sau đây, rất có thể là dấu hiệu của bệnh lý này:Phần lưng dưới ưỡn cong ra đằng trước so với mông. Người bệnh thường xuyên cảm thấy đau lưng, nhất là phần lưng dưới. Di chuyển trở nên khó khăn hơn so với bình thường. Vùng xương chậu nghiêng về phía trước nhiều, tạo thành tư thế võng như lưng ngựa. Khi nằm ngửa, người bệnh dễ dàng nhìn thấy một khoảng trống giữa lưng dưới và đệm/giường ngủ. Võng lưng gây đau nhức và bụng ưỡn về phía trướcBị võng lưng do đâu?Nếu đã nắm được võng lưng là gì, điều cần biết tiếp theo chính là nguyên nhân gây nên tình trạng này. Theo các chuyên gia xương khớp, có nhiều yếu tố khác nhau tác động dẫn đến bệnh võng lưng: Chấn thương: Chấn thương cột sống thắt lưng có thể xảy ra vì nhiều lý do khác nhau. Các chấn thương này nếu không được điều trị triệt để có thể để lại di chứng ưỡn cột sống. Bẩm sinh: Với một số trường hợp trẻ vừa sinh ra đã có những khiếm khuyết ở cột sống. Nếu không được phát hiện và can thiệp điều trị kịp thời có thể gây ra hiện tượng võng lưng. Yếu cơ: Các cơ như cơ bụng, cơ mông, đùi sau nếu bị yếu có thể làm ảnh hưởng đến hình dạng sinh lý của cột sống. Lâu dần khiến cho cột sống bị ưỡn cong. Ngồi sai tư thế: Khi ngồi không đúng tư thế chuẩn, thường ngồi bắt chéo chân hoặc ngủ nằm sấp là những nguyên nhân khiến cho trọng tâm cơ thể bị lệch dẫn đến võng lưng. Các nguyên nhân khác: Phụ nữ mang thai, người cắt cung sau cột sống cổ, người mắc các bệnh rối loạn thần kinh cơ, béo phì, đi giày cao gót nhiều,... cũng có thể gây nên tình trạng võng lưng. Việc xác định đúng nguyên nhân gây nên bệnh là điều quan trọng bởi qua đây, các bác sĩ có thể lên được phác đồ điều trị đúng, đánh trúng căn nguyên gây bệnh. Người bệnh cần chú ý khi được hỏi về nguyên nhân để có thể kết luận chính xác nhất. Bị võng lưng đẹp hay xấu? Có nguy hiểm không? Võng lưng đẹp hay xấu là câu hỏi được nhiều người quan tâm. Thực tế, khi bị võng lưng nghĩa là cơ thể bạn mất đi hình dáng bình thường. Chính vì vậy, nếu để đánh giá ở khía cạnh thẩm mỹ, bất kể ai bị bệnh lý này đều cảm thấy tự ti với ngoại hình của mình. Võng lưng ảnh hưởng nhiều đến thẩm mỹNgoài ra, tình trạng võng lưng còn có khả năng gây ra nhiều di chứng phức tạp khác: Đau cơ vùng đùi, đau lưng vùng dưới, đau xương hông và các cơ có liên quan khác. Có nguy cơ mắc các bệnh lý về xương khớp như thoái hóa cột sống, đau lưng mạn tính,... nhiều hơn so với người bình thường. Đường cong tự nhiên của cơ thể bị thay đổi có thể gây ảnh hưởng tới hệ hô hấp, tiêu hóa. Chẩn đoán và điều trị bệnh võng lưngTrước khi điều trị bệnh, việc chẩn đoán tình trạng bệnh là cần thiết. Các bác sĩ có thể sử dụng nhiều biện pháp khác nhau như khám lâm sàng, chẩn đoán hình ảnh võng lưng bằng cách chụp X-quang, chụp MRI,...Dựa trên tình trạng bệnh nặng hay nhẹ, người bệnh có thể áp dụng một số biện pháp điều trị như sau: Mặc áo chỉnh hình cột sốngTrẻ nhỏ và trẻ vị thành niên bị võng lưng là đối tượng phù hợp nhất để mặc áo chỉnh hình cột sống bởi xương vẫn đang trong quá trình phát triển. Áo có khả năng cố định và uốn nắn xương về đúng đường cong sinh lý và hạn chế tình trạng võng lưng xuất hiện lại khi lớn lên. Áo chỉnh hình cột sống giúp nắn chỉnh lại xương hiệu quảTập các bài tập chữa võng lưngCác bài tập thể chất với những động tác phù hợp với người bệnh võng lưng, giúp cân chỉnh lại tư thế và giảm đau hiệu quả. Bạn có thể tham khảo một số bài tập dưới đây: Bài tập plank: Plank là bài tập giúp giữ cân bằng và định hình lại đường cong của cột sống. Bạn có thể thực hiện như sau: Nằm sấp trên mặt thảm. Nâng cơ thể lên khỏi mặt thảm từ từ bằng cách ấn hai tay xuống mặt sàn. Sau đó giữ người thẳng, song song với mặt đất, siết chặt cơ đùi. Giữ nguyên tư thế trong 5 giây và trở lại ban đầu. Thực hiện mỗi lần tập khoảng 7 - 10 lần. Bài tập nâng chânVới bài tập này, bạn thực hiện như sau: Chuẩn bị tư thế nằm ngửa, tay và chân duỗi thẳng, lòng bàn tay úp. Đưa hai chân lên cao thành một góc vuông với cơ thể và giữ trong 6 giây rồi từ từ hại xuống về tư thế chuẩn bị. Lặp lại động tác từ 7 - 10 lần. Bài tập nâng chân thực hiện đơn giản, cải thiện tình trạng võng lưngBài tập căng cơ gập hông nửa đùi: Cách thực hiện bài tập như sau:Chuẩn bị tư thế đứng thẳng, bước chân phải lên trước, đưa chân trái ra sau và khuỵu gối sao cho hai gối tạo thành góc vuông. Hai tay đặt ở đầu gối chân phải, nghiêng người về phía trước tới khi cảm giác căng ở hông. Giữ tư thế trong 5 giây và đổi bên. Mỗi bên thực hiện từ 7 - 10 lần. Áp dụng vật lý trị liệu Hiện nay có nhiều biện pháp vật lý trị liệu điều trị bệnh võng lưng cho hiệu quả cao, cải thiện được tình hình. Bạn có thể tham khảo đến các cơ sở cung cấp các dịch vụ như châm cứu, bấm huyệt,...Tuy nhiên, cách này cần được thực hiện đúng động tác nên tuyệt đối bạn không nên làm tại nhà nếu không có chuyên môn. ĐỒng thời, biện pháp này thường cho hiệu quả chậm nên người bệnh cần kiên trì thực hiện trong thời gian dài.Phẫu thuật điều trị bệnh võng lưngTrong trường hợp áp dụng các biện pháp nêu trên, tình trạng võng lưng không thuyên giảm và đường cong võng lưng quá lớn, người bệnh có thể được các bác sĩ chỉ định thực hiện phẫu thuật cột sống. Cách này cho hiệu quả nhanh chóng nhưng lại cần nhiều thời gian để phục hồi và có khả năng gặp phải rủi ro cao, chi phí đắt. Vì vậy, người