Viêm khớp phản ứng là bệnh lý được đánh giá có mức độ nguy hiểm cao do có nguy cơ gây nhiều biến chứng nguy hiểm. Việc cập nhật kiến thức về bệnh này là rất cần thiết, giúp người bệnh phát hiện sớm và chủ động trong việc điều trị, phòng ngừa bệnh. Viêm khớp phản ứng là gì? Viêm khớp phản ứng còn được gọi là hội chứng Reiter. Đây là bệnh lý ít gặp, hình thành do nhiễm trùng tại một cơ quan của cơ thể kéo theo viêm khớp. Các vị trí dễ bị bệnh là đầu gối, mắt cá chân và bàn chân. Vốn dĩ, bệnh viêm khớp phản ứng không gây ra hậu quả quá nghiêm trọng. Tuy nhiên, với tâm lý chủ quan của người bệnh, bỏ qua các triệu chứng ban đầu, không can thiệp điều trị từ sớm nên bệnh không được chữa khỏi và diễn biến phức tạp. Đặc biệt, có nguy cơ lây lan các bệnh nhiễm khuẩn trong cộng đồng. Viêm khớp phản ứng xảy ra ở nhiều vị trí khác nhauĐối tượng chính bị bệnh viêm khớp phản ứng là: Tuổi tác: Người ở trong độ tuổi từ 20 - 40 tuổi có nguy cơ bị bệnh nhiều nhất. Giới tính: Bệnh xảy ra phổ biến ở nam giới hơn nữ giới, đặc biệt là người trong độ tuổi trưởng thành đến đàn ông trung niên. Di truyền: Những người có một hoặc nhiều gen phản ứng thái quá với tác nhân gây bệnh có nguy cơ bị bệnh cao hơn. Người có kháng nguyên bạch cầu HLA-B27 có nguy cơ mắc bệnh cao hơn. Nguyên nhân gây bệnh viêm khớp phản ứngCó nhiều nguyên nhân khác nhau dẫn tới viêm khớp phản ứng, trong đó phổ biến nhất thường là: Nhiễm trùng đường tiêu hóa: Các vi khuẩn E.coli, các chủng Shigella,... xâm nhập vào hệ tiêu hóa gây nhiễm khuẩn, nhiễm trùng. Nhiễm trùng đường tiết niệu, đường sinh dục: E.coli, Enterobacter, Citrobacter, lậu cầu,... là những vi khuẩn có thể gây nhiễm trùng đường tiết niệu, sinh dục. Do nhiễm virus viêm gan, HPV, HIV,... Các bệnh lý nền gây suy giảm hệ miễn dịch như lao hệ thống, HIV/AIDS, Lupus ban đỏ hệ thống,... Viêm loét dạ dày - tá tràng, viêm loét đại tràng, viêm ruột. Nhiễm vi khuẩn là 1 trong những nguyên nhân chính gây viêm khớp phản ứngTriệu chứng giúp nhận biết bệnh viêm khớp phản ứngCác triệu chứng ban đầu của viêm khớp phản ứng tương đối mờ nhạt, khó phát hiện là bệnh. Nếu bạn cảm thấy cơ thể có những dấu hiệu dưới đây, rất có thể là biểu hiện của bệnh lý này: Toàn thân mệt mỏi, không có lực, một số người lên cơn sốt và không có cảm giác thèm ăn, gầy sút cân. Các khớp bị sưng, đau và co cứng. Chủ yếu là ở các khớp gối, khớp cổ chân, khớp cùng chậu sẽ cảm nhận được rõ triệu chứng này nhất. Niêm mạc ở bộ phận sinh dục, đường tiêu hóa bị tổn thương. Mắt bị viêm kết mạc, đỏ mắt, sợ ánh sáng, chảy nhiều nước mắt. Nếu là nam giới bị viêm khớp phản ứng có thể kèm các biểu hiện đi tiểu khó khăn và tiểu buốt. Viêm khớp phản ứng ở trẻ em thường khiến các bé thấy mệt mỏi, khó di chuyển và vận động, chán ăn, sụt cân. Sưng đau khớp, người mệt mỏi, uể oải là triệu chứng điển hình của viêm khớp phản ứngTrên đây là những dấu hiệu cơ bản của bệnh viêm khớp phản ứng. Ở mỗi người có cơ địa và mức độ bệnh khác nhau sẽ có biểu hiện nhẹ hoặc nặng. Tuy nhiên, dù ở mức độ nào, ngay khi nghi ngờ, bạn cần có biện pháp đi thăm khám để chẩn đoán sớm để được can thiệp kịp thời, hiệu quả. Cách chẩn đoán phát hiện bệnh viêm khớp phản ứngThông qua các phương pháp chẩn đoán, bệnh lý viêm khớp phản ứng sẽ được phát hiện chính xác và đánh giá được mức độ bệnh. Qua đó, các bác sĩ chuyên khoa có thể đưa ra được phương án điều trị phù hợp. Các cách chẩn đoán thường là: Xét nghiệm máu: Các xét nghiệm máu thường được yêu cầu để xác định có bị nhiễm trùng gốc hay không, kiểm tra sự có mặt của kháng thể hướng đến một số loại vi khuẩn (chẳng hạn như chlamydia, salmonella, shigella, yersinia) và xác định sự viêm nhiễm trong cơ thể.Xét nghiệm lâm sàng: Một số xét nghiệm lâm sàng khác như xét nghiệm nước tiểu, xét nghiệm chức năng gan và thận có thể được thực hiện để đánh giá tổn thương và tình trạng tổng thể của cơ thể.X-quang và MRI: Một số trường hợp nghiêm trọng của viêm khớp phản ứng có thể yêu cầu chụp X-quang hoặc MRI để xác định mức độ tổn thương trong các khớp và cột sống.Chẩn đoán bệnh cùng bác sĩ chuyên khoaGiải pháp điều trị bệnh phổ biến hiện nayNếu bạn đang tìm kiếm giải pháp điều trị viêm khớp phản ứng, có thể tham khảo một số cách sau: Mẹo dân gian thực hiện tại nhàVới trường hợp bệnh nhẹ, bạn có thể tham khảo áp dụng các mẹo dân gian giúp giảm đau hiệu quả: Mát-xa: Mát-xa nhẹ nhàng trong khu vực khớp bị viêm có thể giúp giảm đau và cải thiện cảm giác thoải mái.Nghỉ ngơi và giữ nhiệt: Nghỉ ngơi đủ và giữ nhiệt để cơ thể có thể giúp giảm viêm và giảm đau trong các trận đấu.Dùng rau diếp cá: Trong rau diếp cá có chứa lượng Omega-3 lớn, giúp kháng viêm tự nhiên.Dùng lá lốt: Lá lốt là một trong những loại lá có tính kháng viêm tự nhiên. Hãy thử đắp lá lốt được giã nát lên vùng bị viêm để giảm đau.Trà xanh: Trà xanh chứa chất chống oxy hóa và chất kháng viêm, có thể hỗ trợ giảm triệu chứng viêm khớp.Tập thể dục nhẹ nhàng: Tập thể dục nhẹ nhàng, như yoga hoặc Pilates, có thể giúp tăng cường cơ bắp và linh hoạt, giảm đau và cải thiện sự lưu thông máu.LƯU Ý: Mẹo dân gian chỉ là giải pháp hỗ trợ giảm đau, không thay thế các phương pháp đặc trị bệnh. Vì vậy, bạn chỉ nên áp dụng trong trường hợp bệnh nhẹ và không nên lạm dụng. Sử dụng thuốc tây Viêm khớp phản ứng thường được điều trị bằng thuốc tây dùng để giảm viêm, giảm đau và kiểm soát triệu chứng của bệnh. Các loại thuốc tây thường được sử dụng để điều trị viêm khớp phản ứng bao gồm:Thuốc giảm đau: Các loại thuốc giảm đau như acetaminophen (paracetamol) có thể được sử dụng để giảm đau nhưng không có tác dụng chống viêm.Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs): Như ibuprofen, naproxen, diclofenac... được sử dụng để giảm viêm và giảm đau trong trường hợp nhẹ và trung bình.Corticosteroid: Trong trường hợp viêm khớp phản ứng nặng, bác sĩ có thể sử dụng corticosteroid trong thời gian ngắn để giảm viêm mạnh và kiểm soát triệu chứng. Thuốc này có thể được dùng dưới dạng thuốc uống hoặc tiêm trực tiếp vào khớp bị viêm.Thuốc chống vi khuẩn: Nếu viêm khớp phản ứng là do bệnh nhiễm trùng gốc, bác sĩ sẽ kê đơn thuốc chống vi khuẩn phù hợp để điều trị bệnh gốc.Thuốc chống rối loạn miễn dịch: Đối với những trường hợp nặng và không phản ứng tốt với các thuốc khác, bác sĩ có thể sử dụng các loại thuốc chống rối loạn miễn dịch như sulfasalazine hoặc methotrexate để giảm phản ứng miễn dịch và giảm viêm.Thuốc tây điều trị viêm khớp phản ứng rất đa dạngViệc sử dụng thuốc tây điều trị viêm khớp phản ứng phải được thực hiện dưới sự hướng dẫn của bác sĩ và tuân thủ đúng liều lượng và thời gian dùng. Nếu bạn có triệu chứng của viêm khớp phản ứng, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ để được tư vấn và chỉ định phương pháp điều trị phù hợp cho tình trạng cụ thể của bạn.Dùng thuốc Đông yThuốc đông y mặc dù cho tác dụng chậm hơn các giải pháp khác nhưng lại dễ dùng và chữa bệnh từ gốc, có độ an toàn cao. Một số bài thuốc điều trị bệnh phổ biến là: Bài thuốc 1: Dùng đỗ trọng, xuyên khung, đan sâm ngâm với rượu nếp trong khoảng 1 tuần, chắt lấy cốt và dùng hàng ngày. Mỗi lần dùng vào buổi sáng và tối. Bài thuốc 2: Sử dụng gừng tươi và muối biển sách giã nhuyễn và đem đi sao nóng đến khi sệt nước. Lấy hỗn hợp này vào một chiếc khăn đủ dày và đắp lên chỗ đau. Bài thuốc 3: Dùng rễ cây trinh nữ, rễ cây cỏ xước để sắc với nước trong khoảng 2h - 3h. Sử dụng nước sắc thu được uống thay nước hàng ngày. Thuốc đông y cho hiệu quả chữa bệnh lâu dài, bền vữngVới thuốc đông y, người bệnh cần kiên trì sử dụng trong thời gian nhất định để đạt được kết quả tốt nhất. Đồng thời, hãy cân nhắc tìm hiểu về địa chỉ phòng khám đông y cũng như thầy thuốc uy tín, có chuyên môn để thăm khám và nhận phác đồ điều trị để đảm bảo an toàn. Cách phòng tránh bệnh viêm khớp phản ứngPhòng chống viêm khớp phản ứng là một phần quan trọng để giảm nguy cơ mắc bệnh và hạn chế tác động của bệnh lên sức khỏe của bạn. Dưới đây là một số biện pháp phòng chống viêm phản ứng:Vệ sinh cơ thể sạch sẽ, nhất là các bộ phận thuộc đường tiết niệu - sinh dục. Xây dựng chế độ ăn uống đầy đủ chất dinh dưỡng, tránh ăn đồ chiên rán, đồ nóng và đồ ăn nhanh. Bổ sung nhiều rau xanh, hải sản, vitamin và khoáng chất. Có kế hoạch tập luyện đều đặn và nhịp nhàng, giúp cân bằng sức khỏe. Quan hệ tình dục an toàn. Khi điều trị bệnh, cần tuân thủ theo đúng hướng dẫn của bác sĩ, thầy thuốc để tránh những tác dụng phụ không đáng có. Trên đây là những thông tin về bệnh viêm khớp phản ứng. Bệnh dù không gây nguy hiểm tính mạng nhưng có thể gây ra nhiều triệu chứng khó chịu và các biến chứng khác. Ngay khi gặp các triệu chứng của bệnh, bạn nên chú ý đi thăm khám để chẩn đoán đúng nhất và có phác đồ điều trị phù hợp.Xem thêm:Viêm xương tủy xương: Có phải là bệnh nguy hiểm? Chữa như thế nào?Viêm khớp ngón chân cái là gì? Tìm hiểu nguyên nhân, cách chữaViêm Khớp Thái Dương Hàm: Tổng Hợp Thông Tin Chi Tiết NhấtBệnh Thấp Khớp Hình Thành Do Đâu? Cách Nhận Biết Và Điều TrịViêm Khớp Háng Ở Trẻ Em: Truy Tìm Nguyên Nhân, Triệu Chứng Và Cách Chữa
Viêm khớp nhiễm khuẩn là bệnh lý về xương khớp có thể gây ra nhiều hệ lụy nghiêm trọng nếu không được điều trị kịp thời. Vậy cụ thể bệnh viêm khớp nhiễm khuẩn là gì, nguyên nhân hình thành do đâu và làm sao chữa trị? Cùng tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây. 🔴 Viêm khớp nhiễm khuẩn là gì? Bệnh này có nguy hiểm không? Viêm khớp nhiễm khuẩn chính là tình trạng các khớp bị nhiễm trùng ở bên trong. Nguyên nhân thường do có sự xâm nhập của vi khuẩn, gây ra hiện tượng đau đớn, khó chịu. Bệnh lý này thường xảy ra tập trung ở một khớp nhất định. Những vị trí phổ biến thường là khớp gối, khớp háng, khớp khuỷu tay, khớp cổ tay, khớp vai,... Bệnh viêm khớp nhiễm khuẩn có thể xảy ra ở bất kỳ đối tượng nào. Dưới đây là một số đối tượng chính có nguy cơ mắc bệnh cao hơn: Những người cao tuổi khi khớp có dấu hiệu lão hóa. Trẻ em có hệ miễn dịch kém dễ bị vi khuẩn xâm nhập. Những người bị chấn thương ở vùng cổ - đầu - lưng. Những người có vấn đề về khớp, da. Người có hệ miễn dịch kémViêm khớp nhiễm khuẩn là bệnh lý phổ biếnThực tế, viêm khớp nhiễm khuẩn không gây nguy hiểm đến tính mạng. Tuy nhiên, nó lại là tác nhân gây ra nhiều bệnh về xương khớp khác nếu như không được phát hiện và can thiệp điều trị từ sớm. Dưới đây là một số nguy cơ bệnh nhân có thể gặp phải:Viêm khớp, thoái hóa khớp. Biến dạng khớp. Phá hủy khớp, khớp bị suy giảm chức năng vận động. Vi khuẩn lây lan sang vùng khác, thậm chí di chuyển tới nội tạng làm ảnh hưởng đến gan, thận. Tổn thương khớp vĩnh viễn, gây teo cơ, bại liệt. 🔴 Các triệu chứng của bệnh viêm khớp nhiễm khuẩnKhi bị viêm khớp nhiễm khuẩn, người bệnh có thể gặp các triệu chứng điển hình dưới đây: Vùng khớp bị nhiễm có hiện tượng đau nhức. Các cơn đau xuất hiện theo tần suất tăng dần, đau dữ dội hơn khi di chuyển hoặc vận động. Các khớp đau nhức có thể kéo theo tình trạng sốt cao, sốt nhẹ, toàn thân bị tê mỏi. Vùng khớp viêm nhiễm có hiện tượng sưng đỏ, sờ vào cảm giác nóng rát hơn các vùng khác. Với một số đối tượng bệnh nhân khác, vùng xung quanh khớp bị nhiễm khuẩn cũng có cảm giác đau nhức. Triệu chứng của viêm khớp nhiễm khuẩn rất đa dạngVới đối tượng viêm khớp nhiễm khuẩn là trẻ em, các bé có thể có thêm các triệu chứng như:Mệt mỏi, bỏ ăn, thường xuyên quấy khóc. Sụt cân, mất ngủ về đêm.Nhịp tim đập nhanh, khó chịu, ăn không có cảm giác ngon miệng. Việc xác định đúng triệu chứng của bệnh viêm khớp nhiễm khuẩn là cách tốt nhất để phát hiện bệnh kịp thời. Khớp khi bị nhiễm khuẩn để càng lâu càng có nhiều biến chứng xuất hiện khiến cho việc điều trị khó khăn hơn và hiệu quả thấp hơn. 🔴 Điểm danh nguyên nhân gây viêm khớp nhiễm khuẩnCó nhiều nguyên nhân dẫn đến viêm khớp nhiễm khuẩn. Thông thường, nguyên nhân chính xuất phát từ vi khuẩn tấn công. Trong đó, tụ cầu khuẩn Staphylococcus aureus là vi khuẩn phổ biến nhất, thường tồn tại ở những vùng da khỏe mạnh. Một số trường hợp bệnh nhân bị nhiễm đồng thời cả vi khuẩn gram âm và gram dương. Ngoài ra, bệnh nhân còn có thể bị nhuẫn khuẩn khớp do lậu cầu. Đây là loại vi khuẩn lây qua đường tình dục. Trong trường hợp quan hệ tình dục không an toàn, dễ có nguy cơ mắc bệnh này, dần dần kéo theo tình trạng viêm khớp. Ngoài yếu tố vi khuẩn, dưới đây là một số tác nhân khác khiến tình trạng viêm khớp nhiễm khuẩn hình thành: Nhiễm virus, nấm: Nấm và virus cũng là những tác nhân gây nên hiện tượng viêm khớp. Nhiễm khuẩn thứ cấp: Nhiễm khuẩn tại các vùng họng, viêm phổi, viêm đường tiết niệu,... Có thể lây lan theo đường máu đi tới khớp dẫn tới viêm khớp. Da mỏng hoặc da bị tổn thương: Những người có làn da mỏng, dễ bị trầy xước, tổn thương có nguy cơ cao bị vi khuẩn tấn công. Các bệnh lý về xương khớp: Người bị mắc viêm khớp dạng thấp, gout, lupus,... Có nguy cơ bị viêm khớp nhiễm khuẩn cao hơn so với người bình thường. Đặc biệt, quá trình dùng thuốc chữa bệnh hoặc thực hiện thay khớp nhân tạo khi phẫu thuật cũng có thể khiến nguy cơ bị bệnh tăng cao hơn. Sử dụng thuốc ức chế miễn dịch: Các thuốc ức chế miễn dịch khiến cho hệ miễn dịch của con người bị suy giảm, đây là cơ hội cho vi khuẩn tấn công vào cơ thể và phát triển. Màng dịch khớp bị suy yếu: Vi khuẩn sẽ chuyển đến các màng hoạt dịch và phá hủy sụn khớp khi cơ chế tự bảo vệ màng dịch khớp bị suy yếu. Đây là thời điểm khiến khớp dễ bị tổn thương do cơ thể tự phản ứng bằng cách tăng áp lực tại khớp, lượng máu di chuyển tới khớp giảm. Chấn thương tại khớp: Trường hợp khớp có dị vật đâm vào, vết cắt qua khớp, động vật cắn,... Có thể khiến khớp bị tổn thương, tạo điều kiện cho vi khuẩn xâm nhập. Viêm khớp nhiễm khuẩn thường xuất phát từ nhiều loại vi khuẩn khác nhauNgười bệnh nên xác định được chính xác nguyên nhân gây bệnh trước khi tiến hành điều trị. Sở dĩ vậy bởi thông qua căn nguyên, các chuyên gia sẽ đưa ra được cho bạn phác đồ chữa trị bệnh phù hợp, cho hiệu quả tốt nhất. 🔴 Cách điều trị viêm khớp nhiễm khuẩn Để điều trị viêm khớp nhiễm khuẩn, người bệnh có thể áp dụng nhiều phương pháp khác nhau. Thông thường, dựa trên tình trạng bệnh, dưới đây là một số giải pháp được nhiều người áp dụng: Chữa viêm khớp nhiễm khuẩn bằng mẹo dân gian Từ xa xưa, các mẹo dân gian điều trị bệnh được áp dụng nhiều trong cuộc sống. Các mẹo này cho kết quả tốt, dễ thực hiện, tiết kiệm được nhiều chi phí cho người bệnh. Tuy nhiên, hiệu quả điều trị của phương pháp này không mang tính lâu dài và chỉ nên áp dụng cho trường hợp bệnh nhẹ. Bạn đọc có thể tham khảo một số mẹo dân gian điều trị viêm khớp nhiễm khuẩn sau: Sử dụng quả đu đủĐu đủ có tác dụng giải độc, giảm đau, bổ tỳ bởi chứa nhiều vitamin C, B1, Kali, Canxi, Caroten,... Đặc biệt, nhựa và hạt đu đủ xanh có tác dụng ngăn ngừa vi khuẩn và ký sinh trùng, vì vậy được dùng để chữa viêm khớp được nhiều người lựa chọn. Chuẩn bị: Nửa quả đu đủ xanh và 30g mễ nhân. Cách thực hiện: Rửa sạch đu đủ xanh và thái bằng miếng nhỏ. Cho đu đủ và mễ nhân vào nồi nước, đun sôi và để lửa nhỏ liu riu đến khi mễ nhân chín mềm. Thêm một thìa đường và tắt bếp. Ăn nước đu đủ khi còn nóng để nâng cao hiệu quả điều trị bệnh. Đu đủ chữa viêm khớp nhiễm khuẩn là mẹo dân gian thông dụngSử dụng lá lốt điều trị viêm khớp nhiễm khuẩn Lá lốt có tính ấm, vị cay nên thích hợp điều trị các bệnh viêm nhiễm. Cách thực hiện tương đối đơn giản như sau: Chuẩn bị lá lốt sạch, đun sôi với nước khoảng 30 phút cho các tinh chất trong lá lốt hòa tan vào nước. Để nước nguội và lọc ra uống. Lưu ý khi uống nước lá lốt, không nên sử dụng với trường hợp các mẹ đang cho con bú vì dễ làm mất sữa. Dùng cà tím điều trị viêm khớp nhiễm khuẩnChuẩn bị một quả cà tím và ngâm với nước muối loãng, cắt thành từng khúc. Sau đó tiến hành các bước sau: Cho nước vào đun sôi và cho cà tím vào, đun đến khi cà chín thì tắt bếp. Tiếp tục ngâm trong nồi đến khi nước nguội. Lọc lấy phần nước cà tím, chia thành 3 phần uống trong ngày, dùng trước khi ăn. Điều trị bệnh theo Tây y Tây y luôn là một trong những giải pháp chữa bệnh được nhiều người bệnh lựa chọn hàng đầu bởi tính hiệu quả và tiện lợi. Tuy nhiên, phương pháp này có nhược điểm dễ gây ra các biến chứng về tiêu hóa, hô hấp. Vì vậy, người bệnh cần có phương pháp sử dụng hiệu quả, tránh lạm dụng thuốc. Tốt nhất nên tuân thủ chặt chẽ theo chỉ dẫn của bác sĩ. Một số thuốc được sử dụng nhiều gồm: Thuốc kháng sinh Các loại thuốc kháng sinh giúp kháng vi khuẩn hiệu quả. Mỗi loại vi khuẩn sẽ nhạy cảm với một loại kháng sinh đặc hiệu nào đó. Dưới đây là một số loại kháng sinh phổ biến:Nhiễm khuẩn do tụ cầu vàng: Sử dụng clindamycin, oxacillin,... Nhiễm khuẩn do phế cầu: Dùng penicillin.Nhiễm khuẩn do lậu cầu: Dùng penicillin hoặc ciprofloxacin. Khi sử dụng kháng sinh điều trị bệnh, người bệnh chỉ dùng từ 2 đến 6 tuần, không nên dùng quá lâu có thể khiến tình trạng vi khuẩn kháng kháng sinh. Thuốc tây cho hiệu quả điều trị nhanh chóngDẫn lưu dịch khớp Một trong những cách loại bỏ vi khuẩn trong khớp hiệu quả là dẫn lưu dịch khớp. Cách này giúp loại bỏ khớp bị viêm nhanh chóng, có tác dụng giảm đau và sưng đỏ tốt. Cách thực hiện như sau:Rạch một đường nhỏ tại vị trí khớp bị viêm. Đưa một đường ống nhỏ có gắn camera vào sâu vết rạch và tiến hành chọc dịch khớp. Chèn ống nhỏ, để lại phía trong khớp để ngăn sưng viêm. Sau một vài ngày, ống nhỏ sẽ được đưa ra ngoài. Với một số trường hợp có dịch mủ khớp cũng có thể tiến hành cách này. Nếu trong trường hợp dẫn lưu thất bại, có thể nội soi để hút mủ ra. Phẫu thuật Nếu tình trạng viêm khớp nhiễm khuẩn trở nặng, không đáp ứng với các cách điều trị nêu trên có thể được các bác sĩ định hướng phẫu thuật. Cách này cho hiệu quả cao, tuy nhiên chi phí nhiều và cần nhiều thời gian để phục hồi hơn. Đặc biệt, phẫu thuật có nguy cơ cao để lại nhiều biến chứng và ảnh hưởng đến sức khỏe sau khi phẫu thuật. 🔴 Người bệnh viêm khớp nhiễm khuẩn cần lưu ý những gì? Để giúp điều trị bệnh viêm khớp nhiễm khuẩn nhanh chóng, tăng cao khả năng phục hồi, song song với quá trình dùng các phương pháp điều trị, mọi người cần có chế độ ăn uống và sinh hoạt khoa học. Các chuyên gia xương khớp khuyên người bệnh nên: Bổ sung các thực phẩm giàu canxi như sữa, phô mai, tôm, sữa chua, các loại đậu, omega 3, rau xanh, trái cây,...Không nên làm việc nặng nhọc, mang vác vật nặng,... Có thể khiến khớp phải chịu áp lực lớn và tổn thương. Không để tinh thần căng thẳng, stress. Ngủ đủ giấc, nghỉ ngơi hợp lý và không thức quá khuya. Thường xuyên vận động thể dục thể thao. Duy trì cân nặng phù hợp.Sử dụng thuốc theo đúng chỉ dẫn của bác sĩ chuyên khoa, tuyệt đối không tự ý tăng hoặc giảm liều thuốc. Tạo thói quen thăm khám sức khỏe định kỳ để nắm được tiến triển của bệnh và có những điều chỉnh phù hợp. Nhìn chung, viêm khớp nhiễm khuẩn có thể điều trị. Tuy nhiên, việc phòng ngừa để bệnh xuất hiện được sẽ tốt hơn, giúp hạn chế những ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe và cuộc sống. Nếu bạn đang có bất kỳ biểu hiện nào cho thấy khớp bị nhiễm khuẩn, đừng chần chừ hãy đi khám ngay để có giải pháp điều trị phù hợp.Xem thêm:Viêm Khớp Mắt Cá Chân: Nguyên Nhân, Triệu Chứng, Cách Điều TrịViêm khớp ngón chân cái là gì? Tìm hiểu nguyên nhân, cách chữaViêm khớp bàn chân là gì? Tìm hiểu nguyên nhân, triệu chứng và cách chữaViêm khớp thiếu niên | Bệnh phổ biến ở trẻ dưới 16 tuổiViêm khớp gối là gì? Viêm khớp gối có nguy hiểm không
Viêm quanh khớp vai là một thể dạng bệnh xương khớp khá phổ biến hiện nay, bất kể ai cũng có thể gặp phải. Bệnh gây ra nhiều ảnh hưởng liên quan đến sức khỏe, khả năng vận động và cuộc sống sinh hoạt của người bệnh. Trong trường hợp không điều trị kịp thời, bệnh có thể xuất hiện nhiều biến chứng phức tạp. Viêm quanh khớp vai bệnh họcĐối với cơ thể người, khớp vai là một trong những khớp lớn, nắm giữ vai trò quan trọng trong việc điều tiết vận động của cánh tay. Khớp vai liên kết với nhiều rễ thần kinh vùng vổ, phần trên lưng và hạch giao cảm ở vổ. Mọi tổn thương ở vùng đốt sống cổ, lồng ngực,... đều có thể dẫn đến hiện tượng viêm quanh khớp vai như viêm gân, viêm co thắt bao khớp. Theo khảo sát, có khoảng 2% dân số Việt Nam mắc viêm quanh khớp vai. Trong đó, nam giới và người trong độ tuổi từ 40 - 60 là đối tượng chính gặp phải bệnh lý này. Viêm quanh khớp vai gây đau nhức, khó chịuTriệu chứng và nguyên nhân của bệnh viêm quanh khớp vai Viêm quanh khớp vai muốn điều trị được tốt, cần thiết nắm bắt được triệu chứng để phát hiện kịp thời và xác định chính xác nguyên nhân để có hướng tác động đúng. Dưới đây là những thông tin về triệu chứng và nguyên nhân gây nên căn bệnh này. Triệu chứng của viêm quanh khớp vai Viêm khớp vai thường được chia thành 4 thể dựa trên các triệu chứng khác nhau. Vì vậy, người bệnh cần nắm được các triệu chứng riêng ở mỗi thể để xác định chính xác và đưa ra giải pháp can thiệp hiệu quả. Cụ thể: Đau khớp vai đơn thuần: Vùng đau thường xuất hiện khi chấn thương do chơi thể thao, lao động, người cao tuổi với triệu chứng đau đột ngột, cảm giác tăng lên khi cử động và đau về đêm. Cơn đau có thể lan xuống cánh tay, gây viêm khớp vai phải và tạo cảm giác khó chịu, đau đớn, thậm chí không thể nằm nghiêng. Đau vai cấp: Các dấu hiệu điển hình ở thể này là đau dữ dội, đau lan xuống cánh tay, bàn tay, lan lên phần cổ dẫn đến đau nhức, mất ngủ. Kèm theo đó là hiện tượng sưng, nóng ở vùng khớp, sốt nhẹ. Thể giả liệt khớp vai: Đau đột ngột, dữ dội, khớp kêu lục khục khi vận động và xuất hiện các vết bầm tím ở phần trước cánh tay, hạn chế khả năng vận động: Thể đông cứng khớp vai: Viêm quanh khớp vai thể đông cứng là thể nặng nhất ở bệnh này, vùng khớp bị đông cứng nên hạn chế khả năng vận động. Người bệnh gần như không thể nhấc tay lên cao, dang cánh tay ra hoặc xoay qua lại. Viêm khớp vai có nhiều thể bệnh khác nhauNguyên nhân gây viêm khớp vai Viêm khớp vai phải hay viêm khớp vai trái có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân như:Người thường làm việc nặng, sử dụng khớp vai để gánh vác quá sức. Chấn thương do tai nạn lao động, chơi thể thao,... Người mắc một số bệnh lý như viêm gân, thoái hóa khớp, vôi hóa phần mềm của khớp vai.Thời tiết thay đổi trở lạnh đột ngột, độ ẩm trong không khí cao cũng có thể trở thành nguyên nhân gây bệnh viêm quanh khớp vai. Phương pháp điều trị viêm quanh khớp vai Viêm quanh khớp vai có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm nếu như không được can thiệp điều trị kịp thời. Nặng nhất có thể khiến người bệnh bị tàn phế hoặc bại liệt bàn tay, mất đi hoàn toàn khả năng cầm nắm, vận động. Chính vì vậy, mọi người cần có sự chủ động tìm kiếm giải pháp điều trị để chấm dứt tình trạng đau nhức, cải thiện sức khỏe và tinh thần. Dưới đây là một số phương pháp điều trị viêm quanh khớp vai điển hình, bạn đọc có thể tham khảo: Trị viêm quanh khớp vai tại nhà Các bài thuốc điều trị viêm khớp vai tại nhà thường sử dụng nguyên liệu tự nhiên có trong vườn nhà. Chính vì lý do này mà chúng có độ an toàn cao, tiết kiệm chi phí và rất dễ thực hiện. Một số cách trị viêm quanh khớp vai tại nhà gồm: Dùng cây lá lốt: Dùng lá lốt đã được rửa sạch, đun sôi với 500ml và uống hàng ngày. Duy trì khoảng 10 ngày liên tục để nhận thấy hiệu quả rõ rệt. Sử dụng gừng tươi: Giã gừng đã rửa sạch với muối và dùng hỗn hợp này trộn với giấm để đắp trực tiếp lên vùng bị đau khoảng 25 phút. Cách này có thể áp dụng ngày 1 - 2 lần để giảm đau. Dùng rau kinh giới: Dùng lá và hoa kinh giới đã phơi khô để làm gối tại vùng vai gáy mỗi khi ngủ. Biện pháp này có thể dùng mọi lúc đi ngủ. Mặc dù tiết kiệm và dễ làm nhưng những cách điều trị viêm quanh khớp vai tại nhà nêu trên chỉ cho tác dụng giảm đau, không thể cắt đứt hoàn toàn căn nguyên và triệu chứng bệnh. Do đó, biện pháp này chỉ thích hợp dùng trong trường hợp bệnh nhẹ. Ngoài dùng thuốc, khi ở nhà, người bệnh cũng có thể tìm hiểu và áp dụng vật lý trị liệu chữa viêm khớp vai. Các giải pháp như châm cứu, bấm huyệt,... sẽ giúp giảm đau nhanh chóng và hạn chế các biến chứng như teo cơ, cứng khớp, thoái hóa,... Có nhiều cách điều trị viêm khớp vai tại nhàViêm khớp vai uống thuốc gì?Uống thuốc điều trị viêm khớp vai là một trong những giải pháp được người bệnh hiện đại lựa chọn bởi sự đơn giản và tác dụng nhanh chóng. Một số loại thuốc thường được các bác sĩ chỉ định cho người viêm khớp vai dùng hiện nay gồm:Nhóm thuốc chống viêm không có steroid: Dùng Diclofenac 50mg, Meloxicam 7,5mg, Celecoxib 200mg, Piroxicam 20g. Nhóm thuốc chống thoái hóa khớp: Gồm có Diacerein 50mg và Glucosamin sulfat. Dùng thuốc Corticoid: Thuốc này thường ở dạng tiêm, tiêm trực tiếp vào vị trí khớp vai bị viêm và thường được chỉ định trong trường hợp bệnh nặng, không đáp ứng các nhóm thuốc nêu trên. Khi dùng thuốc tây, mỗi người sẽ có đơn thuốc riêng phù hợp với tình trạng bệnh. Bệnh nhân cần đảm bảo tuyệt đối không được tự ý tăng hoặc giảm liệu trình, có thể gây ra nhiều tác dụng phụ và những ảnh hưởng xấu với sức khỏe. Viêm quanh khớp vai uống thuốc gì?Với những bệnh nhân đủ kiên trì và muốn an toàn hơn, hạn chế tác dụng phụ có thể tìm hiểu và sử dụng thuốc Đông y. Hiện nay trên thị trường có rất nhiều bài thuốc bào chế từ thảo dược tự nhiên cho tác dụng vượt trội trong việc giảm đau và chặn đứng nguyên nhân gây bệnh. Với thuốc Đông y cần được kê đúng liều, gia giảm linh hoạt giữa các vị thuốc nên để đảm bảo an toàn, mọi người nên tìm đến cơ sở khám chữa uy tín. Giải pháp phòng ngừa bệnh viêm quanh khớp vai Nhìn chung, bệnh viêm quanh khớp vai gây ra nhiều hệ quả xấu đối với sức khỏe người bệnh. Do đó, mọi người nên có biện pháp phòng ngừa để hạn chế tối đa trường hợp bệnh xuất hiện như:Hạn chế làm việc nặng, không mang vác vật nặng trên vai. Khởi động và cẩn thận khi chơi các bộ môn thể thao khác nhau cần dùng đến tay, vai nhiều. Trong quá trình sinh hoạt hàng ngày cần thận trọng, hạn chế chấn thương xuất hiện. Kết hợp kiêng khem và xây dựng chế độ ăn uống hợp lý để tăng cường sức mạnh xương khớp. Trên đây là những thông tin về viêm quanh khớp vai. Bệnh không gây nguy hiểm đến tính mạng nhưng lại gây ra nhiều bất tiện với sức khỏe, sinh hoạt của người bệnh. Do đó, mọi người cần chú ý đến sức khỏe, nhận biết bệnh và can thiệp điều trị kịp thời để phòng ngừa những rủi ro đáng tiếc có thể xảy ra bất cứ lúc nào. Chúc bạn và gia đình luôn khỏe mạnh! Xem thêm:Viêm khớp cổ chân là gì? Có nguy hiểm không? Cách chữaViêm khớp khuỷu tay: 5+ loại thuốc điều trị viêm khớp khuỷu tayTại sao khớp gối kêu nhưng không đau? Có nguy hiểm không?Viêm khớp háng: Chữa được không | Uống thuốc gì?Viêm khớp dạng thấp là gì? Tổng quan bệnh viêm khớp dạng thấp
Hiện nay có nhiều cách chữa viêm khớp khác nhau giúp giảm các triệu chứng, ngăn ngừa và làm chậm quá trình tiến triển làm tổn thương khớp. Tuy nhiên, việc lựa chọn đúng giải pháp an toàn và cho hiệu quả cao không phải là điều dễ dàng. Bài viết dưới đây là các cách điều trị viêm khớp hiệu quả, phổ biến hàng đầu được nhiều người đánh giá cao, mời bạn đọc tham khảo. 🟣 Các cách trị viêm khớp tại nhà Cách chữa viêm khớp tại nhà là cách được nhiều người áp dụng ngay thời điểm đầu mới xuất hiện các triệu chứng của bệnh. Dưới đây là một số mẹo được ưa chuộng nhất: Bài thuốc từ lá lốtSử dụng 1 nắm lá lốt khô hoặc tươi đều được, rửa sạch và cho lá vào ấm cùng 2 bát nước. Đem hỗn hợp trên sắc lên cho đến khi còn ½ bát nước thì tắt bếp. Lọc lấy nước uống hàng ngày sau khi ăn tốt. Hoặc người bệnh cũng có thể dùng lá lốt để chế biến các món ăn trong bữa ăn hàng ngày để hỗ trợ giảm đau nhức xương khớp hiệu quả. Bài thuốc từ lá ngải cứuDùng 250gram lá ngải cứu rửa sạch, để ráo nước và giã nát. Cho hỗn hợp đã giã vào khăn sạch và bọc lại. Đun nóng 120ml giấm gạo và cho ngải cứu vào đó ngâm, đắp lên vùng khớp bị viêm. Cách này cho hiệu quả giảm đau viêm khớp tốt nhưng tuyệt đối không áp dụng cho phụ nữ có thai. Lá ngải cứu chữa viêm khớp hiệu quảRau ngổ chữa viêm khớpLấy 1 nắm rau ngổ đã rửa sạch đem giã nhỏ với một chút muối hạt, đắp lên vùng khớp bị viêm trong khoảng 45 phút và rửa lại bằng nước sạch. Ngoài ra, người bệnh có thể lấy lá ngổ xay thành nước uống hoặc chế biến thành các món ăn hàng ngày. Lưu ý: Các cách chữa viêm khớp bằng mẹo tại nhà thường tiết kiệm chi phí bởi đều là những nguyên liệu dễ kiếm. Đặc biệt, các vị thuốc được dùng có độ an toàn, lành tính, không gây hại cho sức khỏe. Tuy nhiên, cách này chỉ giúp khắc phục được các triệu chứng bệnh nhẹ, không áp dụng được với bệnh nặng. 🟣 Sử dụng thuốc điều trị viêm khớp Dùng thuốc uống là một trong những cách chữa viêm khớp phổ biến mà bất kỳ ai khi mắc bệnh đều sẽ nghĩ đến. Cách này đơn giản, dễ làm và cho hiệu quả cắt đứt triệu chứng tương đối nhanh. Dưới đây là những loại thuốc trị viêm khớp được các bác sĩ chuyên khoa sử dụng kê đơn nhiều cho người bệnh: Thuốc giảm đau: Các loại thuốc như paracetamol, tramadol, hydrocodone,... là những thuốc thông dụng được dùng nhiều nhất, chúng có tác dụng xoa dịu cơn đau tức thì. Tuy nhiên, người bệnh cần lưu ý, nhóm thuốc này chỉ có tác dụng giảm đau, không có khả năng kháng viêm. Thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs): Giúp giảm đau và kháng viêm. Nhóm này có các loại thuốc phổ biến như ibuprofen, naproxen,... có thể là dạng uống, kem bôi hoặc là miếng dán. Thuốc corticoid đường uống: Các loại như prednisone, hydrocortisone,... dùng cho các trường hợp bệnh viêm khớp nặng. Thuốc có khả năng kháng viêm mạnh và ức chế miễn dịch. Thuốc ức chế miễn dịch: Được dùng trong trường hợp viêm khớp dạng thấp. Thuốc chống thấp khớp tác dụng chậm: Làm chậm phản ứng của hệ miễn dịch, dùng trong các trường hợp người bệnh bị viêm khớp dạng thấp. Thuốc kích thích có chữa các chất phản ứng: Một số loại kem bôi, thuốc mỡ có chứa tinh dầu bạc hà hoặc thành phần làm nóng vùng khớp có tác dụng giảm đau hiệu quả. Có nhiều loại thuốc tây điều trị viêm khớp khác nhauƯu điểm của những loại thuốc kể trên là cho hiệu quả giảm đau, giảm viêm nhanh chóng và dễ uống. Tuy nhiên, nếu người bệnh lạm dụng nhiều có thể gây tác dụng phụ như mệt mỏi, chóng mặt, đau dạ dày, suy gan thận. Đáng nói, cách này không giúp bệnh khỏi dứt điểm, vẫn có khả năng tái phát lại khi dừng thuốc. 🟣 Vật lý trị liệu chữa viêm khớpĐây là phương pháp tác động từ bên ngoài lên vùng khớp bị viêm. Cách này giúp lưu thông khí huyết để giảm đau và phục hồi chức năng vận động hiệu quả. Những biện pháp trị liệu phổ biến gồm có: Chườm mát lên bên ngoài khu vực khớp bị tổn thương bằng đá lạnh. Ngâm bằng nước ấm. Chiếu đèn hồng ngoại: Dùng tia hồng ngoại để làm nóng vùng khớp, giúp lưu thông máu và giảm đau nhức, co cứng cơ Chiếu tia laserÁp dụng các bài tập giúp tăng cường khả năng vận động khớp. Ưu điểm của vật lý trị liệu là hoàn toàn an toàn, không gây ra bất kỳ tác dụng phụ nào. Đặc biệt, cách này giúp giảm đau, giảm viêm và phục hồi vận động khớp một cách hiệu quả. 🟣 Phẫu thuậtĐây là phương pháp điều trị viêm khớp cuối cùng được các bác sĩ chỉ định nếu trường hợp bệnh nhân đã áp dụng đủ các biện pháp chữa trên mà không có kết quả như mong muốn. Thông thường, lúc này các ổ khớp đã bị tổn thương nghiêm trọng, biến dạng, không thể vận động. Thậm chí là khớp có khả năng gây biến chứng nguy hiểm. Phẫu thuật chữa viêm khớp dùng cho bệnh nặngPhẫu thuật chữa viêm khớp nhằm mục đích chỉnh lại cấu trúc của khớp, thay khớp tổn thương để người bệnh cắt giảm các triệu chứng bệnh và phục hồi vận động. Dưới đây là một số phương pháp phẫu thuật viêm khớp: Rửa ổ khớp, cải thiện phần mô sụn. Khoan ổ khớp để kích thích tạo xương. Tạo hình khớp, giúp khớp cứng cáp hơn. Cấy ghép tế bào sụn. Bỏ một phần khớp đã bị tổn thương. Thay thế khớp tổn thương bằng khớp nhân tạo. Hợp nhất các khớp. Nhìn chung, phẫu thuật chữa viêm khớp giúp loại bỏ các triệu chứng đau nhức nhanh chóng cho người bệnh. Tuy nhiên, cách này cần thời gian phục hồi lâu, sức khỏe người bệnh thường có dấu hiệu suy giảm sau thời gian phẫu thuật. Thậm chí, bệnh vẫn có khả năng tái phát lại và chi phí phẫu thuật là không hề rẻ. 🟣 Chữa viêm khớp bằng Đông yNgoài những cách chữa viêm khớp trên, Đông y cũng là một trong những cách chữa bệnh được ưa chuộng và được lựa chọn nhiều. Y học cổ truyền tập trung chữa bệnh từ căn nguyên, giải độc, thông kinh lạc giúp giảm đau, chữa dứt điểm bệnh viêm khớp. Ngoài ra, thuốc Đông y còn có khả năng hỗ trợ nâng cao sức đề kháng toàn diện.Thuốc chữa viêm khớp bằng Đông y có nguồn gốc thảo dược 100% nên có độ an toàn và lành tính cao. Gần như thuốc không gây ra bất kỳ tác dụng phụ nào cho người bệnh. TUy nhiên, đổi lại, để nhận được hiệu quả như mong đợi, bạn cần có sự kiên trì sử dụng thuốc trong thời gian tương đối dài. Đông y chữa viêm khớp an toàn, hiệu quả lâu dàiBài thuốc chữa viêm khớp từ cây gia bìNgũ gia bì là một trong những cây thuốc đặc biệt, có thể dùng riêng hoặc kết hợp với các thảo dược khác để nâng cao khả năng điều trị viêm khớp. Một số bài thuốc với cây ngũ gia bì như sau:Sử dụng ngũ gia bì cắt nhỏ, sao trên chảo đến khi vàng và ngâm chung với khoảng 300ml rượu trắng trong khoảng 15 ngày. Sau đó mỗi ngày uống khoảng 30ml rượu vào buổi tối trước khi đi ngủ. Dùng ngũ gia bì, trinh nữ, bưởi bung, nam tục đoạn, ngải diệp, cát căn sắc thành nước và chia làm 2 lần uống trong ngày. Bài thuốc chữa viêm khớp từ cây Hy ThiêmCây Hy thiêm được dùng làm thuốc chữa viêm khớp, đau nhức, tê thấp, yếu chân, gân cốt nhức lạnh,... Bạn có thể áp dụng bài thuốc như sau: Dùng bột hy thiêm, bột thiên niên kiện, bột xuyên khung trộn với nhau, cho thêm chút nước về viên thành viên tròn. Mỗi ngày uống 2 lần, mỗi lần từ 4 - 5 viên, uống cách xa bữa ăn. Dùng Hy thiêm sắc với nước cho đến khi cô lại thành cao lỏng. Sau đó cho thêm đường dên vào nấu đến khi cao sệt lại là hoàn thành. Mỗi ngày lấy cao uống 2 lần, mỗi lần uống tầm 1 chén trà nhỏ. Trên đây là những thông tin về cách chữa viêm khớp hiệu quả và phổ biến nhất hiện nay. Hy vọng có thể giúp quý vị tìm hiểu, lựa chọn ra được cho mình phương pháp phù hợp, chủ động chữa dứt điểm bệnh. Chúc bạn luôn khỏe mạnh. Xem thêm:Viêm Khớp Háng Ở Trẻ Em: Truy Tìm Nguyên Nhân, Triệu Chứng Và Cách ChữaViêm Khớp Cấp Là Gì? Dấu Hiệu Nhận Biết, Nguyên Nhân Và Cách TrịNgười Bị Viêm Khớp Kiêng Ăn Gì Và Nên Ăn Gì? Lời Khuyên Từ Chuyên GiaTìm Hiểm Viêm Khớp Nhiễm Khuẩn Là Gì? Nguyên Nhân, Triệu Chứng Và Cách ChữaBệnh viêm đa khớp nên ăn gì? Thực phẩm nên ăn, và kiêng kỵ
Mỗi năm, trên toàn thế giới có hàng triệu người được chẩn đoán mắc viêm khớp vai. Hiểu đơn giản thì đây là tình trạng viêm một hoặc nhiều khớp ở vai, cơn đau xuất hiện với tần suất liên tục và kèm theo cứng khớp. Điều này có thể gây khó khăn khi nâng cánh tay, chải tóc hoặc với tay lên kệ cao. Mặc dù y học hiện đại chưa có phương pháp điều trị dứt điểm bệnh lý này nhưng có thể kiểm soát các cơn đau và duy trì hoạt động. Do đó, bài viết dưới đây sẽ giúp người bệnh hiểu rõ hơn về tình trạng viêm khớp vai và cách điều trị hiệu quả, nên đừng bỏ lỡ nhé. Tìm hiểu về bệnh lý viêm khớp ở vaiBệnh lý Viêm khớp vai là gì?Khớp vai được tạo thành từ ba xương: Xương cánh tay trên, xương bả vai và xương đòn. Những xương này kết hợp với nhau để tạo thành hai khớp riêng biệt. Khớp chỏm xương cánh tay (acromioclavicular) được hình thành khi xương đòn gặp đầu xương bả vai. Khớp ổ chảo (glenohumeral) hình thành khi đầu xương cánh tay trên khớp với xương bả vai. Viêm khớp vai xảy ra khi tình trạng sụn bên trong khớp vai bị tổn thương, chúng đang dần bị hao mòn và thường phát triển theo từng giai đoạn. Đầu tiên sụn sẽ trở nên mềm hơn(A), sau đó xuất hiện các vết nứt trên bề mặt (B). Dần dần bong tróc (C) và cuối cùng nó mòn đi để lộ bề mặt xương (D ).Tuy nhiên, sụn không bị mòn cùng một lúc trên toàn bộ bề mặt xương trong khớp mà thay vào đó, nó mòn ở các mức độ khác nhau ở từng bộ phận riêng biệt. Một khi bề mặt trở nên không đều, sụn sẽ bị tổn thương thêm. Nó bắt đầu mỏng đi, cuối cùng dẫn đến xương vai cọ xát vào nhau. Điều này dẫn tới tình trạng đau đớn, vận động khó khăn và gây ảnh hưởng tới công việc và sinh hoạt hằng ngày.Tại Việt Nam, khoảng 2% dân số đang gặp phải triệu chứng viêm khớp vai, ngoài ra chúng còn chiếm 12,5% số người mắc bệnh lý về xương khớp.Những giai đoạn khi bị viêm khớp vaiDấu hiệu và triệu chứng viêm khớp vaiDấu hiệu và triệu chứng xuất hiện ở mỗi người có thể khác nhau, còn phải tùy thuộc vào tình trạng sức khỏe và mức độ nghiêm trọng của bệnh nữa. Nhưng hầu hết chúng ta sẽ phải trải qua một số biểu hiện sau:Đau khớp vaiĐây là triệu chứng phổ biến nhất mà bất kỳ ai cũng sẽ gặp phải khi bị viêm khớp vai phải hoặc trái. Cơn đau có thể hiện diện ở phía trước, bên cạnh hoặc phía sau vai. Một số người còn bị đau ngay cả khi họ không sử dụng cánh tay. Đau khớp có thể xảy ra bất cứ thời điểm nào trong ngày và đôi khi còn kèm theo cứng khớp vai. Cơn đau thường trầm trọng hơn khi nâng, mang vác vật nặng hoặc sau khi tập thể dục. Chúng có thể lan xuống cánh tay hoặc nếu nghiêm trọng thì lan xuống khuỷu tay và cổ tay.Dấu hiệu phổ biến nhất là đau khớp vaiCứng khớpĐây là một biểu hiện khác cho thấy tình trạng này đang dần trở nên tồi tệ hơn. Khi sụn