bệnh cần cân nhắc kỹ lưỡng trước khi lựa chọn cách điều trị này. Cách phòng ngừa bệnh võng lưngVõng lưng không chỉ ảnh hưởng đến thẩm mỹ mà còn gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm cho người bệnh. Chính vì vậy, các chuyên gia xương khớp khuyên mọi người nên chủ động áp dụng các biện pháp phòng ngừa bệnh như sau: Tạo thói quen tập thể dục: Áp dụng các bài tập thể dục, bơi hoặc đi bộ để có thể lực tốt và hệ xương khớp dẻo dai. Xây dựng duy trì thói quen tốt trong sinh hoạt: Điều chỉnh tư thế ngồi đúng chuẩn, không ngồi quá lâu hoặc nằm sấp quá nhiều. Bổ sung dinh dưỡng: Một chế độ ăn uống điều độ, bổ sung các dưỡng chất cần thiết cho cơ thể và hệ xương khớp như canxi, vitamin D, omega-3,... Điều hòa cân nặng: Giữ cân nặng ở trạng thái phù hợp với cơ thể, không để tình trạng béo phì thừa cân gây áp lực lên xương khớp.Thăm khám sức khỏe định kỳ: Mỗi năm bạn nên đi khám sức khỏe định kỳ 2 lần để kiểm tra sức khỏe cũng như kịp thời phát hiện các bệnh lý (nếu có), trong đó có bệnh võng lưng. Trên đây là những thông tin liên quan đến bệnh võng lưng chúng tôi muốn gửi đến quý bạn đọc. Hy vọng có thể giúp bạn hiểu hơn về các triệu chứng, nguyên nhân gây bệnh cũng như cách điều trị à phòng ngừa. Nếu có bất kỳ vấn đề gì, đừng chần chừ, hãy đến ngay các cơ sở y tế uy tín để thăm khám và điều trị kịp thời. Xem thêm:Bàn Chân Bẹt Là Gì? Dấu Hiệu, Nguyên Nhân Và Cách Điều TrịĐau thần kinh tọa là gì? Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trịCong vẹo cột sống là gì? Biến chứng nguy hiểm và cách chữaĐau Gót Chân: Tìm Hiểu Nguyên Nhân, Triệu Chứng Để Điều TrịĐau nhức đầu gối là bệnh gì? Đau đầu gối khi đứng lên ngồi xuống
Bàn chân bẹt là một dị tật phổ biến, gây ảnh hưởng đến hệ thần kinh cột sống và sự phát triển của người bệnh. Bệnh lý này xảy ra phổ biến ở trẻ. Việc phát hiện và can thiệp điều trị sớm để hạn chế những biến chứng là vô cùng cần thiết. Bàn chân bẹt là gì? Bệnh bàn chân bẹt là hiện tượng mặt lòng bàn chân bằng phẳng và không có độ lõm như bình thường. Phần lớn dị tật này xuất hiện ở trẻ nhỏ và tự hết lúc 6 tuổi nếu được vận động đều và mềm mại. Dị tật bàn chân bẹt được chia thành hai loại chính: Bàn chân bẹt sinh lý: Thường gặp nhiều hơn, bàn chân bệnh nhân mềm dẻo và là một biến thể của bàn chân bình thường. Bàn chân bẹt bệnh lý: Bàn chân cứng, gây mất chức năng của bàn chân và cần có sự can thiệp điều trị, thậm chí là phẫu thuật. Bàn chân bẹt là một dạng di tật xuất hiện nhiều ở trẻ nhỏĐối tượng dễ mắc bệnh bàn chân bẹt: Người thừa cân, béo phì. Người có bệnh lý đái tháo đường. Phụ nữ đang mang thaiNgười bị viêm hay rách gân vùng cổ chân. Trẻ emNguyên nhân gây bàn chân bẹtTật bàn chân bẹt thường xuất phát chủ yếu từ các nguyên nhân sau: Thường xuyên đi chân đất, dép có đế lót bằng phẳng từ khi còn nhỏ. Gen xương khớp của một số trẻ có khớp mềm ở bàn chân và phát triển thành bàn chân bẹt. Yếu tố di truyền. Các chấn thương và rối loạn chức năng dây chằng giữa lòng bàn chân. Từ những nguyên nhân nêu trên có thể lý giải được vì sao bệnh bàn chân bẹt ở trẻ lại trở nên phổ biến như vậy. Dấu hiệu nhận biết bàn chân bẹtTật bàn chân bẹt có thể được nhận dạng qua nhiều dấu hiệu khác nhau. Điển hình nhất là các cơn đau xuất hiện gây khó chịu ở bàn chân do cơ và dây chằng bị chèn ép nặng nề. Ngoài ra, các chuyên gia xương khớp lưu ý người bệnh có thể nhận biết bệnh qua một số triệu chứng khác như: Đau vùng mắt cá chân, bắp chân, đầu gối, hông, thắt lưng và cẳng chân. Chân người bệnh đi hình chữ V. Khớp gối xoay lệch và có xu hướng bị chụm vào nhau. Cổ chân bị xoay đổ vào trong hoặc ngả ra bên ngoài. Khi đứng thẳng, bàn chân hoàn toàn không có vị trí lõm. Người có bàn chân bẹt là bàn chân không có vị trí lõm khi đứng thẳngBàn chân bẹt có nguy hiểm không? Có chữa được không? Tật bàn chân bẹt không gây nguy hiểm đến tính mạng và hoàn toàn có thể can thiệp điều trị nhưng cần đảm bảo đúng cách và kịp thời. Nhiều trường hợp bệnh nhân bỏ lỡ thời điểm vàng điều trị có thể dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm như: Các xương ở cẳng chân xoay khi đi lại, chạy nhảy làm cản trở khả năng vận động. Nguy cơ bị viêm hoặc thoái hóa khớp gối. Cấu trúc ở ngón chân cái bị lệchHình thành các bệnh lý về xương khớp: Gai gót chân, viêm cân gan bàn chân,... Ảnh hưởng tới lưng và thắt lưng cột sống. Chẩn đoán và điều trị bàn chân bẹtĐể điều trị bàn chân bẹt, việc chẩn đoán xác định tình trạng bệnh và nguyên nhân gây bệnh là cần thiết. Thông qua kiểm tra bàn chân toàn diện và kết hợp quan sát tư thế đứng, dáng đi các bác sĩ có thể đưa ra được những kết luận tổng quan. Tuy nhiên, để chính xác nhất, người bệnh có thể thực hiện các chẩn đoán hình ảnh như chụp X-quang, chụp CT, chụp MRI. Nếu bạn có ý định điều trị dị tật này, có thể tham khảo một số cách phổ biến dưới đây: Sử dụng đế chỉnh hình bàn chânDùng đế chỉnh hình bàn chân là phương pháp điều trị bệnh bàn chân bẹt hiệu quả, an toàn. Đây là một dụng cụ hỗ trợ thiết kế theo kích thước bàn chân mỗi bệnh nhân, đặt vào giày hoặc dép nhằm mục đích tái tạo lại vòm bàn chân, nâng đỡ bàn chân và góp phần hạn chế những biến chứng của bệnh. Đế chỉnh bàn chân đặc biệt phát huy công dụng hiệu quả đối với những trường hợp bệnh nhân nhỏ tuổi từ 3 - 7 tuổi. Càng nhiều tuổi, tác dụng của đế với người bệnh càng chậm hơn vì cấu trúc xương lúc này đã cứng cáp và cố định hơn. Rèn luyện thể chấtCác bài tập đơn giản có tác dụng trị liệu giúp kiểm soát các triệu chứng của bệnh, tăng độ linh hoạt cho bàn chân và mắt cá chân. Bạn có thể tham khảo như:Bài tập kéo giãn gót chân: Đứng đối diện bức tường, một tay đặt lên tường ngang với tầm mắt và từ từ đưa chân cần kéo giãn gót ra phía sau, giữ gót chân tiếp xúc với mặt đất. Chân trước khuỵu xuống cho tới khi cảm thấy căng ở sau. Thực hiện liên tục khoảng 10 lần mỗi ngày. Bài tập với quả bóng nhỏ: Chuẩn bị một quả bóng và một chiếc ghế với tư thế ngồi vững và đặt quả bóng dưới lòng bàn chân. Lăn bóng ở vòm chân và giữ thẳng lưng, mỗi chân lăn bóng khoảng 3 phút. Bài tập lăn bóng điều trị bàn chân bẹtPhẫu thuật bàn chân bẹtPhương pháp phẫu thuật thường được chỉ định cho các trường hợp bệnh nhân trên 8 tuổi và có những dị tật nghiêm trọng. Cách này giúp khắc phục được tình trạng bẹt, nắn chỉnh lại cấu trúc xương đã bị biến dạng nặng. Phẫu thuật thực hiện nhanh chóng nhưng lại tồn tại nhiều rủi ro tiềm ẩn và mất nhiều thời gian để phục hồi. Vì vậy, phương pháp này không thật sự được các bác sĩ khuyến khích nếu không thật sự cần thiết. Cách phòng ngừa dị tật bàn chân bẹtBệnh bàn chân bẹt gần như không có biện pháp phòng ngừa nhưng để hạn chế nguy cơ mắc bệnh, bạn có thể thử áp dụng một số cách sau: Với trẻ nhỏ, hạn chế cho trẻ đi chân đất và những loại dép có phần đế phẳng, cứng như dép tông, sandals. Xây dựng chế độ ăn uống đầy đủ dưỡng chất cần thiết cho cơ thể và hệ xương khớp. Nếu gặp bất kỳ triệu chứng nào của bệnh, cần nhanh chóng đến cơ sở uy tín để thăm khám và nhận phác đồ điều trị. Trên đây là những thông tin liên quan đến bệnh lý bàn chân bẹt. Hy vọng có thể giúp quý vị hiểu được phần nào về bệnh và chọn được phương án điều trị, phòng ngừa bệnh hợp lý. Xem thêm:Đau thần kinh tọa là gì? Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trịCong vẹo cột sống là gì? Biến chứng nguy hiểm và cách chữaĐau Gót Chân: Tìm Hiểu Nguyên Nhân, Triệu Chứng Để Điều TrịĐau nhức đầu gối là bệnh gì? Đau đầu gối khi đứng lên ngồi xuốngĐau dây thần kinh tay phải là biểu hiện của bệnh gì?
Đau thần kinh tọa là bệnh lý gây ra nhiều triệu chứng khó chịu, làm ảnh hưởng nhiều đến sức khỏe và cuộc sống của người bệnh. Vậy thực tế đau dây thần kinh tọa là gì, có triệu chứng như thế nào và xuất phát từ nguyên nhân nào? Tất cả sẽ được giải đáp chi tiết trong bài viết dưới đây. Đau thần kinh tọa là gì? Dấu hiệu nhận biết Đau dây thần kinh tọa là thuật ngữ chỉ những cơn đau của dây thần kinh tọa chạy dọc từ trên xuống dưới, tính từ cổ xuống lưng qua hông, mông và đến những ngón chân. Bệnh lý này khiến cho một nửa cơ thể thường xuyên trong trạng thái đau nhức, tê liệt hoặc thậm chí là khó vận động. Bệnh đau dây thần kinh tọa có thể phát hiện qua một số các triệu chứng như sau: Đau cột sống thắt lưng kéo lan xuống mặt ngoài của đùi, cẳng chân, mắt cá chân và ngón chân. Cơn đau thường xuất hiện từ vị trí đĩa đệm L4 xuống khoeo chân, nếu xuất phát từ L5 sẽ lan hết mu bàn chân đến ngón cái. Ngược lại, nếu tổn thương ở L5, cơn đau sẽ xuyên qua lòng bàn chân và đến hầu hết các ngón chân. Đau cột sống ở phần dưới thắt lưng xuống mông và chân. Cảm giác đau nhức sẽ luôn tồn tại, gây khó chịu từ lưng thấp xuống mông và bắp sau đùi. Đau dây thần kinh tọa đau dọc từ lưng xuống chânCác triệu chứng của bệnh sẽ có sự khác nhau ở mỗi người bệnh, tùy thuộc vào mức độ bệnh nặng hay nhẹ. Thường sẽ từ nhẹ cho đến đau dữ dội, đau nhói từng đợt. Thậm chí, người bệnh có thể bị tê, yếu cơ hoặc cảm giác ngứa ran ở chân, bàn chân. Nguyên nhân gây đau thần kinh tọa? Thoát vị đĩa đệm hoặc các gai xương trên đốt sống phát triển quá mức là những nguyên nhân chính gây nên tình trạng đau dây thần kinh tọa. Ngoài ra, có thể do dây thần kinh bị chèn ép bởi yếu tố nào đó hoặc một số tác nhân khác như: Tuổi tác: Khi tuổi càng cao, cột sống của con người có nhiều biến đổi như bị thoát vị đĩa đệm, hình thành gai cột sống,.. Những hiện tượng này đều ảnh hưởng đến dây dây thần kinh, chúng chèn ép và gây ra hiện tượng đau nhức. Béo phì: Cân nặng quá khổ so với người bình thường có thể gây chèn ép dây thần kinh tọa. Nghề nghiệp: Những công việc phải mang vác quá nhiều, vận động quá mạnh, ngồi một chỗ quá lâu,... có thể gây ra đau dây thần thần kinh tọa. Bệnh đái tháo đường: Bệnh lý này tác động nhiều đến cơ thể hoạt động do sử dụng đường trong máu thiếu sự ổn định. Từ đó, gia tăng khả năng bị tổn thương thần kinh ngoại biên. Việc tìm hiểu nguyên nhân gây đau dây thần kinh tọa là rất quan trọng, qua đây các bác sĩ chuyên môn sẽ đưa ra được giải pháp điều trị bệnh phù hợp nhất, giúp tăng hiệu quả, tiết kiệm thời gian. Biến chứng của đau dây thần kinh tọaĐau dây thần kinh tọa có nguy hiểm không? Đây là câu hỏi nhiều người bệnh quan tâm đi tìm câu trả lời. Theo các chuyên gia về thần kinh, đau dây thần kinh tọa không gây nguy hiểm đến tính mạng người nhưng nó có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm nếu không được phát hiện sớm và can thiệp điều trị kịp thời. Bệnh đau dây thần kinh tọa hạn chế khả năng vận động của người bệnhNgười bệnh thường cảm thấy khó chịu, mệt mỏi và chức năng vận động bị suy giảm. Thậm chí, nếu dây thần kinh bị chèn ép quá lâu