dần hao mòn, người bệnh có thể bị cứng khớp, giảm phạm vi chuyển động và hạn chế hoạt động. Điều này gây cản trở ngay cả những công việc thông thường nhất trong cuộc sống hàng ngày, chẳng hạn như mặc quần áo, với lấy đồ vật và thậm chí cả vệ sinh cá nhân. Khi chuyển động khớp bị khó khăn, các công việc như lái xe, hoạt động thể thao, làm việc nhà hay thậm chí cả công việc viết lách và sử dụng máy tính đều có thể bị ảnh hưởng. Ngoài ra, người bệnh còn có thể cảm nhận được tiếng mài, tiếng lách cách hoặc tiếng nứt (crepitus) do bề mặt sụn không đều khi bị viêm khớp. Mất ngủCó lẽ triệu chứng gây khó chịu nhất với nhiều người là mất ngủ. Rất khó để tìm được một tư thế ngủ thoải mái vì bất cứ cử động nào của vai đều có thể gây đau đớn. Do đó, nếu nằm ngửa khi ngủ, hãy đặt một chiếc gối dưới khuỷu tay của bên vai bị ảnh hưởng. Điều này sẽ giúp vai được thoải mái nhiều hơn và làm giảm sức căng của tất cả các cấu trúc khớp hỗ trợ. Đối với một số người, ngủ trên ghế tựa còn có thể giúp giảm đau vào ban đêm.Mất ngủ cũng là triệu chứng khi bị viêm khớp vai gáyNguyên nhân gây tình trạng viêm khớp ở vaiBệnh viêm khớp vai trái hoặc phải xảy ra do nhiều nguyên nhân gây nên, đặc biệt phải kể tới 5 bệnh lý sau đây:Viêm xương khớp Bệnh lý này còn được gọi là viêm khớp “hao mòn”, xảy ra do sự phá hủy lớp vỏ mịn bên ngoài sụn khớp của xương. Khi sụn khớp bị mòn đi, nó trở nên sờn và thô ráp, đồng thời khoảng trống bảo vệ giữa các xương giảm đi. Trong quá trình vận động, các xương khớp cọ sát mài vào nhau gây đau nhức.Viêm xương khớp thường ảnh hưởng với những người trên 50 tuổi và phổ biến hơn ở khớp acromioclavicular (AC) so với khớp vai glenohumeral (khớp ổ chảo).Viêm khớp vai là nguyên nhân hàng đầu gây viêm khớp tại vaiViêm khớp dạng thấpViêm khớp dạng thấp là một rối loạn tự miễn dịch, xảy ra khi hệ thống miễn dịch tấn công nhầm vào các tế bào khỏe mạnh bao gồm cả niêm mạc khớp. Bệnh viêm khớp này có thể xuất hiện ở cả hai vai cùng một lúc.Các khớp trên cơ thể được bao phủ bởi một lớp lót, gọi là synovium. Nó có tác dụng bôi trơn khớp và giúp cơ thể di chuyển dễ dàng hơn. Viêm khớp dạng thấp làm cho lớp niêm mạc này sưng lên, gây đau và cứng khớp. Cuối cùng là làm tổn thương sụn nghiêm trọng và làm mềm xương.Viêm khớp sau chấn thươngBất kỳ chấn thương nào gây ảnh hưởng tới vai như gãy xương hoặc trật khớp vai đều có thể làm tổn thương bề mặt của sụn. Rách khớp chóp xoay vaiRách cơ chóp xoay vai là tình trạng cơ quay của khớp vai bị rách một phần hoặc toàn phần. Đây là một tình trạng phổ biến ở khớp vai, giống như cỗ máy vận hành lâu năm, các sợi gân cơ chóp xoay cũng đã bước vào giai đoạn bị sờn và mòn theo thời gian.Trong một số trường hợp, những vết rách này có thể lớn dần theo thời gian, đến mức chỏm xương cánh tay trượt ra khỏi vị trí ban đầu và cọ xát vào các xương vai khác, dẫn đến mòn sụn và viêm khớp.Rách khớp chóp xoay vai cũng là nguyên nhân khiến viêm khớp tại vaiHoại tử vô mạchHoại tử vô mạch (AVN) ở vai là tình trạng đau đớn xảy ra khi nguồn cung cấp máu đến đầu xương cánh tay bị gián đoạn. Khi bệnh tiến triển, xương chết dần dần xẹp xuống, làm tổn thương sụn khớp bao phủ xương và dẫn đến viêm khớp. Lúc đầu, AVN chỉ ảnh hưởng đến đầu xương cánh tay, nhưng khi AVN tiến triển, đầu xương cánh tay bị xẹp có thể làm ảnh hưởng tới khớp ổ chảo.Nguyên nhân của AVN bao gồm sử dụng steroid liều cao, uống nhiều rượu, bệnh hồng cầu hình liềm và chấn thương, chẳng hạn như gãy xương vai. Trong một số trường hợp, không xác định được nguyên nhân thì được gọi là AVN vô căn.Ngoài ra viêm khớp vai có dịch cũng là một trong những nguyên nhân gây nên tình trạng này và khiến người bệnh đau nhức, gặp nhiều khó khăn trong vận động.Bệnh viêm khớp vai và cách điều trị an toàn và hiệu quảMặc dù hiện tại, Y học chưa cách chữa khỏi bệnh viêm khớp vai, nhưng đã có nhiều phương pháp điều trị khác để giảm triệu chứng hiệu quả. Bao gồm như các bài tập vai, thuốc, phẫu thuật,...Kể cả không phẫu thuật và phẫu thuật, giúp điều trị tốt các triệu chứng và giúp bệnh nhân duy trì lối sống hằng ngày.Cách điều trị viêm khớp vai tại nhàPhương pháp điều trị viêm khớp vai thường bắt đầu bằng cách chăm sóc không phẫu thuật, tại nhà và lối sống. Những phương pháp này giữ cho vai của bạn di động và giảm đau. Những phương pháp điều trị này bao gồm:Áp dụng các bài tập vaiTập thể dục có thể là một cách hữu ích để kiểm soát các triệu chứng của bệnh viêm khớp, nhưng điều quan trọng là phải thận trọng khi thực hiện một số hoạt động nhất định. Viêm khớp vai có thể trở nên trầm trọng hơn khi thực hiện các hoạt động như nâng vật nặng hoặc nâng cao cánh tay qua đầu. Tuy nhiên, không vận động thể chất thường xuyên cũng không phải là tốt, vì điều quan trọng là duy trì sức mạnh và phạm vi chuyển động ở các khớp bị ảnh hưởng bởi viêm khớp. Tập thể dục thường xuyên sẽ giả cơ vai giảm đau, thúc đẩy sụn khỏe mạnh và tăng phạm vi chuyển động.Thay đổi lối sống sinh hoạtNên tránh làm các hoạt động gây căng thẳng cho cánh tay và cố gắng thay đổi các môn thể thao sử dụng vai nhiều như tennis, cầu lông thành những môn có thể gây ít căng thẳng hơn cho cánh tay.Chườm đá và chườm nóngNgười bệnh có thể chườm đá hoặc chườm nóng tùy theo cảm giác cá nhân, phương pháp nào nào dễ chịu hơn thì áp dụng, để nhằm giảm viêm và giảm đau hiệu quả nhất. Nếu bạn thích lạnh, hãy đặt một miếng đệm lạnh tái sử dụng và chườm trong 20 phút, có thể làm nhiều lần trong ngày. Bên cạnh đó, việc dùng nhiệt cũng là một lựa chọn tốt để làm nóng trước khi giãn cơ và giúp người bệnh có cảm giác thoải mái, dễ chịu. Chườm là biện pháp tại nhà được nhiều người áp dụngThuốc điều trị viêm khớp vai không kê đơnViêm khớp vai uống thuốc gì để thắc mắc của rất nhiều người bệnh? Để giảm đau trong thời gian ngắn, người bệnh thường được bác sĩ khuyến khích sử dụng acetaminophen hoặc thuốc chống viêm không steroid (NSAIDS), chẳng hạn như ibuprofen hoặc naproxen. Lưu ý chỉ dùng liều lượng được bác sĩ hoặc chuyên gia y tế chỉ định. Nếu dùng với liều lượng quá cao hoặc sử dụng liên tục thì có thể gây kích ứng dạ dày hoặc gây ra các vấn đề về gan và thận. Do đó đừng bao giờ ngần ngại liên hệ với bác sĩ, dược sĩ nếu bạn gặp phải tác dụng phụ.Khương Thảo Đan Gold - Giải pháp dành cho người bệnh bị đau xương khớpKhương Thảo Đan Gold được nghiên cứu và chuyển giao bởi Viện Hàn Lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam, đã được chứng minh tác dụng bởi Đại học Y Hà Nội. Sản phẩm đáp ứng trọn vẹn 3 khả năng điều trị khớp bao gồm hỗ trợ giảm đau, giảm viêm và phục hồi khớp hiệu quả. Khương Thảo Đan Gold hiện nay đang có mặt ở gần tất cả các nhà thuốc trên cả nước và đã mang lại nhiều hiệu quả tích cực đối với người bệnh.Dùng thuốc tiêm Hiện tại có hai loại thuốc tiêm có thể giúp giảm đau và viêm khá hiệu quả. Loại đầu tiên là thuốc tiêm cortisone. Thông thường, cortisone được trộn với chất gây tê để giảm đau ngay lập tức và giúp bác sĩ biết liệu mũi tiêm có đúng chỗ hay không. Sau khi thuốc gây tê hết tác dụng, khớp có thể bị đau cho đến khi cortisone phát huy tác dụng. Điều quan trọng là phải chườm đá ở vai trong khoảng một ngày sau khi tiêm.Các mũi tiêm Cortisone không làm tổn thương vai, nhưng hầu hết các bác sĩ đều giới hạn tiêm không quá vài lần một năm trong hầu hết các trường hợp viêm khớp. Tuy nhiên, nếu bạn đang cân nhắc việc phẫu thuật, hãy cân nhắc việc tránh tiêm cortisone vài tháng trước đó.Một loại thuốc khác có thể giúp điều trị chứng viêm khớp vai là axit hyaluronic được sản xuất tổng hợp . Đó là chất bôi trơn tự nhiên trong cơ thể con người. Chất lỏng này đã được tiêm vào khớp gối trong nhiều năm. Việc tiêm này đôi khi giúp giảm đau đến hai năm, nhưng hiếm khi nó làm giảm cơn đau trong một thời gian dài.Phẫu thuật vaiNếu các phương pháp điều trị khác không làm giảm cơn đau và đồng thời tình trạng viêm khớp ngày càng trầm trọng thì phẫu thuật có thể là một lựa chọn tốt. Phẫu thuật nội soi khớp vaiĐây là một phẫu thuật xâm lấn tối thiểu cần gây mê, trong phẫu thuật này, một camera nhỏ được đặt bên trong khớp thông qua vết mổ nhỏ. Đồng thời các dụng cụ nhỏ cũng được đưa vào bên trong khớp nhưng qua vết mổ khác để thao tác với mô.Nội soi khớp vai nhằm loại bỏ các mảnh sụn bị hư hỏng và xương lỏng lẻo trong khớp (debridement). Họ cũng giũa các gai xương (nếu có). Đây có thể là một lựa chọn tốt nếu người bệnh bị viêm khớp vai vào giai đoạn đầu và còn sót lại một ít sụn. Mặc dù thủ tục này không ngăn chặn được chứng viêm khớp nhưng việc giảm đau có thể kéo dài đến 24 tháng.Phẫu thuật nội soi khớp vai đang được nhiều người lựa chọnPhẫu thuật thay khớp vaiThay khớp vai là quá trình thay thế khớp vai đã bị hư hoặc tổn thương nghiêm trọng bằng khớp vai nhân tạo được gắn với xi măng xương hoặc không. Trong đó khớp vai nhân tạo gồm 2 bộ phận chính: Khớp ổ chảo: Ổ chảo được tạo ra từ nhựa tổng hợp với trọng lượng phân tử siêu cao hay kết hợp với các sợi carbon.Khớp AC: Khớp AC được tạo ra từ hợp kim của titan và sắt, coban, nhôm, crom,...Phẫu thuật thay khớp vai nghịchĐây là phương pháp đảo ngược lại vai trò của 2 khớp quan trọng là ổ chảo và chỏm xương cánh tay nhằm hạn chế những nhược điểm mà phương pháp thay khớp vai để lại. Cụ thể, phần chỏm xương cánh tay ban đầu được thiết kế theo cấu trúc hình đĩa và ổ chảo thì bây giờ sẽ thay bằng hình cầu. Hai cấu trúc này sẽ khít vào nhau để giúp khớp được chắc chắn hơn và hạn chế nguy cơ chỏm xương cánh tay trượt khỏi ổ chảo.Chữa viêm khớp vai bằng đông yNgoài những thương pháp hiện đại trên, bệnh lý này cũng có thể điều trị bằng một số phương pháp đông y sau:Châm cứu xung quanh vùng viêm tại khớp vai để giảm đau hiệu quả. Xoa bóp bấm huyệt như xát, bóp, vờn, day, lăn,...Nhưng đặc biệt lưu ý không được làm quá mạnh vì có thể khiến bệnh nhân đau hơn. Thuỷ châm là phương pháp kết hợp giữa y học cổ truyền với Y học hiện đại.Một số câu hỏi thường gặpBệnh viêm khớp vai có tự khỏi không?Hiện nay chưa tìm được phương pháp nào phù hợp để trị khỏi hoàn toàn bệnh viêm khớp vai. Nên việc để nó tự khỏi hay không thì chắc chắn là không thể nào xảy ra rồi. Bệnh sẽ cứ tái đi tái lại nhiều lần, thậm chí trở nặng hơn và hạn chế cả hoạt động hằng ngày nữa nếu không trị kịp thời. Tuy nhiên, đã có nhiều phương pháp điều trị không phẫu thuật và phẫu thuật để có thể giảm các triệu chứng và giúp người bệnh vận động một cách thoải mái. Viêm khớp vai có nguy hiểm không?Viêm khớp vai nếu không điều trị kịp thời, người bệnh sẽ phải đối diện với nhiều biến chứng nguy hiểm và ảnh hưởng tới sức khỏe như biến dạng khớp vai, khó khăn trong vận động, viêm khớp nhiễm vi khuẩn, hoại tử xương và gãy xương vai. Viêm khớp vai thể đông cứng là gì?Viêm khớp vai thể đông cứng là tình trạng viêm dính bao khớp ở ổ chảo và cánh tay, không có xuất hiện tình trạng tổn thương sụn hay chấn thương, nhiễm vi khuẩn và bệnh lý về xương khớp vai. Triệu chứng này khiến người bệnh vô cùng khó chịu do nó rất đau đớn và làm hạn chế cử động ở vai. Khớp vai là một trong những khớp lớn của cơ thể và luôn đóng vai trò quan trọng giúp chúng ta sinh hoạt và vận động hằng ngày. Do đó bị viêm khớp vai khiến cho việc hoạt động ngày càng khó khăn hơn và chất lượng cuộc sống theo đó cũng giảm sút. Nhưng nếu người bệnh kịp thời phát hiện và nhanh chóng đến ngay cơ sở y tế để khám cùng với điều trị thì tình trạng này sẽ thuyên giảm rất nhanh chóng.Nguồn tài liệu: https://www.hopkinsmedicine.org/health/conditions-and-diseases/shoulder-arthritishttps://orthoinfo.aaos.org/en/diseases--conditions/arthritis-of-the-shoulderhttps://my.clevelandclinic.org/health/diseases/22491-shoulder-arthritisXem thêm:Xem ngay 8+ dấu hiệu viêm khớp thường gặp và cách phòng tránhBệnh Thấp Khớp Hình Thành Do Đâu? Cách Nhận Biết Và Điều TrịNguyên Nhân Gây Viêm Khớp Phản Ứng Là Gì? Cách Nhận Biết Và Điều TrịViêm xương tủy xương: Có phải là bệnh nguy hiểm? Chữa như thế nào?Viêm khớp ngón chân cái là gì? Tìm hiểu nguyên nhân, cách chữa