và nặng, nó có thể làm ảnh hưởng đến hệ cơ, gây yếu và teo cơ. Tình trạng này khiến người bệnh gần như không thể đi lại bình thường. Thậm chí nặng nhất là mất hoàn toàn cảm giác ở chân và mất đi khả năng vận động. Các kỹ thuật chẩn đoán đau dây thần kinh tọaBệnh đau dây thần kinh tọa có thể được chẩn đoán thông qua nhiều hình thức khác nhau. Trước tiên, các bác sĩ sẽ kiểm tra lâm sàng bắt cách yêu cầu người bệnh bệnh thực hiện các động tác như đi kiễng gót chân, nâng chân thẳng lên hoặc hoặc kéo căng và chuyển động khác để kiểm tra sức mạnh bắp chân, xác định các dây thần kinh bị ảnh hưởng và sức mạnh cơ. Ngoài ra, một số xét nghiệm khác sẽ được thực hiện kèm theo: Chụp X-quang: Qua hình ảnh đau dây thần kinh tọa, các bác sĩ có thể phát hiện những thay đổi ở gai xương cột sống đang chèn ép lên dây thần kinh. Chụp MRI: Mô phỏng chi tiết hình ảnh của xương và các mô mềm nên dễ dàng đánh giá được được mức độ của bệnh. Chụp CT: Phương pháp này sẽ chụp cắt lớp hình ảnh để xem chi tiết tình trạng bệnh. Người bệnh thường sẽ được tiêm một lượng thuốc cản quang vào ống sống trước khi chụp CT. Điện cơ ký (EMG): Qua xét nghiệm này, các bác sĩ sẽ xác định xem dây thần kinh có đang bị chèn ép do thoát vị hay hẹp ống sống hay không. Chẩn đoán đau dây thần kinh tọa qua hình ảnhGiải pháp điều trị đau thần kinh tọaBệnh lý đau dây thần thần kinh tọa có thể được chữa khỏi nếu xác định đúng nguyên nhân gây bệnh và chọn đúng phương pháp. Dưới đây là một số cách điều trị bệnh đau dây thần thần kinh tọa bạn có thể tham khảo:Mẹo dân gian áp dụng tại nhàCác mẹo dân gian chữa đau thần kinh tọa được nhiều người bệnh lựa chọn bởi tính đơn giản, tiết kiệm và cho hiệu quả thực tế. Một số mẹo thông dụng là: Ngâm chân: Dùng muối gừng để ngâm chân có tác dụng giãn gân cốt, lưu thông khí huyết giảm thiểu tình trạng đau nhức do dây thần kinh tọa. Chườm lạnh: Sử dụng nhiệt lạnh chườm vào vị trí đau giúp dây thần kinh bị tê liệt, làm mất đi cảm giác đau nhức. Chườm nóng: Bạn có thể dùng lá lốt, ngải cứu để chườm nóng lên vị trí đau nhức 2 lần/ngày. Ngay khi chườm xong, người bệnh sẽ cảm thấy dễ chịu hơn, không còn bị đau nhức nữa. Mẹo dân gian cho tác dụng giảm đau hiệu quả, ít tốn kémDùng thuốc Tây y chữa đau thần kinh tọaHiện nay có nhiều loại thuốc tây có khả năng chống viêm và giảm đau do đau dây thần kinh tọa gây ra. Một số thuốc thường được các bác sĩ kê đơn là: Thuốc giảm đau thông thường paracetamol: Đây là thuốc giảm đau phù hợp với hầu hết bệnh nhân bị đau dây thần kinh tọa ở giai đoạn đầu, khi các cơn đau còn ở mức độ nhẹ. Thuốc chống viêm không chứa steroid (NSAID): Nhóm thuốc này cho tác dụng giảm đau mạnh hơn paracetamol nên được chỉ định cho trường hợp bệnh tiến triển ở mức độ vừa, các cơn đau kèm theo một vài biểu hiện bị viêm. Cảm giác đau nhức và khó chịu được giảm thiểu đáng kể khi người bệnh sử dụng thuốc chống viêm không steroid. Thuốc giảm đau gây nghiện: Nhóm thuốc này có tác dụng giảm đau với các cơn đau từ trung bình đến nặng. Thuốc giảm đau thần kinh: Các thuốc giảm đau thần kinh có tác dụng giảm cơn đau do dây thần kinh chèn ép. Đồng thời, thuốc giúp phòng ngừa và kiểm soát các hội chứng động kinh, chân không yên.Nhìn chung, dùng thuốc Tây điều trị đau dây thần kinh tọa cho hiệu quả giảm đau nhanh chóng. Dù vậy, người bệnh cần cẩn trọng trong quá trình dùng thuốc, không nên lạm dụng và cần tuân thủ theo đúng chỉ dẫn của các bác sĩ nếu không muốn bị tác dụng phụ. Dùng bài thuốc Đông yĐau thần kinh tọa theo quan điểm của Đông y thường xuất phát từ yếu tố phong hàn, thấp nhiệt xâm nhập vào cơ thể vào lức can thận yếu, gây tắc nghẽn nghẽn khí huyết, ứ trệ kinh lạc mà gây đau nhức, khó chịu. Dựa trên nguyên nhân này, thuốc đông y sẽ đi sâu vào bên trong để loại bỏ các yếu tố phong hàn và giảm trừ triệu chứng đau nhức. Các bài thuốc Đông y chữa đau dây thần kinh tọa sử dụng thành phần thảo dược tự nhiên nên lành tính, không gây tác dụng phụ, phù hợp với nhiều đối tượng bệnh nhân. Thuốc Đông y chữa đau dây thần kinh tọa hiện nay rất đa dạng. Để đảm bảo chọn lựa được bài thuốc chuẩn, bệnh nhân cần tìm hiểu các địa chỉ nhà thuốc uy tín. Vật lý trị liệuĐây là phương pháp điều trị thường được kết hợp song song với các bài thuốc để nâng cao hiệu quả chữa bệnh. Các bài tập vật lý trị liệu dành cho dây thần kinh tọa sẽ tác động để cân chỉnh lại cột sống. Đồng thời, giúp cho hệ cơ xương khớp được phục hồi chức năng hoạt động, hạn chế những diễn tiến xấu hình thành. Vật lý trị liệu đau dây thần kinh tọa có thể kết hợp với dùng thuốc Phẫu thuật điều trị bệnh Các trường hợp bệnh nhân đau dây thần kinh tọa không đáp ứng với thuốc hoặc có các biến chứng nguy hiểm như yếu cơ, mất khả năng kiểm soát ruột - bàng quang thường được các bác sĩ chỉ định phẫu thuật. Qua đó, các nguyên nhân gây thần kinh tọa bị chèn ép đều sẽ được loại bỏ. Phẫu thuật là cách cắt đứt căn nguyên gây bệnh nhanh chóng. Tuy nhiên, cách này lại mất nhiều thời gian để phục hồi và tốn kém. Vì vậy, người bệnh cần cân nhắc kỹ trước khi đưa ra quyết định. Cách phòng ngừa đau dây thần kinh tọaĐau dây thần kinh tọa mặc dù có thể điều trị nhưng nó có thể tái phát nhiều lần. Vì vậy, để hạn chế những triệu chứng và biến chứng gây khó chịu, người bệnh nên có các biện pháp phòng ngừa như sau: Thường xuyên tập thể dục