Viêm khớp là bệnh lý thường gặp, xảy ra ở mọi lứa tuổi và đối tượng khác nhau. Vậy đâu là các dấu hiệu viêm khớp thường gặp để bạn có thể dễ dàng nhận ra khi không may mắc phải tình trạng này? Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu qua bài viết dưới đây.8+ dấu hiệu viêm khớp thường gặpViêm khớp là tình trạng mà các khớp trong cơ thể bị viêm nhiễm. Dấu hiệu và triệu chứng của viêm khớp có thể thay đổi tùy thuộc vào nguyên nhân và loại viêm khớp cụ thể. Dưới đây là một số dấu hiệu viêm khớp phổ biến:Đau khớp kéo dài và tăng cườngDấu hiệu viêm khớp đầu tiên bạn có thể nhận thấy được là cảm giác đau đớn, nhức nhối và thường kéo dài một thời gian dài. Đau này có thể gia tăng khi bạn thực hiện các hoạt động thường ngày hoặc khi sử dụng khớp bị ảnh hưởng. Đau khớp cũng có thể trở nên tồi tệ hơn vào buổi sáng hoặc sau thời gian dài ở vị trí tĩnh.Sưng khớp và sưng vùng xung quanhMột trong những dấu hiệu viêm khớp rõ ràng là sự sưng to của khớp và vùng da xung quanh. Sưng này thường do sự tích tụ của chất lỏng trong và xung quanh khớp bị viêm.Bạn có thể nhận ra bệnh viêm khớp nhờ triệu chứng sưng khớp và sưng vùng xung quanhDa vùng khớp nóng và đỏKhớp bị viêm thường có màu đỏ và nóng hơn so với các khớp khác hoặc so với da xung quanh. Đây là dấu hiệu của phản ứng viêm nhiễm và tăng sự lưu thông máu tới vùng bị ảnh hưởng.Giảm khả năng vận độngViêm khớp có thể gây ra sự cản trở trong việc cử động khớp. Khớp có thể trở nên cứng, khó linh hoạt, và bạn có thể cảm thấy khó khăn khi cố gắng thực hiện các động tác bình thường.Đặc biệt, mỗi lần vận động khiến cho cơn đau dữ dội hơn nên người bệnh rất ngại vận động khi bị viêm khớp.Cứng khớpĐây là dấu hiệu viêm khớp điển hình nhất. Cứng khớp là tình trạng khi khớp không thể di chuyển một cách linh hoạt như bình thường. Thường thì cứng khớp xảy ra sau thời gian nghỉ ngơi, ngồi bàn làm việc trong thời gian dài hoặc sau khi thức dậy vào buổi sáng.Cứng khớp là một triệu chứng điển hình của bệnh viêm khớpBiến dạng khớpBiến dạng khớp xảy ra khi tác động của viêm và sưng dần dần làm thay đổi hình dạng và cấu trúc của khớp. Biến dạng khớp có thể là kết quả của sự tổn thương dần dần cho các cấu trúc khớp, bao gồm xương, sụn và mô mềm xung quanh. Khi cử động, bạn sẽ nghe thấy tiếng lạo xạo.Mệt mỏi và cảm giác không khỏeDấu hiệu viêm khớp cũng có thể là cảm giác mệt mỏi và không khỏe tổng thể, có thể do cơ thể phản ứng với quá trình viêm nhiễm.Khó chịu và tâm trạng thay đổiCảm giác không thoải mái và đau đớn có thể ảnh hưởng đến tâm trạng và tâm lý của bạn, gây ra cảm giác lo âu và không thoải mái tinh thần.Phương pháp điều trị bệnh viêm khớpPhương pháp điều trị bệnh viêm khớp có thể khác nhau tùy thuộc vào dấu hiệu viêm khớp, nguyên nhân gây viêm, mức độ viêm, và tình trạng sức khỏe của người bệnh. Dưới đây là một số phương pháp điều trị phổ biến cho viêm khớp:Dùng thuốcThuốc giảm đau: Thuốc giảm đau như paracetamol (acetaminophen) hoặc các loại thuốc thuộc nhóm NSAIDs (chẳng hạn như ibuprofen, naproxen) được sử dụng để giảm đau và làm giảm viêm. Chúng có tác dụng nhanh chóng trong việc giảm triệu chứng đau và viêm tại các vùng bị ảnh hưởng.Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs): Các loại NSAIDs như ibuprofen, naproxen, diclofenac và aspirin giúp giảm đau và viêm bằng cách làm giảm sưng, đỏ, và cứng khớp. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng NSAIDs có thể gây ra tác dụng phụ như tổn thương đến dạ dày và dấu hiệu khác của vấn đề tiêu hóa.Menthol hoặc kem capsaicin: Menthol và kem capsaicin thường được sử dụng để giảm đau tại vùng khớp bị viêm. Chúng hoạt động bằng cách ức chế truyền tín hiệu đau từ các khớp lên não. Menthol thường làm mát da và tạo cảm giác dễ chịu, trong khi kem capsaicin có tác dụng ấm lên.Thuốc ức chế miễn dịch: Thuốc ức chế miễn dịch như prednisone hoặc cortisone có thể được sử dụng để giảm viêm mạnh mẽ và kiểm soát triệu chứng trong thời kỳ viêm khớp cấp tính. Tuy nhiên, chúng thường được sử dụng trong thời gian ngắn do nguy cơ tác dụng phụ nếu sử dụng lâu dài.Sử dụng thuốc điều trị viêm khớp phải tuân thủ đúng chỉ định của bác sĩPhẫu thuật Trong những trường hợp dấu hiệu viêm khớp đã diễn ra nghiêm trọng hoặc không phản ứng với điều trị dược phẩm, phẫu thuật khớp có thể được xem xét, bao gồm cả việc thay khớp hoặc phẫu thuật khắc phục các vấn đề liên quan đến cơ cấu khớp.Phương pháp này được thực hiện phổ biến nhất đối với khớp hông và khớp đầu gối.Vật lý trị liệuVật lý trị liệu là phương pháp sử dụng các bài tập giúp tăng cường các cơ khớp xung quanh vùng ảnh hưởng. Chúng có thể giúp cải thiện độ linh hoạt, giảm đau và tăng sự động khớp cho những người mắc các tình trạng viêm khớp. Tuỳ vào tình trạng và mức độ của từng người mà sẽ được thiết lập các bài tập phù hợp. Rất nhiều bệnh nhân với dấu hiệu viêm khớp nhẹ đã được chữa khỏi sau quá trình tập vật lý trị liệu.Các bài tập vật lý trị liệu phù hợp có tác dụng hữu hiệu đối với bệnh nhânĐiều trị tại nhàTập thể dục và vận động: Bài tập và vận động nhẹ có thể giúp duy trì độ linh hoạt và sức khỏe của khớp. Tuy nhiên, cần thảo luận với bác sĩ để chọn phương pháp thích hợp và tránh làm tổn thương hơn cho khớp.Dinh dưỡng và lối sống lành mạnh: Duy trì một lối sống lành mạnh, bao gồm chế độ ăn uống cân đối và kiểm soát cân nặng, có thể giúp giảm tác động của viêm khớp.Nghỉ ngơi, cải thiện giấc ngủ: Hãy thả lỏng cơ thể khi có dấu hiệu mệt mỏi, chỉ tập luyện khi cơ thể đã sẵn sàng. Ngoài ra, hãy cố gắng ngủ thật ngon, sâu và đủ giấc.Cách phòng tránh bệnh viêm khớpDưới đây là một số cách bạn có thể thực hiện để giảm nguy cơ mắc bệnh viêm khớp và bảo vệ sức khỏe của khớp:Duy trì trọng lượng cơ thể: Cân nặng quá lớn có thể tạo áp lực thêm lên các khớp của bạn, gây ra tổn thương và tăng nguy cơ viêm khớp. Duy trì cân nặng trong khoảng phù hợp có thể giúp giảm nguy cơ này.Tập thể dục đều đặn: Bài tập thể dục như tập yoga, bơi lội, đi bộ, và tập thể dục nhẹ có thể giúp duy trì linh hoạt và sức khỏe của khớp. Tuy nhiên, hãy tránh tập thể dục quá mạnh mẽ hoặc gây chấn thương cho khớp.Chọn chỗ ngồi và vận động đúng cách: Đảm bảo chỗ ngồi và vận động đúng cách có thể giảm căng thẳng lên các khớp. Hãy sử dụng bàn làm việc và ghế có thiết kế tốt để hỗ trợ vị trí tự nhiên của cơ thể.Vận động đúng cách, dinh dưỡng cân đối giúp phòng ngừa bệnh viêm khớpChăm sóc khớp khi làm việc: Trong quá trình làm việc hàng ngày, hãy tránh các động tác đột ngột, nhấn mạnh, và vận động lặp đi lặp lại quá mức. Sử dụng các kỹ thuật bảo vệ khớp khi nâng vật nặng hoặc thực hiện các công việc nặng.Bảo vệ khớp khi thể thao: Đảm bảo sử dụng đồ bảo hộ phù hợp khi tham gia các hoạt động thể thao hoặc mạo hiểm, như đội mũ bảo hiểm khi đi xe đạp.Dinh dưỡng cân đối: Một chế độ ăn uống giàu vitamin và khoáng chất có thể giúp duy trì sức khỏe của khớp. Chất chống oxy hóa như vitamin C và E cũng có thể giúp bảo vệ các tế bào khỏi tổn thương.Hạn chế tiếp xúc với yếu tố nguy cơ: Tránh tiếp xúc với các yếu tố gây viêm khớp như hút thuốc lá, nhiễm độc từ môi trường công nghiệp, và các yếu tố gây căng thẳng tâm lý.Trên đây là các dấu hiệu viêm khớp thường gặp và cách chữa trị cũng như phòng ngừa hiệu quả để bạn tham khảo và áp dụng. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn nhất, ngay khi thấy tình trạng bệnh diễn biến phức tạp, hãy đến ngay bác sĩ để được thăm khám và điều trị kịp thời.Xem thêm:Bệnh Thấp Khớp Hình Thành Do Đâu? Cách Nhận Biết Và Điều TrịNguyên Nhân Gây Viêm Khớp Phản Ứng Là Gì? Cách Nhận Biết Và Điều TrịViêm xương tủy xương: Có phải là bệnh nguy hiểm? Chữa như thế nào?Viêm khớp ngón chân cái là gì? Tìm hiểu nguyên nhân, cách chữaViêm Khớp Thái Dương Hàm: Tổng Hợp Thông Tin Chi Tiết Nhất
Thấp khớp là cơn ác mộng của xương khớp, gây tác động tiêu cực đến hàng triệu người trên thế giới, đặc biệt là người cao tuổi. Nếu không được điều trị từ sớm, bệnh có thể trở nên nghiêm trọng, thậm chí dẫn đến nguy cơ tàn phế. Do đó, hãy cùng chúng tôi khám phá thấp khớp là gì và những thông tin liên quan, giúp bạn có thêm kiến thức, sẵn sàng đối mặt với bệnh lý đáng sợ này.Thấp khớp là căn bệnh không loại trừ một ai, có thể xuất hiện ở cả trẻ em lẫn người lớnThấp khớp là gì?Để giải đáp “thấp khớp là bệnh gì?”, PGS. TS. BSCC Đặng Hồng Hoa tại Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh Hà Nội cho biết, thấp khớp hay viêm khớp dạng thấp (RA - Rheumatoid Arthritis) là bệnh lý tự miễn mạn tính, được hình thành do các tổn thương từ màng hoạt dịch khớp. Bệnh lý này có thể xảy ra ở bất kỳ độ tuổi, giới tính nào, tuy nhiên phổ biến nhất ở nữ trong độ tuổi trung niên, và đi kèm với các dấu hiệu điển hình như:Đau và sưng khớpCứng khớp vào buổi sángSốt, chán ănMệt mỏi, suy nhượcĐau, viêm cột sốngSưng mô và biến dạng khớpGiảm khả năng di chuyểnViêm khớp dạng thấp có khả năng phát triển ở bất kỳ khớp nào trong cơ thể, bao gồm khớp đầu gối, khớp cổ tay, khớp háng, khớp vai và thường gây ảnh hưởng đến các khớp đối xứng như cả hai tay, hai cổ tay hoặc hai đầu gối. Đây chính là điểm khác biệt của viêm khớp dạng thấp RA với các loại viêm khác.Giải mã thấp khớp là gìNếu không được điều trị kịp thời, người bệnh có nguy cơ cao bị loãng xương, hội chứng ống cổ tay, nhiễm trùng, tàn phế và ảnh hưởng đến cả mắt, tim, phổi, mạch máu,... Để đảm bảo sức khỏe và chất lượng cuộc sống, hãy cùng chúng tôi tiếp tục tìm hiểu về viêm khớp dạng thấp qua những phần thông tin quan trọng, đáng chú ý sau!Các cấp độ thấp khớpKhi viêm khớp dạng thấp RA tiến triển, cơ thể người bệnh sẽ có những thay đổi nhất định qua từng giai đoạn. Một số thay đổi có thể nhìn thấy và cảm nhận rõ rệt, trong khi những thay đổi khác lại rất khó phân biệt, hầu như không tạo ra cảm giác gì khác thường.Theo đó, dựa vào tiến triển của viêm khớp dạng thấp, bệnh được chia thành 4 cấp độ như sau:Cấp độ 1: Trong giai đoạn đầu, người bệnh bắt đầu xuất hiện cảm giác đau nhẹ tại các vùng khớp nhỏ như: khớp ngón tay, khớp cổ tay, khớp mắt cá chân. Các triệu chứng này thường không gây khó chịu nhiều cho người bệnh và chưa có tổn thương về xương, tuy nhiên màng hoạt dịch của khớp đã bị thương tổn. Cấp độ 2: Lúc này, màng hoạt dịch khớp đã viêm nặng hơn, lan rộng mạnh mẽ đến nhiều vùng khớp khác, bao gồm: khớp cổ, khớp vai, khớp đầu gối,... Triệu chứng viêm sưng trong khớp ngày càng trở nên rõ rệt hơn, đem đến nhiều bất cập trong cuộc sống sinh hoạt hàng ngày của người bệnh.Cấp độ 3: Mức độ viêm khớp ở giai đoạn này đã trở nên nghiêm trọng, ảnh hưởng xấu đến các khớp cơ bản và khớp lớn như khuỷu tay, khớp cổ chân,... Đáng chú ý, thấp khớp cấp độ 3 không chỉ lan đến sụn mà đã ảnh hưởng vào trong xương do lớp sụn giữa các xương bị mòn, dẫn đến cọ xát, gây đau và sưng nhiều hơn. Một số ít trường hợp bị yếu cơ, mất hẳn khả năng vận động do xương bị tổn thương nặng nề, thậm chí biến dạng. Cấp độ 4: Bệnh viêm khớp dạng thấp lúc này đã trở nên nặng nề, lan rộng khắp cơ thể. Các khớp ở giai đoạn muộn đã ngừng hoạt động hoàn toàn, khiến bệnh nhân đau, sưng cứng khớp và mất khả năng vận động.Thấp khớp cấp độ 4 có thể khiến bệnh nhân mất khả năng hoạt động⚠️Lưu ý, các giai đoạn hay cấp độ viêm khớp dạng thấp ở mỗi người là khác nhau, tùy thuộc vào tình trạng sức khỏe, mức độ viêm khớp dạng thấp, yếu tố di truyền,... Vì vậy, mặc dù có 4 cấp độ, thế nhưng sự tiến triển và tác động của bệnh có thể thay đổi rất nhiều giữa các người bệnh với nhau. Do đó, điều quan trọng là mỗi người phải tìm ra được căn nguyên gây bệnh, từ đó có những biện pháp kiểm soát bệnh hiệu quả nhất.Dưới đây là một số nguyên nhân phổ biến gây viêm khớp dạng thấp được nhiều y bác sĩ ghi nhận, mời bạn theo dõi!7 Nguyên nhân gây thấp khớp phổ biếnNguyên nhân gây thấp khớp chủ yếu liên quan tới các phản ứng tự miễn trong cơ thể. Tuy nhiên, cho đến nay, các nguyên nhân gây bệnh vẫn chưa được xác định một cách rõ ràng. Một số yếu tố được nhận định có thể gia tăng nguy cơ xuất hiện và tiến triển bệnh bao gồm:Nguyên nhân thấp khớpGiải thích chi tiếtDi truyền Không chỉ viêm khớp dạng thấp, hầu hết các bệnh tự miễn đều liên quan đến gen di truyền. Do đó, nếu trong gia đình có người thân mắc bệnh, nguy cơ mắc thấp khớp ở những người còn lại cũng cao hơn nhưng không phải tất cả người thân cùng mắc bệnh.Nhiễm trùng Viêm khớp dạng thấp không phải bệnh gây ra bởi nhiễm trùng, tuy nhiên chúng lại xuất phát từ sự rối loạn của hệ thống miễn dịch. Trong quá trình bị xâm hại bởi một số vi khuẩn và virus như Porphyromonas Gingivalis, Mycoplasma, Epstein-Barr virus và Rubella,... các tế bào miễn dịch có thể tấn công nhầm các mô lành trong cơ thể, đặc biệt là màng hoạt dịch khớp; gây viêm và tổn thương khớp.Hormone Theo nghiên cứu được công bố trong tạp chí Journal of Autoimmunity năm 2019 về vai trò của hormone estrogen và viêm khớp dạng thấp, estrogen ở nữ có thể tác động trực tiếp đến hệ thống miễn dịch và lớp mô đệm bao bọc các đầu khớp. Vì thế, rối loạn hormone có thể góp phần kích hoạt và phát triển viêm khớp dạng thấp.Chấn thương Các va đập hay chấn thương khớp có thể gây tổn thương mô mềm và câu trúc xương trong khớp, gây nên viêm nhiễm.Tuổi tác Mô sụn và các yếu tố bôi trơn trong khớp sẽ giảm dần theo thời gian, đều này trở nên rõ rệt khi bạn càng già đi; gây ra nhiều bệnh lý xương khớp, trong đó có viêm khớp dạng thấp.Rối loạn miễn dịch Hệ thống miễn dịch có nhiệm vụ bảo vệ cơ thể khỏi các tác nhân gây bệnh thông qua cân bằng vi khuẩn và tiêu diệt các vi khuẩn có mầm mống gây bệnh. Khi hệ thống miễn dịch bị rối loạn, chúng có thể không nhận diện đúng các mô lành và tấn công chúng, gây ra viêm khớp dạng thấp.Môi trường Các yếu tố như môi trường sống ẩm thấp, hút thuốc, tiếp xúc với các chất độc hại hay thời tiết cũng có thể ảnh hưởng đến hệ thống miễn dịch và góp phần vào sự phát triển của bệnh.Các nguyên nhân phổ biến gây thấp khớp ở trẻ em và người lớn⚠️Lưu ý: Nguyên nhân gây viêm khớp dạng thấp rất đa dạng, trên đây là những nguyên nhân phổ biến và có thể còn nhiều nguyên nhân khác chưa được đề cập. Do đó, ngay khi có các biểu hiện đau nhức xương khớp, người bệnh cần chủ động thăm khám hoặc thực hiện các biện pháp phòng tránh dưới đây để giảm thiểu các tác động của bệnh. Cách phòng ngừa thấp khớp tại nhà hiệu quảSau khi đã hiểu thấp khớp là gì và mối nguy hiểm của chúng, bạn có thể áp dụng ngay 8 biện pháp phòng ngừa sau để giảm nguy cơ mắc bệnh:Duy trì lối sống lành mạnh: Tăng cường vận động, quản lý cân nặng lý tưởng và tránh thói quen hút thuốc lá hoặc khu vực hút thuốc lá,...Ăn uống cân đối: Xây dựng chế độ ăn uống giàu dinh dưỡng giàu dinh dưỡng cho khớp, tăng chất xơ và chất chống oxy hóa, giảm tiêu thụ thực phẩm chứa chất kích thích, chất béo bão hòa, muối hoặc đường tinh khiết.Tập thể dục thường xuyên: Mỗi ngày, hãy dành tối thiểu 30 phút để tham gia vào các hoạt động có lợi cho xương khớp như: bơi, đi bộ, chạy bộ, yoga,...Bảo vệ khớp: Nhằm hạn chế va đập hoặc chấn thương khớp, khi tham gia các hoạt động cần sử dụng nhiều đến cơ bắp, hãy đảm bảo bạn đã thực hiện đúng kỹ thuật và đeo đồ bảo hộ an toàn. Nếu công việc của bạn yêu cầu nhiều cử động lặp đi lặp lại và gây áp lực lớn lên khớp, hãy xem xét đầu tư vào các thiết bị giúp giảm tải áp lực một cách hiệu quả và an toàn.Giữ ấm cho cơ thể: Vào mùa đông hoặc khi thời tiết chuyển lạnh, cơ thể luôn cần được giữ ấm nhằm cải thiện sự di chuyển của các khớp, giúp duy trì sự linh hoạt cho cơ thể.Kiểm tra sức khỏe định kỳ: Đây là yếu tố quan trọng giúp bạn phát hiện và điều trị sớm các vấn đề liên quan đến xương khớp. Đúng tư thế: Hãy đảm bảo tư thế ngủ, làm việc hay đi đứng của bạn luôn đúng; nhằm giảm áp lực lên các khớp, đặc biệt là khớp cổ, lưng và tay.Sử dụng sản phẩm bổ trợ: Việc sử dụng kết hợp các sản phẩm lành tính có khả năng hỗ trợ làm trơn, phục hồi sụn khớp hoặc làm chậm quá trình thoái hóa khớp như Khương Thảo Đan Gold.Khương Thảo Đan Gold là sản phẩm bảo vệ sức khỏe vượt trội, được chiết xuất hoàn toàn từ thành phần có nguồn gốc tự nhiên, giúp giảm các triệu chứng đau nhức liên quan đến viêm khớp và thoái hóa khớp.Bên cạnh đó, với công thức chế tạo đặc biệt, Khương Thảo Đan Gold còn có khả năng cung cấp các dưỡng chất thiết yếu, hỗ trợ quá trình tái tạo và bảo vệ sụn khớp, từ đó giúp cải thiện độ linh hoạt và giảm nhanh chóng cảm giác đau nhức của khớp - đã được kiểm nghiệm và chứng nhận bởi các cơ quan chức năng. Khương Thảo Đan Gold - Giải pháp an toàn và hiệu quả trong việc ngăn ngừa các vấn đề xương khớpĐể tìm hiểu chi tiết về sản phẩm, vui lòng truy cập trang web https://khuongthaodan.com/ hoặc liên hệ 1800 1156 để được tư vấn và hỗ trợ nhanh chóng. Hãy để Khương Thảo Đan ngăn ngừa, xoa dịu các cơn đau nhức, trao lại cuộc sống tràn đầy năng lượng và sự tự tin cho bạn ngay hôm nay!⚠️Chú ý, việc phòng ngừa là một phần quan trọng trong việc duy trì sức khỏe khớp và tránh các vấn đề liên quan đến viêm khớp dạng thấp. Tuy nhiên, điều này không thể thay thế các phương pháp y tế đặc trị khi bạn đã mắc bệnh. Dưới đây, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về quy trình chẩn đoán cũng như các biện pháp điều trị thấp khớp, giúp giảm thiểu tác động của bệnh và gia tăng cơ hội hồi phục.Quy trình điều trị thấp khớp từ A - ZBước 1: Chẩn đoánĐể kết quả chẩn đoán chính xác và đạt tiêu chuẩn, bác sĩ sẽ tiến hành thăm hỏi thông tin, kiểm tra cơ xương khớp tổng quát nhằm tìm ra vùng khớp đau nhức và một số nguyên nhân liên quan. Sau đó, tùy từng trường hợp, bác sĩ có thể chỉ định người bệnh làm một số xét nghiệm như:Xét nghiệm máu: Việc xác định các chỉ số cơ bản trong máu như lượng hồng cầu, bạch cầu, tiểu cầu và các thông tin liên quan giúp bác sĩ nắm được khái quát tình trạng cơ thể người bệnh.Xét nghiệm Protein phản ứng C (CRP): Lượng CRP trong huyết tương phản ánh tình trạng viêm nhiễm và viêm mạn tính trong cơ thể.Xét nghiệm kháng thể kháng nhân dương tính (ANA): Việc kiểm tra sự có mặt quả kháng thể này có thể giúp bác sĩ phát hiện ra các vấn đề liên quan đến hệ miễn dịch (bao gồm tự miễn dịch) của người bệnh.Xét nghiệm kháng thể citrulline theo chu kỳ (anti-CCP): Phương pháp xét nghiệm này thường được áp dụng cho người có RF âm tính nhằm xác định khả năng mắc viêm khớp dạng thấp.Tốc độ lắng của tế bào máu (ESR): Tốc độ lắng của tế bào máu cũng phản ánh được phần nào mức độ viêm và những thương tổn tiềm ẩn.Xét nghiệm RF: Phát hiện kháng thể RF trong máu có thể tiết lộ về những vấn đề liên quan đến viêm nhiễm trong cơ thể.Bước 2: Điều trị thấp khớpĐiều trị thấp khớp (viêm khớp dạng thấp) thường tập trung vào việc giảm triệu chứng và ngăn ngừa sự tiến triển nặng nề của bệnh. Một số biện pháp điều trị thường được áp dụng bao gồm xây dựng chế độ sinh hoạt, ăn uống lành mạnh, tập thể dục thể thao đều đặn (như đã đề cập trước đó).Ngoài ra, có nhiều loại thuốc thường được kê đơn để giảm viêm, giảm các triệu chứng thấp khớp, chẳng hạn như: thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs), Corticosteroids, Biologics, thuốc điều chỉnh dịch tử (DMARDs),... Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc có thể gây ra nhiều tác dụng phụ, do đó trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào, người bệnh nên tham khảo và được bác sĩ tư vấn, hướng dẫn kỹ lưỡng.NSAIDs, Corticosteroids hay Biologics là các thuốc thường được sử dụng để điều trị viêm khớp dạng thấpTrong một số trường hợp đặc biệt nghiêm trọng - khi các biện pháp ngăn ngừa, cải thiện hoặc dùng thuốc không thể kiểm soát triệu chứng - phẫu thuật có thể được xem xét. Các phẫu thuật thường bao gồm thay khớp hoặc một số thủ thuật khắc phục tổn thương trong các khớp bị viêm.Chú ý: Điều trị thấp khớp là một quá trình dài, đòi hỏi sự phối hợp ăn ý giữa bệnh nhân và chuyên gia y tế. Bên cạnh đó, người bệnh nên chủ động thăm khám định kỳ nhằm kiểm tra, theo dõi và đánh giá hiệu quả của liệu pháp, đồng thời điều chỉnh phương pháp điều trị (nếu cần thiết).Bước 3: Chăm sóc sau điều trịSau quá trình điều trị, việc chăm sóc đặc biệt đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa kết quả điều trị và phòng ngừa biến chứng một cách triệt để. Theo đó, các biện pháp chăm sóc sau điều trị thấp khớp có thể bao gồm: Hiểu tình trạng người bệnh: Để hỗ trợ người bệnh một cách tốt nhất, bạn cần hiểu rõ tình trạng viêm khớp của người bệnh diễn ra ở đâu. Giả sử, nếu người bệnh bị viêm khớp dạng thấp ở tay, họ sẽ cần hỗ trợ trong lúc ăn uống, thay quần áo hoặc vệ sinh cá nhân. Còn nếu người bệnh bị viêm khớp khối, họ rất cần được trợ giúp khi đi lại hoặc lên xuống cầu thang.Biết khi nào nên hoặc không nên giúp đỡ: Phần lớn người bệnh gặp các vấn đề xương khớp đều không muốn phụ thuộc vào người khác nên thường cố gắng tự làm hết những việc trong khả năng. Do đó, không phải lúc nào họ cũng cần được hỗ trợ hoặc quan tâm, chăm sóc y tế đặc biệt. Thay vào đó, hãy khích lệ khi họ tự cầm đũa, tự đi bộ mà không cần dìu.Người thân, bạn bè cần linh hoạt trong việc giúp đỡ người bệnh sau điều trịQuản lý thuốc: Nếu người bệnh gặp khó khăn trong việc ghi nhớ loại thuốc cũng như thời gian, liều lượng cần uống, hãy giúp họ!Giúp đỡ và khuyến khích người bệnh tập thể dục: Từ lâu, tập thể dục đã được chứng minh rất có lợi cho người bị viêm khớp. Tuy nhiên, không nhiều người tỏ ra hứng thú, thậm chí sợ hãi mỗi khi nghĩ tới việc luyện tập. Lúc này, nhiệm vụ của bạn chính là khích lệ, động viên qua lời nói tích cực, đồng hành với họ trong quá trình tập luyện. Ngoài ra, hãy theo dõi và điều chỉnh kế hoạch tập luyện của họ khi cần thiết nhằm đảm bảo tính liên tục và phù hợp với họ trong quá trình phục hồi sức khỏe.Trên đây là toàn bộ thông tin về thấp khớp và một số điểm quan trọng cần chú ý. Nếu bạn còn thắc mắc hay muốn tìm hiểu thêm về bệnh, đừng ngần ngại để lại bình luận phía dưới hoặc truy cập https://khuongthaodan.com/ để tham khảo nhiều bài viết liên quan!Nguồn tham khảo:Bệnh viện đa khoa Tâm Anh: "Viêm khớp dạng thấp - Bệnh viện đa khoa Tâm Anh" tamanhhospital.vn/viem-khop-dang-thap.Bệnh viện 108: "Chẩn đoán viêm khớp dạng thấp (phần 1)" benhvien108.vn/chan-doan-viem-khop-dang-thap-phan-1.htm#:~:text=Giai%20%C4%91o%E1%BA%A1n%201%3A%20ch%C6%B0a%20th%E1%BA%A5y,kh%E1%BB%9Bp%2C%20d%C3%ADnh%20kh%E1%BB%9Bp%20m%E1%BB%99t%20ph%E1%BA%A7n.Nhà thuốc An Khang: “Bệnh viêm khớp dạng thấp: Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị” nhathuocankhang.com/benh/benh-viem-khop-dang-thap#:~:text=Nguy%C3%AAn%20nh%C3%A2n%20l%C3%A0%20do%20s%E1%BB%B1,suy%20gi%E1%BA%A3m%20h%E1%BB%87%20mi%E1%BB%85n%20d%E1%BB%8Bch.Thầy thuốc Việt Nam: “Cách phòng ngừa viêm khớp dạng thấp” thaythuocvietnam.vn/cach-phong-ngua-viem-khop-dang-thap/.Xem thêm:Nguyên Nhân Gây Viêm Khớp Phản Ứng Là Gì? Cách Nhận Biết Và Điều TrịViêm xương tủy xương: Có phải là bệnh nguy hiểm? Chữa như thế nào?Viêm khớp ngón chân cái là gì? Tìm hiểu nguyên nhân, cách chữaViêm Khớp Thái Dương Hàm: Tổng Hợp Thông Tin Chi Tiết NhấtViêm Khớp Háng Ở Trẻ Em: Truy Tìm Nguyên Nhân, Triệu Chứng Và Cách Chữa
Bài viết này sẽ giải đáp tất cả các thắc mắc của bạn đọc về bệnh viêm xương tủy xương. Bao gồm phân loại, nguyên nhân, đối tượng mắc bệnh, cách điều trị,... Bạn đọc hãy theo dõi hết thông tin để dưới đây.Viêm xương tủy xương là bệnh gì?Viêm xương tủy xương là một bệnh lý về cơ xương khớp. Trong đó tủy xương (mô trong lòng xương) bị viêm hoặc nhiễm trùng. Điều này có thể xảy ra khi vi khuẩn, nấm hoặc các tác nhân gây nhiễm trùng khác xâm nhập vào tủy, thông qua máu hoặc từ một nguồn nhiễm trùng gần kề lan ra tủy xương.Vẫn tồn tại khả năng bệnh có thể lây lan tới các vùng khác trong cơ thể, nhưng không phổ biến. Vi khuẩn hoặc tác nhân gây nhiễm trùng thông thường là nguyên nhân chính gây ra viêm tủy xương, và chúng có thể lan tỏa qua máu tới các bộ phận khác trong cơ thể.Bệnh được chia làm 3 loại, tùy thuộc vào cấp độ của bệnh:Cấp tính: Dạng viêm xương tủy phát triển nhanh chóng và gây ra các triệu chứng nhiễm trùng như đau, sưng, đỏ và nóng. Bệnh thường xuất hiện trong vòng vài ngàyMãn tính: Đây là dạng bệnh kéo dài trong thời gian dài và khó điều trị hơn. Triệu chứng của viêm mãn tính có thể xuất hiện và biến mất điều độ, dẫn đến việc khó nhận ra bệnh. Tái phát: Đây là tình trạng khi viêm xương tủy tái phát sau một thời gian thời gian ổn định sau điều trị. Nguyên nhân tái phát có thể do vi khuẩn còn tồn tại hoặc quá trình hồi phục chưa hoàn toàn sau lần điều trị trước đó.