thể thao để nâng cao sức khỏe, duy trì cơ chắc chắn. Bổ sung dưỡng chất cần thiết cho xương khớp như các thực phẩm giàu vitamin, khoáng chất thiết yếu như canxi, omega,... Khi làm việc văn phòng, bệnh nhân cần thay đổi tư thế ngồi liên tục sao cho thoải mái và phù hợp. Hoạt động đúng tư thế lưng thẳng, hạn chế tối đa việc để cong vẹo cột sống bằng cách không ngồi xổm, không khuân vác nặng. Duy trì cân nặng phù hợp, tránh để béo phì, thừa cân. Tránh xa rượu bia và các chất kích thích khác không tốt cho sức khỏe và hệ xương khớp. Trên đây là toàn bộ thông tin về đau thần kinh tọa. Dù là bệnh lý khá phổ biến và có thể điều trị được nhưng không vì thế mà bạn chủ quan với bệnh. Hãy luôn chủ động phòng và tránh bệnh để không làm ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống. Ngay khi có các hiện tượng đau nhức ở các vị trí nghi ngờ là đau dây thần kinh tọa, hãy nhanh chân đến ngay cơ sở y tế uy tín để làm kiểm tra, chẩn đoán và có biện pháp điều trị phù hợp nếu phát hiện đúng bệnh.Xem thêm:Cong vẹo cột sống là gì? Biến chứng nguy hiểm và cách chữaĐau Gót Chân: Tìm Hiểu Nguyên Nhân, Triệu Chứng Để Điều TrịĐau nhức đầu gối là bệnh gì? Đau đầu gối khi đứng lên ngồi xuốngĐau dây thần kinh tay phải là biểu hiện của bệnh gì?Đau bả vai trái là bệnh gì? Đau bả vai trái lan xuống cánh tay
Thực trạng cong vẹo cột sống ngày đang xảy ra phổ biến và gia tăng ở đối tượng là người trẻ. Bệnh này nếu không được phát hiện kịp thời có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm. Việc nắm bắt nguyên nhân, triệu chứng và cách khắc phục bệnh từ sớm là rất cần thiết. Thông tin chi tiết về bệnh lý này sẽ được chúng tôi cập nhật chi tiết trong bài viết dưới đây. Cong vẹo cột sống là gì? Cong vẹo cột sống là một bệnh lý của hệ xương khớp và có thể gặp ở bất kỳ ai. Tuy nhiên, thực trạng hiện nay cho thấy, tình trạng cong vẹo cột sống ở trẻ đang ngày càng phổ biến, chiếm tỷ lệ lớn. Theo khảo sát, tần suất bệnh xuất hiện ở các bé gái bị bệnh cao hơn các bé trai. Bệnh này thường diễn tiến âm thầm, các triệu chứng không quá đặc trưng nên khó phát hiện, đa số mọi người đều bỏ qua giai đoạn khởi phát và chỉ nhận biết bệnh khi đã diễn biến nặng. Cong vẹo cột sống là bệnh lý xương khớp ai cũng có thể mắc phảiTật cong vẹo cột sống khiến cột sống cong sang một bên của trục cơ thể và vẹo xoay của các thân đốt sống theo trục của mặt phẳng ngay. Các đốt sống lúc này sẽ bị cong sang một bên hoặc xoay khá phức tạp. Hình cong có thể có hình chữ S hoặc chữ C. Các dạng cong vẹo cột sống phổ biếnBệnh cong vẹo cột sống có nhiều dạng khác nhau với các triệu chứng riêng. Điển hình có thể kể đến: Vẹo cột sống bẩm sinh Đây là hiện tượng khiếm khuyết về độ cong ở mặt phẳng đứng ngang của cột sống khi trẻ vừa mới sinh ra. Cứ 10.000 trẻ sơ sinh, có 1 trẻ mắc tình trạng này. Bệnh này ít gặp hơn so với cong vẹo cột sống ở tuổi vị thành niên nhưng nhìn chung, khi mắc phải, trẻ bị ảnh hưởng nhiều đến sức khoẻ và sự phát triển. Bệnh lý cong vẹo cột sống bẩm sinh ở trẻ thường có các nhiều dị tật khác đi kèm ở thận, bàng quang. Biểu hiện ban đầu của bệnh là khối cơ ở quanh 2 bên cột sống không đều nhau. Khi có thể nhìn thấy bằng mắt thường rằng hai bên vai của trẻ lệch nghĩa là bệnh đã ở mức nặng. Tật cong vẹo cột sống bẩm sinh không có cách phòng ngừaVới trẻ sơ sinh khi bị cong vẹo cột sống bẩm sinh khá khó điều trị và bệnh diễn biến nhanh, đặc biệt ở độ tuổi dậy thì. Tuy nhiên, ở giai đoạn này, bệnh gần như không có biểu hiện nên rất khó phát hiện. Cong vẹo cột sống khởi phát sớm Đây là tình trạng bệnh cong vẹo cột sống ở trẻ trước tuổi dậy thì. Bệnh thường xuất hiện ở trẻ dưới 10 tuổi, không có nguyên nhân cụ thể và khiến hai vai, hông không đều, đầu bị nghiêng. Vẹo cột sống tự phát Vẹo cột sống tự phát còn được gọi với tên khác là vẹo cột sống vô căn. Đây là loại vẹo cột sống dễ gặp nhất, nó hình thành trong quá trình trẻ lớn lên và phát triển. Loại dị tật này diễn biến nhanh ở độ tuổi dậy thì, từ 12 - 14 tuổi (bé gái) và 13 - 15 tuổi (bé nam).Vẹo cột sống ở người lớnNguyên nhân dẫn đến tình trạng cong vẹo cột sống ở người lớn là sự biến dạng từ thời thanh thiếu niên. Đồng thời, trong quá trình thoái hoá cột sống theo tuổi tác tăng dần, các xương và đĩa đệm bị suy yếu cũng tạo áp lực lên cột sống gây cong vẹo. Một số dạng cong vẹo cột sống ở người lớnTriệu chứng của cong vẹo cột sống ở người lớn thường rõ ràng hơn so với trẻ em. Nguyên nhân là do thoái hoá đĩa đệm gây ra thoát vị và chèn ép lên các rễ thần kinh. Nguyên nhân gây nên cong vẹo cột sốngCó rất nhiều nguyên nhân khác nhau gây nên cong vẹo cột sống, trong đó chủ yếu là nguyên nhân tự phát ở tuổi vị thành niên. Ngoài ra, các chuyên gia xương khớp cũng chỉ ra bệnh có thể hình thành bởi một số yếu tố như: Bẩm sinhYếu tố bẩm sinh xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác: Di truyền: Bố hoặc mẹ bị cong vẹo cột sống bẩm sinh có thể di truyền sang con cái. Ảnh hưởng khi mang thai: Bào thai phát triển quá nhanh, không thích ứng được với cơ thể gây chèn ép. Mẹ tiếp xúc với hóa chất, thuốc độc hại có thể gây dị tật cho con. Ngôi thai không dịch chuyển hoặc bào thai bị tác động mạnh trong quá trình mang thai. Cổ tử cung hẹp lúc sinh chèn ép vào cột sống của trẻ. Nguyên nhân gây cong vẹo cột sống ở trẻCó nhiều yếu tố từ việc vận động của trẻ gây nên tình trạng cong vẹo cột sống: Cho trẻ tập đi, đứng quá sớm. Trẻ ngồi học không đúng tư thế, kích thước bàn học không phù hợp với lứa tuổi. Lao động quá sớm, thường xuyên lao động nặng, đeo cặp sách quá nặng so với tuổi và không đều ở hai bên vai. Do các bệnh về cơ, còi xương, suy dinh dưỡng. Nguyên nhân gây cong vẹo cột sống ở người lớnNgười trưởng thành bị tật cong vẹo cột sống thường do các yếu tố sau tác động: Do quá trình tiếp diễn của bệnh ở thời thanh thiếu niên. Do tình trạng thoái hoá cột sống, thoát vị đĩa đệm hoặc viêm khớp mặt sống và sụp lún các đốt sống. Dấu hiệu nhận biết cong vẹo cột sốngKhi bị cong vẹo cột sống, người bệnh có thể nhận biết qua các dấu hiệu bất thường như sau: Gai đốt sống không thẳng hàng. Dốc của hai vai không bằng nhau, thường là bên thấp bên cao. Xương bả vai nhô ra bất thường. 2 mỏm xương đến bả vai có khoảng cách không bằng nhau. Tam giác eo tạo ra giữa thân và cánh tay bị hẹp hoặc rộng không giống nhau. Xương sườn lồi lên, thắt lưng bị mất cân đối do cột sống bị xoáy vặn. Người bệnh có thể bị gù nhẹ. Cong vẹo cột sống có thể gây lệch vai, gù lưng,...Nếu khi bệnh đã tiến triển nặng và nguy hiểm hơn, người bệnh có thể cảm nhận được thêm các triệu chứng: Đau lưng. Không thể đứng thẳng người. Chân bị đau, tê và yếu đi nhiều. Chức năng ruột hoặc bàng quang bị rối loạn. Bệnh cong vẹo cột sống có nguy hiểm không? Biến chứngTình trạng cong vẹo cột sống nếu từ lúc khởi phát không được phát hiện và để tiến triển có thể dẫn đến nhiều hệ quả khôn lường cho người bệnh. Một số biến chứng có thể xuất hiện là: Tổn thương tim và phổi: Khung xương sườn có thể bị chèn lên phổi và tim khiến người bệnh khó thở hơn bình thường. Nặng hơn là gây suy tim, viêm phổi. Tự ti: Cong vẹo cột sống ở thể nặng hoàn toàn có thể nhìn thấy được bằng mắt thường, người bệnh dễ có cảm giác tự ti về ngoại hình. Đau lưng nhiều hơn khi có tuổi: Tình trạng đau nhức lưng có dấu hiệu tăng dần theo tuổi tác. Điều này khiến chất lượng cuộc sống người bệnh bị suy giảm, ảnh hưởng nhiều đến sức khoẻ. Cách chẩn đoán cong vẹo cột sốngChẩn đoán bệnh là một trong những công đoạn không thể thiếu. Đây là cách để xác định chính xác nguyên nhân gây bệnh cũng như mức độ bệnh của mỗi người. Từ đó, các bác sĩ chuyên môn sẽ lên phác đồ điều trị phù hợp nhất với tình trạng. Các bước chẩn đoán bệnh là: Khám tổng quát: Các bác sĩ sẽ kiểm tra bằng mắt thường các vị trí cột sống, vai và vùng eo có đang cân xứng hay không. Sau đó, bác sĩ sẽ kiểm tra độ cong ở lưng trên và lưng dưới. Xét nghiệm hình ảnh: Chụp X-quangChụp cộng hưởng từ MRI. Chụp cắt lớp vi tính CT. Xét nghiệm hình ảnh tìm ra nguyên nhân cong vẹo cột sốngCách điều trị bệnh cong vẹo cột sốngKhi đã tìm hiểu được tật cong vẹo cột sống là gì, chắc chắn bạn không thể bỏ qua những thông tin về cách chữa bệnh lý này. Hiện nay, có nhiều phương pháp điều trị vẹo cột sống. Với mỗi tình trạng bệnh nhân có thể áp dụng các cách khác nhau. Nẹp cột sốngĐây là phương pháp an toàn, không xâm lấn và giúp giảm đau hiệu quả từ phía ngoài. Đặc biệt, nẹp cột sống còn giúp ổn định cấu trúc của ống sống. Hiện nay, phương pháp này được nhiều người lựa chọn thay thế cho phẫu thuật khi các trường hợp đó không thể phẫu thuật vì lý do sức khỏe hoặc các yếu tố tác động khác. Vật lý trị liệu Chữa cong vẹo cột sống bằng vật lý trị liệu được áp dụng cho các trường hợp bệnh nhẹ để duy trì đúng tư thế. Công dụng cụ thể:Điều chỉnh các biến dạng của cột sống ở 3 mặt phẳng: đứng dọc, đứng ngang và nằm ngang. Hỗ trợ tư thế đúng, tăng sức mạnh cho cơ. Kiểm soát các hoạt động, tăng cường vận động của cột sống được dẻo dai hơn. Vật lý trị liệu chữa cong vẹo cột sống hiệu quả, an toànĐối với giải pháp vật lý trị liệu chữa cong vẹo cột sống, bệnh nhân có thể thực hiện liên tục với những bài tập vừa sức. Phẫu thuật cong vẹo cột sốngPhương pháp phẫu thuật điều trị cong vẹo cột sống thường được áp dụng với các trường hợp bệnh nặng, không đáp ứng với các cách điều trị bảo tồn nêu trên. Cụ thể, các đối tượng sau sẽ được các bác sĩ chỉ định phẫu thuật: Cột sống lệch nghiêm trọngĐau lưng dữ dội, không đáp ứng các biện pháp giảm đau Các dây thần kinh trong cột sống bị kích thích và chèn ép. Cách phòng ngừa cong vẹo cột sốngCong vẹo cột sống gây ra nhiều ảnh hưởng tiêu cực đối với người bị bệnh, vì vậy để phòng ngừa căn bệnh này xuất hiện bảo vệ chất lượng cuộc sống, bạn có thể áp dụng một số cách sau: Chăm chỉ tập thể dục thể thao để tăng sự dẻo dai và phát triển cơ thể cân đối hơn. Bổ sung chế độ dinh dưỡng đầy đủ protein, khoáng chất và vitamin (cần đặc biệt chú ý bổ sung với đối tượng trẻ nhỏ). Chọn bàn ghế học phù hợp với chiều cao của người dùng. Ngồi học hoặc làm việc đúng tư thế, lưng thẳng và không nghiêng vẹo. Trẻ hạn chế mang cặp hoặc mang vác những đồ nặng. Khi còn nhỏ, xương của trẻ còn yếu nên rất dễ bị biến dạng dưới tác động của trọng lực. Ngay khi c ónhững dấu hiệu bất thường cho thấy cột sống của bạn có nguy cơ bị cong vẹo, cần đến các cơ sở y tế uy tín để thăm khám kịp thời. Trên đây là toàn bộ những chia sẻ của chúng tôi về tật cong vẹo cột sống. Nhấn mạnh lại, bệnh càng để lâu càng nguy hiểm và gây ra nhiều ảnh hưởng xấu đến sức khỏe chính người bệnh. Mọi người cần chú ý đến sức khỏe, kiểm tra hệ xương khớp định kỳ để kịp thời phát hiện và có phương án điều trị bệnh phù hợp. Xem thêm:Đau Gót Chân: Tìm Hiểu Nguyên Nhân, Triệu Chứng Để Điều TrịĐau dây thần kinh tay phải là biểu hiện của bệnh gì?Tại sao khớp gối kêu nhưng không đau? Có nguy hiểm không?Đau bả vai trái là bệnh gì? Đau bả vai trái lan xuống cánh tayĐau bả vai lan xuống cánh tay: Nguyên nhân và cách khắc phục hiệu quả
Đau gót chân là bệnh lý thường xảy ra do các chấn thương như bong gân, căng cơ, viêm cân gan chân,... Ngoài ra, nhiều trường hợp, những dấu hiệu của bệnh cũng cảnh báo các bệnh lý nguy hiểm. Việc tìm hiểu nguyên nhân, triệu chứng để khắc phục đúng cách là rất cần thiết. Đau gót chân là bệnh gì? Đau gót chân là hiện tượng đau mỏi hoặc nhức nhối ở vị trí gót chân. Cơn đau có thể lan rộng ra cả bàn chân, giảm khả năng đứng và đi lại của người bệnh. Ngoài ra, một số bệnh nhân có thể cảm thấy tê bì, ngứa ra, tê buốt ở vị trí bàn chân. Bệnh lý này có thể bị đau gót chân trái hoặc đau gót chân phải. Nó xảy ra do nhiều nguyên nhân khác nhau, mời bạn đọc tìm hiểu tiếp. Đau gót chân là bệnh lý xảy ra chủ yếu do các chấn thươngNguyên nhân gây đau gót chân và biểu hiệnTheo các chuyên gia xương khớp, có rất nhiều nguyên nhân khác nhau dẫn đến tình trạng đau gót chân. Dưới đây là một số yếu tố điển hình tác động và gây bệnh cũng như các biểu hiện đi kèm: Viêm gân gót chân Viêm gân gót chân là một bệnh lý, được gọi là viêm gân Achilles. Đây là nguyên nhân gây đau gót chân dễ gặp nhất ở hầu hết người bệnh. Thông thường, do lạm dụng gân Achilles quá nhiều nên mới dẫn đến viêm và tổn thương. Tình trạng viêm gân gót chân xảy ra với những người thường xuyên phải chạy bộ, người chơi thể thao. Dấu hiệu cho thấy bạn đang bị đau gót chân do viêm gân Achilles là:Những cơn đau nhẹ xuất hiện ở phía trên gót chân hoặc phía sau chân.. Cơn đau tăng dần theo thời gian khi người bệnh chạy đường dài, chạy nước rút hoặc khi leo cầu thang. Khớp bị cứng và đau nhiều vào buổi sáng. Viêm bao hoạt dịch Đây là hiện tượng những túi nhỏ chứa chất lỏng đệm cho cơ gần các khớp, gân và xương bị viêm, dẫn đến đau nhức khó chịu. Khi bị đau gót chân do viêm bao hoạt dịch, các triệu chứng thường khá nặng nề. Chúng có thể lan từ vị trí tổn thương đến mũi chân, bàn chân. Bệnh nhân sẽ cảm thấy đau hơn khi ấn vào hoặc di chuyển. Một số biểu hiện thường gặp ở người bị đau gót chân do viêm bao hoạt dịch: Vị trí tổn thương bị sưng và đỏ. Cứng khớp. Đi lại khó khăn. Đứt gân gót chânĐứt gân gót chân là một chấn thương nguy hiểm, làm ảnh hưởng trực tiếp đến gót chân và mặt sau của cẳng chân. Khi bị đứt gân gót, các liên kết giữa xương gót và cơ bắp mất đi, tính ổn định bị giảm và xuất hiện tình trạng đau nhức nghiêm trọng. Người bệnh gần như không thể đi lại và thực hiện các chuyển động ở bàn chân. Đứt gót chân làm mất sự liên kết giữa xương và cơ bắp, gây đau nhứcDấu hiệu nhận biết bị đứt gân gót chân: Chấn thương xảy ra, vùng gót chân có tiếng kêu lộp bột. Gót chân và bắp chân đau đột ngột, cơn đau ở mức nghiêm trọng. Gót chân sưng tấy. Bàn chân không đẩy hoặc uốn cong được. Đẩy chân ra khi đi bộ khó khăn, thậm chí là không thể thực hiện được. Chân bị thương không thể đứng được. Xương có khối uKhi bị đau gót chân, người bệnh cần cảnh giác trường hợp có khối u xương ở vị trí này. Khối u thường xuất hiện do sự phát triển quá mức và phân chia tế bào xương một cách bất thường. Khối u hạn chế các mô và tế bào khỏe mạnh bị phá hủy. Từ đó, có nguy cơ bị ung thư xương. Bạn đọc có thể nhận biết bằng các dấu hiệu sau:Đau âm ỉ và không thường xuyên ở giai đoạn khối u mới hình thành. Đau nghiêm trọng và thường xuyên hơn theo thời gian dài. Một khối mô nhỏ xuất hiện, bệnh nhân có thể sờ thấy. Cơ thể mệt mỏi, thường đổ mồ hôi về đêm và sốt. Đau gót chân do viêm tủy xươngViêm tủy xương hình thành do vi khuẩn, nấm tấn công vào xương, gây nhiễm trùng. Xương vùng bàn chân có tỷ lệ bị viêm tủy nhiều hơn, dẫn đến đau gót chân. Người bệnh thường sẽ cảm thấy các triệu chứng như sau: Buồn nônSốt và rét run. Vùng bị nhiễm trùng sưng tấy và đỏ, nóng.Chọc dò thấy mủ. Bệnh lý thần kinh ngoại biên Khi đau gót chân kèm theo hiện tượng tê bì, buốt, có thể bạn đang bị thần kinh ngoại biên. Bệnh lý này xảy ra khi các dây thần kinh ngoại biên ở vùng bàn chân bị tổn thương. Đau gót chân do thần kinh ngoại biên thường có các triệu chứng: Tê, ngứa ran vùng bàn chân, gót chân. Đau buốt, đau nhói hoặc nóng rát. Cơ bị yếu, khả năng vận động suy giảm. Mất tính linh hoạt ở bàn chân. Bệnh nhân đau gót chân kèm theo tê bì và buốt do bệnh lý thần kinh ngoại biênViêm cân gan chânĐây là một dạng rối loạn và viêm xảy ra ở vùng gan bàn chân. Cơ này nối với gót chân và các ngón chân nên khi bị viêm, nó sẽ khiến hiện tượng đau gót chân bùng phát. Người bệnh sẽ cảm thấy: Đau nhức nghiêm trọng ở dưới bàn chân và gót chân. Khi đứng lâu, ngồi lâu cơn đau có dấu hiệu nặng nề hơn. Hạn chế khả năng đi lại và uốn cong bàn chân. Gãy xương gót chân do căng thẳng, stressCăng thẳng quá độ có thể dẫn đến gãy xương gót chân, gây đau gót chân. Những vết nứt nhỏ hình thành trên xương, xảy ra do một thời gian dài chịu áp lực nặng từ việc di chuyển, vận động nhiều. Các triệu chứng nhận biết bệnh là: Giai đoạn đầu của bệnh gần như không đau hoặc chỉ là những cơn đau nhẹ. Cơn đau có xu hướng tăng dần