Đối tượng dễ mắc bệnh viêm xương tủyCó một số nhóm người có nguy cơ cao bị viêm xương tủy xương hơn những người khác. Các nhóm này bao gồm:Trẻ em: Trẻ em có nguy cơ cao hơn bị viêm, đặc biệt là ở những dưới 5 tuổi. Hệ miễn dịch của trẻ em chưa phát triển hoàn chỉnh, làm cho họ dễ bị nhiễm trùng.Người già: Người lớn tuổi có thể có hệ miễn dịch yếu hơn, và điều này có thể làm tăng nguy cơ mắc các bệnh nhiễm trùng, bao gồm viêm xương tủy.Người có hệ miễn dịch suy yếu: Những người mắc các bệnh liên quan đến hệ miễn dịch như tiểu đường, ung thư, bệnh AIDS hoặc đang điều trị bằng các loại thuốc gây suy giảm miễn dịch (như hóa trị) có nguy cơ cao hơn bị viêm xương tủy.Người bị tổn thương xương hoặc phẫu thuật: Người có các vùng thương tổn hoặc rối loạn xương, đã trải qua các thủ thuật phẫu thuật cũng có nguy cơ cao hơn bị viêm xương tủy.Người nghiện ma túy(tiêm chích): Người sử dụng ma túy qua đường tiêm chích có nguy cơ cao hơn bị nhiễm trùng máu, gây ra viêm xương tủy trong một số trường hợp.Người tiếp xúc với vi khuẩn hoặc tác nhân gây nhiễm trùng: Người tiếp xúc với môi trường có nhiều vi khuẩn hoặc các tác nhân gây nhiễm trùng có nguy cơ cao hơn bị viêm xương tủy.Nguyên nhân gây viêm xương tủyCác nguyên nhân gây viêm xương tủy xương bao gồm:Do vi khuẩn: Vi khuẩn là nguyên nhân phổ biến nhất gây viêm xương tủy. Các loại vi khuẩn thường gặp bao gồm Staphylococcus aureus và Streptococcus.Do nấm: Nấm có thể gây ra các trường hợp viêm xương tủy, đặc biệt là ở những người có hệ miễn dịch suy yếu.Nhiễm trùng do vi rút: Một số vi rút cũng có thể xâm nhập vào tủy xương và gây viêm.Các tác nhân gây nhiễm trùng khác: Ngoài vi khuẩn, nấm và vi rút, còn có các tác nhân gây nhiễm trùng khác như chlamydia, mycobacterium, và các vi khuẩn gram âm.Các tình huống cơ học hoặc chấn thương: Trong một số trường hợp, viêm xương tủy có thể xảy ra sau chấn thương, gãy xương, hay các thủ thuật phẫu thuật gây tổn thương tới xương.Nguyên nhân gây bệnh có thể đến từ những vấn đề bệnh lý sau:Bệnh viêm khớp dạng thấp: Đây là một loại bệnh tự miễn dịch gây viêm ở các khớp và mô mềm. Trong một số trường hợp có thể lan rộng và gây viêm xương tủy.Tuberculosis xương: Tuberculosis (bệnh lao) cũng có thể tấn công xương và tủy xương, gây viêm xương tủy.Đái tháo đường: Người mắc tiểu đường có nguy cơ cao hơn bị nhiễm trùng mắc bệnh.Ung thư: Một số loại ung thư và quá trình điều trị ung thư có thể làm suy yếu hệ miễn dịch và làm tăng nguy cơ bị nhiễm trùng.Hội chứng cản trở hô hấp cấp (ARDS): ARDS là một trạng thái nghiêm trọng liên quan đến cản trở hô hấp và có thể gây bệnh.Triệu chứng nhận biết xương tủy đang bị viêmViêm xương tủy xương có thể gây ra các triệu chứng khác nhau, nhưng phổ biến nhất là:Đau xương: Đây là triệu chứng chính và phổ biến nhất. Đau thường xuất hiện ở vùng bị ảnh hưởng, có thể là một cảm giác đau nhức hoặc đau khi nhấn vào xương. Đau có thể tăng dần theo thời gian và làm cho bệnh nhân khó di chuyển.Sưng và nóng tại vùng xương: Cảm giác nóng bất thường và sưng tại vùng bị viêm là một dấu hiệu cần lưu ý.Đỏ hoặc đổi màu da: Vùng da xung quanh xương tủy bị viêm có thể trở nên đỏ hoặc thay đổi màu sắc.Sưng bóp xương: Sưng và đau khi bóp xương. Điều này là do tích tụ dịch và sưng xung quanh.Sốt và triệu chứng nhiễm trùng khác: Một số bệnh nhân viêm có thể có sốt cao, cảm thấy mệt mỏi và có triệu chứng nhiễm trùng như buồn nôn, nôn mửa hoặc mất năng lượng.Giảm chức năng của bộ phận ảnh hưởng: Nếu bệnh xảy ra gần các khớp hoặc cơ quan, có thể làm giảm chức năng của bộ phận đó.Bệnh có nguy hiểm khôngViêm xương tủy xương là một bệnh nhiễm trùng nguy hiểm. Nếu không được chữa trị kịp thời, nó có thể gây ra những biến chứng nguy hiểm. Dưới đây là một số biến chứng phổ biến:Phù xương: Sưng và phù xương trong vùng bị ảnh hưởng, gây đau và hạn chế chuyển động.Nhiễm trùng lan toả: Nếu không điều trị kịp thời và đúng cách, nhiễm trùng từ viêm tủy có thể lan sang máu và lan tỏa đến các cơ quan và mô khác trong cơ thể, gây ra nhiều vấn đề và nguy hiểm đến tính mạng.Tổn thương: Bệnh có thể làm hỏng xương, làm suy yếu cấu trúc và làm giảm chức năng.Hội chứng cản trở hô hấp cấp (ARDS): Đây là một trạng thái nghiêm trọng liên quan đến cản trở hô hấp và có thể xảy ra sau phẫu thuật hoặc do nhiễm trùng.Suy tủy: Viêm xương tủy kéo dài có thể làm giảm hoạt động của tủy xương, gây ra suy tủy xương.Viêm khớp: Trong một số trường hợp, viêm xương tủy có thể gây viêm khớpCách chẩn đoán bệnhChẩn đoán bệnh sẽ bao gồm một loạt các phương pháp kiểm tra và xét nghiệm, để xác định viêm và đánh giá mức độ nghiêm trọng. Dưới đây là một số phương pháp chẩn đoán thường được sử dụng:Xét nghiệm máu: Kiểm tra lượng tế bào trắng, cụ thể là số lượng bạch cầu, có thể giúp xác định có nhiễm trùng hay không. Nồng độ C-reactive protein (CRP) và hồng cầu tốc độ kết tụ (ESR) cũng có thể được đo để đánh giá mức độ viêm.X-quang: X-quang giúp xác định sự thay đổi trong cấu trúc xương, ví dụ như phá hủy xương hoặc khu vực dày hơn.Cắt lớp vi tính (CT scan): CT scan cung cấp hình ảnh chi tiết hơn về xương và mô xung quanh, giúp xác định mức độ viêm và các biến chứng có thể xảy ra.MRI (Magnetic Resonance Imaging): MRI tạo ra hình ảnh chi tiết về cấu trúc mềm, tủy và mô xung quanh, giúp chẩn đoán chính xác hơn và phát hiện những biến chứng liên quan đến viêm xương tủy.Xét nghiệm tủy xương: Lấy mẫu tủy xương từ vùng bị nghi ngờ để xác định có nhiễm trùng hay không. Xét nghiệm này cho phép xác định loại vi khuẩn hoặc tác nhân gây nhiễm trùng.Sinh thiết: Trong một số trường hợp, khi xét nghiệm tủy không đủ để xác định nguyên nhân chính xác, bác sĩ có thể thực hiện sinh thiết để lấy mẫu mô, xác định vi khuẩn hoặc các nguyên nhân khác gây viêm.Chẩn đoán viêm xương tủy xương là quá trình phức tạp, yêu cầu sự chuyên nghiệp của bác sĩ chuyên khoa. Nếu bạn có bất kỳ triệu chứng hoặc lo ngại nào liên quan đến viêm xương tủy, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ để được tư vấn và chẩn đoán chính xác.Cách chữa viêm xương tủy xươngY học ngày càng phát triển và đa dạng, nếu người bệnh đang gặp tình trạng bệnh lý viêm xương, cần đi khám bác sĩ chuyên khoa để điều trị đúng cách. Dưới đây là những phương pháp chữa bệnh hiệu quả:Sử dụng thuốc tây yDưới đây là một số loại thuốc phổ biến được sử dụng trong điều trị viêm xương tủy:Kháng sinh: Đối với viêm xương tủy do nhiễm trùng vi khuẩn, các loại kháng sinh thông thường sử dụng bao gồm:Penicillin và các dẫn xuất: Như amoxicillin, ampicillin.Cephalosporins: Như ceftriaxone, cefazolin.Fluoroquinolones: Như ciprofloxacin, levofloxacin.Clindamycin.Thuốc kháng nấm: Đối với viêm xương tủy do nhiễm trùng nấm, thuốc kháng nấm được sử dụng, như:Fluconazole.Amphotericin B.Điều trị hỗ trợ: Ngoài việc sử dụng kháng sinh hoặc thuốc kháng nấm, bác sĩ có thể kê đơn các loại thuốc hỗ trợ khác để giảm triệu chứng và hỗ trợ quá trình hồi phục. Chẳng hạn như thuốc giảm đau, kháng viêm, hay thuốc hạ sốt.Quan trọng là tuân thủ đúng liều lượng và lịch trình điều trị được kê đơn bởi bác sĩ. Phẫu thuậtPhẫu thuật viêm xương tủy thường được cân nhắc trong các trường hợp nghiêm trọng hoặc khi điều trị bằng kháng sinh không hiệu quả. Phẫu thuật được thực hiện nhằm loại bỏ mảng viêm, điều trị các biến chứng liên quan hoặc lấy mẫu để xác định chính xác nguyên nhân gây viêm.Một số chỉ định thủ thuật có thể được chỉ định:Phẫu thuật mởDrainage và debridementBiopsyNạo phẫuPhẫu thuật tái thiếtTuy nhiên phương pháp này tiềm ẩn một số rủi ro như:Nhiễm trùng: Mặc dù phẫu thuật được thực hiện trong điều kiện vệ sinh sạch sẽ và cẩn thận, nhưng vi khuẩn vẫn có thể xâm nhập và gây nhiễm trùng tại khu vực phẫu thuật.Đau và sưng: Sau phẫu thuật, bệnh nhân có thể trải qua đau và sưng tại khu vực phẫu thuật và xung quanh nó. Đây là phản ứng tự nhiên của cơ thể và thường giảm dần theo thời gian.Sưng huyết: Một số bệnh nhân có thể gặp tình trạng sưng huyết trong các cơ hoặc mô xung quanh khu vực phẫu thuật.Vấn đề về sức khỏe tổng quát: Có thể gây ra một số vấn đề về sức khỏe tổng quát như huyết áp không ổn định, phản ứng dị ứng với thuốc, hoặc các biến chứng liên quan đến gây mê/phục hồi.Hội chứng cản trở hô hấp cấp (ARDS): ARDS là một trạng thái nghiêm trọng liên quan đến cản trở hô hấp và có thể xảy ra sau phẫu thuật lớn.Biến chứng phẫu thuật: Xuất huyết, cầm máu, rối loạn cơ hội, và những biến chứng liên quan đến mô xương.Trên đây là những thông tin chi tiết về bệnh viêm xương tủy xương, hi vọng bạn đọc đã được giải đáp những thắc mắc. Chúc bạn sớm điều trị thành công và luôn khỏe mạnh.Xem thêm:Viêm khớp ngón chân cái là gì? Tìm hiểu nguyên nhân, cách chữaViêm Khớp Thái Dương Hàm: Tổng Hợp Thông Tin Chi Tiết NhấtBệnh Thấp Khớp Hình Thành Do Đâu? Cách Nhận Biết Và Điều TrịViêm Khớp Háng Ở Trẻ Em: Truy Tìm Nguyên Nhân, Triệu Chứng Và Cách ChữaViêm Khớp Cấp Là Gì? Dấu Hiệu Nhận Biết, Nguyên Nhân Và Cách Trị
Viêm khớp ngón chân cái là một trong những dấu hiệu cảnh báo các bệnh lý về xương khớp xuất hiện. Nếu có các triệu chứng đau nhức tại vùng ngón chân cái, bạn không nên chủ quan mà cần tìm hiểu nguyên nhân và cách điều trị sớm để khắc phục triệt để, tránh dẫn đến nguy hiểm. 🟡 Viêm khớp ngón chân cái là bị gì?Viêm khớp ngón chân là hiện tượng ngón chân cái và các ngón chân khác bị sưng đỏ, đau nhức. Đây là cảnh báo cho thấy bạn đang gặp phải một số bệnh lý ở trong xương khớp. Thực tế, có nhiều trường hợp chủ quan trước triệu chứng bệnh, không chủ động thăm khám và điều trị kịp thời dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm. Bất kể ai cũng có thể trở thành đối tượng bệnh nhân bị viêm khớp ngón chân cái. Tuy nhiên, dưới đây là một số trường hợp điển hình dễ mắc bệnh được chỉ ra bởi các chuyên gia xương khớp: Người làm công việc lao động nặng nhọc, thường xuyên phải đi, đứng nhiều. Người vận động quá ít cũng có thể bị viêm khớp ngón chân. Người mắc các bệnh về xương khớp từ trước đó. Người có chế độ ăn uống thiếu lành mạnh, không bổ sung đủ dưỡng chất cần thiết cho xương khớp phát triển. Viêm khớp ngón chân cái thường đi kèm hiện tượng sưng đỏ, đau nhứcTình trạng viêm khớp chân trái hay viêm khớp chân phải đều gây ra những ảnh hưởng tiêu cực trong việc đi lại của người bệnh. Muốn điều trị tốt, người bệnh trước tiên cần xác định chính xác nguyên nhân gây bệnh. 🟡 Nguyên nhân dẫn đến bệnh viêm khớp chânViêm khớp ngón chân có thể bắt nguồn từ rất nhiều những nguyên nhân khác nhau. Việc xác định chính xác căn nguyên đóng vai trò quan trọng trong việc tìm cách khắc phục phù hợp. Dưới đây là những yếu tố khiến cho bạn bị viêm khớp ngón chân cái phổ biến: Thường xuyên lao động nặng: Khi lao động, mang vác vật nặng nhiều, ngón chân thường sẽ phải chịu áp lực lớn, khiến cho các cơ quanh khớp bị yếu dần. Từ đó, dẫn đến hiện tượng đau và sưng khớp ngón chân cái. Chơi thể thao: Khi chơi thể thao vận động sai cách hoặc va chạm mạnh có thể khiến các ngón chân bị ảnh hưởng, thậm chí là chấn thương. Vận động ít: Không chỉ vận động nhiều mà ngay cả những người lười vận động cũng có nguy cơ cao bị viêm khớp ngón chân cái. Nguyên nhân là do không hoạt động sẽ khiến các khớp quên mất đi chức năng của mình, dần bị yếu đi và kém linh hoạt, dễ bị tổn thương. Ăn uống thiếu chất: Việc bổ sung không đủ các loại dưỡng chất cần thiết cho hệ xương khớp cũng có thể khiến xương khớp bị kém phát triển, dễ bị sưng và đau nhức ở các khớp. Các bệnh lý khác về xương khớp: Những người có tiền sử bị các bệnh xương khớp như viêm, chèn ép dây thần kinh, thoái hóa,... cũng có thể dẫn đến viêm khớp ngón chân cái. Có nhiều nguyên nhân khác nhau dẫn đến viêm khớp ngón chân🟡 Viêm khớp ngón chân cái có nguy hiểm không? Đây là dấu hiệu của những bệnh gì? Thực tế, tình trạng viêm khớp ngón chân không gây nguy hiểm đến tính mạng nhưng lại gây ra nhiều ảnh hưởng xấu đến cuộc sống và khả năng vận động của người bệnh. Đặc biệt, khi gặp hiện tượng này, rất có thể là dấu hiệu cảnh báo bạn đang gặp phải các bệnh lý dưới đây: Bệnh gout Bệnh này xảy ra do rối loạn chuyển hóa axit uric trong cơ thể, axit dư tích tụ trong các khớp sẽ gây hiện tượng đau, sưng và viêm, vị trí phổ biến nhất chính là ngón chân cái, cổ chân, ngón tay,... Bệnh gout có thể dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm nếu không được điều trị kịp thời: Nguy cơ khớp bị hỏng. Gây ra các vấn đề về thận. Tăng cao nguy cơ tai biến và đột quỵ. Gout là một trong những bệnh lý gây đau ngón chân cáiBệnh thoái hóa khớpTình trạng này gặp nhiều ở những người cao tuổi, quá trình lão hóa diễn ra tự nhiên. Các cơ khớp yếu đi sẽ dễ bị tổn thương hơn và dẫn đến viêm. Nếu khi bị thoái hóa khớp không được can thiệp kịp thời để cải thiện chức năng vận động, người bệnh dần sẽ mất đi khả năng đi lại. Đặc biệt, các cơn đau ngón chân cái xảy ra do thoái hóa cũng rất đau đớn và dai dẳng. 