theo thời gian. Sưng tấy quanh khu vực bị đau. Gãy xương gây đau đớn do xuất hiện các vết nứt nhỏ trên xươngGai gót chânỞ người cao tuổi, khi bị đau gót chân có thể là biểu hiện của gai gót chân. Đây là hiện tượng canxi tích tụ ở vòm bàn chân và gót chân, tiến triển ở mặt dưới và mặt sau của gót chân. Các cơn đau xuất hiện với tình trạng nóng ran, sưng viêm làm giảm chức năng vận động của chân. Một số nguyên nhân khácNgoài những nguyên nhân kể trên, đau gót chân có thể là dấu hiệu cảnh báo của nhiều bệnh lý khác bên dưới đây:Hội chứng đường hầm cổ chân. Dị tật haglundGót chân giảViêm cột sống dính khớp. Bong gân và căng cơ, Chẩn đoán bệnh đau gót chân Để đánh giá và đưa ra được kết luận nguyên nhân đau gót chân để có phác đồ điều trị phù hợp, các bác sĩ chuyên khoa sẽ kiểm tra lâm sàng và xét nghiệm hình ảnh với người bệnh.Kiểm tra lâm sàngCác bác sĩ tiến hành thực hiện: Kiểm tra chấn thương và tiền sử bệnh. Kiểm tra triệu chứng bên ngoàiĐánh giá khả năng vận động và di chuyển của người bệnh. Đánh giá khả năng chịu lực của bàn chân đang bị đau gót chân. Xét nghiệm hình ảnhCác xét nghiệm hình ảnh như chụp X-quang và chụp cộng hưởng từ giúp xác định chính xác nguyên nhân gây bệnh cũng như mức độ nghiêm trọng của bệnh: Chụp X-quang: Cho hình ảnh rõ nét của xương gót chân và bàn chân, tìm kiếm các tổn thương và xác định nguyên nhân. Chụp cộng hưởng từ: Cho hình ảnh rõ về cấu trúc ổ khớp, gân cơ, và dây thần kinh, mạch máu. Qua đó, xác định tình trạng đau gót chân xuất phát từ tổn thương mô mềm hay không. Hình ảnh chẩn đoán chân thật, rõ ràngCách điều trị đau gót chân phổ biếnDựa trên nguyên nhân gây đau gót chân và mức độ nặng nhẹ của bệnh, các phương pháp điều trị phù hợp sẽ được đưa ra. Dưới đây là một số cách phổ biến, được nhiều người áp dụng và giới chuyên gia khuyên dùng: Điều trị bệnh tại nhàVới các trường hợp bệnh mới khởi phát, triệu chứng bệnh chưa rõ ràng và chưa gây nguy hiểm, người bệnh có thể chọn cách bảo tồn tại nhà bằng cách chữa đau gót chân dân gian như sau:Nghỉ ngơi: Người bị đau gót chân nên nghỉ ngơi để tránh vận động chân càng nhiều càng tốt. Điều này giúp cho vị trí tổn thương được thư giãn, giảm đau và hạn chế các áp lực. Từ đó, quá trình chữa lành được diễn ra thuận lợi hơn. Chườm đá: Sử dụng đá lạnh chườm vào vị trí đau từ 10 - 15 phút mỗi lần giúp giảm triệu chứng đau nhức. Sử dụng nẹp: Dùng nẹp vào ban đêm giúp giảm đau gót chân và tăng tính ổn định cho bàn chân, mắt cá chân. Sử dụng giày vừa vặn: Người bệnh không nên đi chân trần khi bị đau gót chân bởi nó có thể khiến cơn đau thêm trầm trọng. Bạn nên chọn những đôi giày rộng đủ thoải mái hoặc mang những đôi dép có lót đệm mềm mại. Dùng thuốc hỗ trợNgoài các mẹo trên, người bệnh có thể tham khảo sử dụng thuốc theo chỉ định của các bác sĩ. Những loại thuốc dưới đây thường có trong đơn người đau gót chân: Thuốc chống viêm không steroid (NSAID): Thuốc có tác dụng giảm đau, chống viêm, giảm sưng đỏ ở vị trí tổn thương. Thuốc dùng cho những cơn đau trung bình. Một số tên thuốc phổ biến là Ibuprofen, Naproxen và Aspirin. Thuốc corticosteroid: Thuốc này được tiêm trực tiếp vào gót chân, giảm đau và chống viêm mạnh. Thuốc giảm đau giúp hạn chế triệu chứng đau nhức gót chân ở mức nhẹ và trung bìnhPhẫu thuậtVới trường hợp bệnh nặng, không đáp ứng được với thuốc điều trị, các bác sĩ có thể chỉ định phẫu thuật điều trị đau gót chân. Cụ thể: Người không đáp ứng với thuốc (sau 3 tháng sử dụng).Đau gót chân do các nguyên nhân viêm tủy xương, khối u xương, gai xương lớn, đứt gân Achilles. Có dây thần kinh bị chèn ép. Đau nhức quá nặng khiến khả năng đi lại hạn chế. Các bác sĩ có thể chỉ định mổ mở hoặc mổ nội soi để điều trị tùy thuộc vào tình trạng của bệnh nhân. Cách phòng ngừa đau gót chânBệnh đau gót chân xuất phát từ nhiều nguyên nhân đa dạng nên việc ngăn ngừa hoàn toàn là không thể. Tuy nhiên, thay vào đó, bạn có thể áp dụng các biện pháp để làm giảm nguy cơ mắc bệnh làm ảnh hưởng đến sức khỏe và cuộc sống. Cụ thể: Hạn chế tăng cường độ làm việc với gót chân và bàn chân. Thực hiện các bài tập căng cơ trước khi chơi thể thao, tập thể dục. Chọn đôi giày phù hợp, vừa với chân và mục đích sử dụng. Duy trì cân nặng hợp lý để hạn chế tạo áp lực lên chân. Duy trì chế độ ăn uống khoa học, bổ sung đủ chất dinh dưỡng như omega-3, canxi, vitamin D, vitamin C và các chất chống oxy hóa. Nhìn chung, đau gót chân gây ra nhiều ảnh hưởng xấu đối với quá trình vận động của người bệnh. Bệnh lý này xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau và có thể được điều trị bằng nhiều cách dựa trên tình trạng bệnh. Người bệnh tuyệt đối không được chủ quan với bệnh này, cần thăm khám và điều trị ngay khi có biểu hiện bất thường. Xem thêm:Đau nhức đầu gối là bệnh gì? Đau đầu gối khi đứng lên ngồi xuốngĐau dây thần kinh tay phải là biểu hiện của bệnh gì?Tại sao khớp gối kêu nhưng không đau? Có nguy hiểm không?Đau bả vai trái là bệnh gì? Đau bả vai trái lan xuống cánh tayĐau bả vai lan xuống cánh tay: Nguyên nhân và cách khắc phục hiệu quả
Nguyên nhân đau mỏi vai gáy là vấn đề được rất nhiều người quan tâm. Đặc biệt là trong cuộc sống hiện đại ngày nay chứng đau mỏi vai gáy xuất hiện ngày càng nhiều ở người trẻ tuổi. Vậy đâu là nguyên nhân của chứng đau mỏi này, chúng ta hãy cùng tìm hiểu ngay nhé!