🟡 Hướng điều trị bệnh viêm khớp ngón chân cái Tùy thuộc vào mức độ viêm khớp ngón chân nặng hay nhẹ, người bệnh có thể lựa chọn giải pháp điều trị phù hợp. Trong số rất nhiều cách chữa bệnh hiện nay, dưới đây là một số cách điển hình được nhiều người áp dụng: Điều trị viêm khớp ngón chân tại nhà Đối với các tình trạng bệnh viêm khớp ngón chân đang ở giai đoạn nhẹ, cơn đau xuất hiện không quá dày, người bệnh có thể áp dụng các cách sau đây để giảm đau: Chườm nóng hoặc chườm lạnh: Cách này đơn giản, dễ làm lại cho hiệu quả giảm sưng viêm, ngón chân cái sưng tấy rất hiệu quả. Ngâm chân: Dùng nước muối ấm ngâm chân mỗi tối có thể giúp giảm sưng ngón chân hiệu quả do quá trình lưu thông máu được đẩy mạnh tốt hơn. Massage nhẹ nhàng: Xoa bóp vị trí đau một cách nhẹ nhàng theo chiều kim đồng hồ để máu lưu thông, giảm đau nhanh chóng. Nghỉ ngơi đầy đủ: Nếu trường hợp ngón chân bị sưng viêm, người bệnh không nên làm việc quá sức, tránh làm việc nặng tạo áp lực lên ngón chân mà cần nghỉ ngơi nhiều hơn để ngón chân được thư giãn. Sử dụng nẹp cố định: Các nẹp cố định khớp ngón chân sẽ giúp giảm áp lực lên ngón chân trong quá trình vận động. Massage bàn chân, ngón chân giúp giảm đau hiệu quảSử dụng thuốc Tây giúp cắt nhanh triệu chứng đau nhức Các nhóm thuốc điều trị viêm khớp chính theo tây y hiện nay gồm có: Nhóm chống viêm, giảm đau: Giúp ức chế phản ứng viêm, giảm sưng và giảm đau nhanh chóng. Các loại thuốc thường gặp là Indomethacin, Colchicine, Diclofenac, Phenylbutazone,... Thuốc làm tan axit uric: Thuốc giúp giảm đau ngón chân trong trường hợp người bệnh bị gout. Các thuốc phổ biến trong nhóm này là Uricozym, Allopurinol,... Thuốc ức chế miễn dịch: Những người bệnh bị đau ngón chân do viêm khớp dạng thấp sẽ được bác sĩ chỉ định dùng nhóm thuốc này. Các loại thuốc thường thấy là Methotrexate, Chlorambucil, Sulfasalazine, Cyclosporin, Leflunomide,... Thuốc để bôi ngoài da: Nhóm thuốc này có tác dụng giảm đau bằng tác động ngăn chặn quá trình truyền tín hiệu đau từ khớp lên não. Thuốc tây thường được ưa chuộng lựa chọn sử dụng hàng đầu hiện nay bởi tính tiện lợi và hiệu quả nhanh. Các triệu chứng thường được đẩy lùi ngay sau khi sử dụng thuốc. Tuy nhiên, người bệnh thường sẽ phải phụ thuộc thuốc vì các nhóm thuốc trên gần như không có cách điều trị dứt điểm mà chỉ hỗ trợ giảm triệu chứng. Thuốc tây điều trị viêm khớp ngón chân cáiLưu ý: Dùng thuốc Tây cần cẩn trọng bởi rất dễ gặp tác dụng phụ. Đặc biệt, tuyệt đối người bệnh không được tự ý tăng liều thuốc vượt chỉ định của bác sĩ, sử dụng quá liều có thể gây nhờn thuốc, nặng hơn là ảnh hưởng đến gan, thận. Phẫu thuật Thông thường, phẫu thuật sẽ là phương án cuối cùng các bác sĩ chỉ định cho người bệnh nếu các phương pháp điều trị nêu trên không mang lại hiệu quả. Phẫu thuật có nhiều cách khác nhau với mức chi phí và khả năng phục hồi riêng. Nếu bạn có ý định thực hiện liệu pháp này nên đến các cơ sở y tế để được tư vấn tốt nhất. 🟡 Lời khuyên của chuyên gia xương khớp để phòng ngừa viêm khớp ngón chân cái Viêm khớp ngón chân có thể bị tái đi tái lại thời gian dài, làm hạn chế khả năng vận động và giảm chất lượng cuộc sống của người bệnh. Các chuyên gia xương khớp khuyên mọi người cần có biện pháp phòng ngừa để tránh bệnh tốt nhất. Cụ thể: Tránh các chất kích thích như rượu bia, thuốc lá. Xây dựng lối sống khoa học: Để tinh thần thoải mái, ngủ đủ giấc, hạn chế thức khuya và không làm việc nặng. Thường xuyên tập thể dục thể thao để cơ khớp dẻo dai, linh hoạt hơn. Giữ ấm vùng khớp khi trời bị lạnh để hạn chế sưng, đau và các bệnh khác về xương khớp khác xuất hiện. Kết luận: Trên đây là những thông tin chi tiết về bệnh viêm khớp ngón chân cái chúng tôi tổng hợp gửi đến bạn đọc. Nếu có bất kỳ hiện tượng đau nhức nào, hãy nhanh chóng đi thăm khám và chẩn đoán để có biện pháp can thiệp điều trị kịp thời. Xem thêm:Viêm khớp bàn chân là gì? Tìm hiểu nguyên nhân, triệu chứng và cách chữaViêm khớp thiếu niên | Bệnh phổ biến ở trẻ dưới 16 tuổiViêm khớp háng: Chữa được không | Uống thuốc gì?Viêm khớp vùng chậu: Không thể ngồi lâu, đi đâu cũng ngạiViêm vai gáy như thế nào? viêm vai gáy uống thuốc gì?
Viêm khớp thái dương hàm là tình trạng đau nhức ở vùng xương hàm, gây khó khăn trong ăn uống, giao tiếp cho người bệnh. Bệnh lý này có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau. Tùy vào từng căn nguyên, các giải pháp được chuyên gia định hướng để điều trị bệnh sẽ khác nhau. Viêm khớp thái dương hàm là gì? Khớp thái dương hàm là khớp động ở trên phần sọ mặt. Bộ phận này gồm diện khớp của xương hàm dưới và diện khớp của xương hàm thái dương và một số thành phần khác như bao khớp, dây chằng khớp, đĩa khớp, mô sau đĩa. Khớp này có chức năng giúp hàm đóng mở thực hiện các hoạt động ăn, nhai, nuốt, nói,...Viêm khớp thái dương hàm hay còn được gọi là rối loạn khớp thái dương hàm, viêm khớp hàm thái dương. Đây là bệnh lý rối loạn khớp hàm và các cơ xung quanh. Tình trạng này dẫn đến đau nhức theo chu kỳ, co thắt cơ, mất cân bằng khớp nối ở giữa xương hàm và xương sọ. Chính vì điều này, các chức năng của khớp thái dương bị suy giảm, ảnh hưởng trực tiếp tới cuộc sống sinh hoạt thường ngày. Viêm khớp thái dương hàm gây đau nhức và khó khăn khi há miệngTheo các chuyên gia xương khớp, bệnh viêm khớp thái dương hàm khá phổ biến, mọi đối tượng đều có thể gặp phải. Tuy nhiên, theo khảo sát, nữ giới ở độ tuổi dậy thì và mãn kinh có tỷ lệ mắc cao hơn những đối tượng khác. Dấu hiệu nhận biết viêm khớp thái dương hàmNgười bệnh có thể thấy, viêm khớp thái dương hàm có thể gây ra những cơn đau lan rộng đến tai hoặc xuống họng với cảm giác đau đầu, đau khu vực răng. Thông thường, tình trạng bệnh chỉ đau nhẹ, hết sau một thời gian. Tuy nhiên, nếu để bệnh tiến triển nặng, hàm dưới thường khó cử động, đau nhiều, đau liên tục nhất là khi nhai. Lúc này, người bệnh cần đến sự can thiệp của thuốc để loại bỏ các triệu chứng gây khó chịu. Nếu bạn có một trong những triệu chứng dưới đây, rất có thể đó là dấu hiệu nhận biết bệnh viêm khớp thái dương hàm: Đau ở các khớp thái dương hàm: khi bị viêm khớp thái dương hàm, bạn có thể thấy đau ở một bên hoặc cả hai bên mặt. Đau lan đến tai, răng hoặc họng: Nhiều trường hợp bệnh nặng, các cơn đau thường lan xuống răng và thái dương. Cơn đau lan lên đầu, gây chóng mặt, đau ở khu vực xung quanh tai, ù tai khiến khả năng nghe bị ảnh hưởng. Một số trường hợp lan xuống thành họng cùng bên hàm bị đau. Khó nhai hoặc khó nói chuyện: Khu vực quai hàm đau khiến người bệnh khó há miệng, nhai và nói. Cứng khớp, khó mở hoặc đóng miệng: Một số trường hợp bệnh nhân nghe thấy tiếng lục cục khi nhai hoặc há miệng. Cơn đau ở giai đoạn này diễn ra thường xuyên hơn, cường độ tăng dần. Đau, sưng mặt gây mất cân đối: Cảm giác mỏi mặt, sưng mắt ở phía bên khớp thái dương hàm đau và cơ nhai. Đau nhiều có thể gây phì đại cơ nhai khiến khuôn mặt mất cân đối, một bên phình to hơn. Đau nhức vùng thái dương hàm là dấu hiệu điển hình của bệnhNếu nhận thấy các triệu chứng nêu trên, rất có thể bạn đã bị viêm khớp thái dương hàm. Để biết chính xác, nên đến các cơ sở y tế uy tín để thăm khám và nhận phác đồ điều trị phù hợp. Nguyên nhân gây viêm khớp thái dương hàmNguyên nhân gây nên tình trạng viêm khớp thái dương hàm khá đa dạng. Dưới đây là một số nguyên nhân phổ biến: Cơ khớp thái dương hàm hoạt động quá sức: Khi nhai cao su, nghiến răng khi ngủ, cắn móng tay, thói quen nhai 1 bên,... có thể tạo một lực lớp lên khớp thái dương hàm. Điều này khiến khớp cơ ở khu vực này bị quá tải gây hiện tượng đau nhức. Chấn thương: Các va đập có thể gây ra chấn thương ở vùng khớp thái dương hàm khiến tình trạng đau nhức, khó chịu. Sau nhổ răng: Nhổ các răng số 7 và số 8 thường khiến viêm thái dương hàm. Nhất là những trường hợp răng mọc lệch, răng chen chúc nhau làm sai khớp thái dương hàm. Yếu tố tinh thần: Người bệnh thường xuyên lo lắng, căng thẳng, mất ngủ khiến tình trạng căng cơ hàm xảy ra và gây đa thái dương hàm. Yếu tố bệnh lý: Các bệnh lý như nhiễm khuẩn khớp hàm, viêm khớp dạng thấp, thoái hóa khớp, viêm - thoái hóa thứ phát khớp thái dương hàm,... là nguyên nhân gây nên tình trạng viêm khớp thái dương hàm. Việc xác định đúng nguyên nhân gây viêm khớp thái dương hàm cực kỳ quan trọng. Qua đây, các bác sĩ chuyên khoa sẽ có định hướng lên phác đồ điều trị viêm khớp thái dương hàm phù hợp, đảm bảo mang lại hiệu quả cao nhất. Viêm khớp thái dương hàm có nguy hiểm không? Nếu phát hiện và cải thiện tình trạng viêm khớp thái dương hàm sớm, bệnh lý có thể được đẩy lùi. Tuy nhiên, nếu để bệnh tiến triển nặng, những biến chứng có thể xuất hiện. Nặng nhất phải kể đến tình trạng giãn khớp, trật khớp, dính khớp do đầu khớp có biểu hiện thoái hóa. Thậm chí là thủng đĩa khớp. Điều này đồng nghĩa với việc đầu xương có nguy cơ bị phá hủy, xơ cứng và hạn chế khả năng cử động, không há được miệng. Một số trường hợp bệnh nhân bị ù tai, dẫn tới tổn thương thính giác vĩnh viễn. Nhiều bệnh nhân lại bị tổn hại về tầm nhìn. Viêm khớp thái dương hàm có thể gây ra biến chứng trật khớp, dính khớpĐiều trị viêm khớp thái dương hàmHiện nay, có nhiều giải pháp khắc phục tình trạng khớp thái dương hàm bị viêm. Theo đó, chi phí điều trị viêm khớp thái dương hàm cũng có sự linh động. Tùy vào tình trạng bệnh, kinh tế, bệnh nhân có thể cân nhắc chọn cách phù hợp nhất. Dưới đây là một số phác đồ điều trị viêm khớp thái dương hàm điển hình: Biện pháp tại chỗĐeo máng nhai: Khí cụ này làm bằng nhựa trong, mềm dẻo, đặt giữa hai hàm răng để định vị lại khớp và thư giãn cho hàm. Cách này cần thực hiện hàng ngày để đạt hiệu quả như mong muốn. Vật lý trị liệu: Thực hiện chườm ấm, massage, chiếu tia hồng ngoại,... giúp cho tuần hoàn mạch máu vùng khớp và giảm các triệu chứng đau hiệu quả. Hoặc thực hiện các bài vận động nhẹ nhàng cũng có khả năng phục hồi chức năng hàm dưới hiệu quả. Khắc phục thói quen xấu: Những thói quen như chống cằm, nghiến răng, cắn móng tay,... Điều trị nội khoa bằng thuốcĐây được biết đến là phương pháp chữa bệnh viêm khớp thái dương hàm phổ biến hàng đầu, hầu hết các bệnh nhân đều lựa chọn đầu tiên khi có dấu hiệu bị bệnh. Vậy viêm khớp thái dương hàm uống thuốc gì? Một số loại thuốc phổ biến thường các các bác sĩ chỉ định là: Thuốc kháng viêm và giảm đau: Paracetamol, thuốc NSAIDS như Diclofenac, Meloxicam, thuốc kháng viêm corticoid,...Thuốc chống trầm cảm ba vòng liều thấp hỗ trợ kiểm soát nghiến răng, mất ngủ và giảm đau. Thuốc giãn cơ giúp giảm đau do các cơn co thắt cơ vùng khớp thái dương hàm. THuốc tây điều trị viêm khớp thái dương hàm khá đa dạngĐiều trị ngoại khoaNếu các biện pháp điều trị khác không mang lại hiệu quả như mong đợi hoặc trường hợp bệnh nhân có cấu trúc răng, hàm bị lệch lạc dẫn tới khớp thái dương hàm bị viêm thì các bác sĩ chuyên khoa có thể chỉ định điều trị bằng các thủ thuật hoặc phẫu thuật. Nắn chỉnh lại khớp thái dương hàm: Nhằm đưa lồi cầu định vị về đúng vị trí trên đĩa khớp. Cách này được áp dụng với trường hợp bệnh nhân há miệng khó khăn ít hơn 3 tuần. Mài chỉnh/tái tạo khớp cắn bằng niềng răng, nhổ bỏ răng hoặc phẫu thuật chỉnh hình xương, phẫu thuật ổ xương răng. Các cách nêu trên nhằm mục đích cải thiện tiếp xúc răng và khả năng vận động của hàm. Phẫu thuật nội soi khớp thái dương hàm.Phẫu thuật thay khớp thái dương hàm. Cách phòng ngừa bệnh viêm khớp thái dương hàmViêm khớp thái dương hàm gây nên các triệu chứng và biến chứng nguy hiểm, ảnh hưởng đến chức năng ăn nhai, giao tiếp của người bệnh. Vì vậy, để phòng ngừa bệnh lý này xuất hiện, bạn cần chú ý: Tránh các thói quen xấu như cắn chặt răng, chống cằm, nghiến răng, cắn móng tay,... Can thiệp chỉnh nha để cải thiện các tình trạng răng mọc lệch, mọc chen chúc, xô đẩy làm lệch khớp cắn. Hạn chế để cơ thể rơi vào trạng thái căng thẳng, mệt mỏi. Không nên há miệng rộng đột ngột. Ăn uống đủ chất, bổ sung nhiều canxi, vitamin D, cân bằng sinh hoạt, lao động hợp lý để giảm nguy cơ mắc các bệnh về xương khớp. Viêm khớp thái dương hàm là bệnh lý phổ biến, dễ gặp ở mọi đối tượng. Mặc dù không gây nguy hiểm đến tính mạng nhưng bệnh lại gây ra nhiều khó khăn và bất tiện trong cuộc sống thường ngày của người bệnh. Mọi người cần đề cao cảnh giác, điều trị kịp thời khi có những dấu hiệu của bệnh xuất hiện. Xem thêm:Bệnh Thấp Khớp Hình Thành Do Đâu? Cách Nhận Biết Và Điều TrịTổng Quan Về Bệnh Viêm Cột Sống Dính Khớp Chi Tiết NhấtViêm Khớp Vảy Nến: Nguyên Nhân, Triệu Chứng Và Cách Điều TrịViêm Khớp Háng Ở Trẻ Em: Truy Tìm Nguyên Nhân, Triệu Chứng Và Cách ChữaViêm Khớp Cấp Là Gì? Dấu Hiệu Nhận Biết, Nguyên Nhân Và Cách Trị