Thoái hóa khớp gối: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị và cách phòng ngừa hiệu quả

Thoái hóa khớp gối: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị và cách phòng ngừa hiệu quả


Mục lục [Ẩn/Hiện]

Thoái hóa khớp gối là một bệnh lý phổ biến, đặc biệt ở người lớn tuổi và vận động viên thể thao. Bệnh gây ảnh hưởng tiêu cực đến hoạt động hàng ngày và có thể dẫn đến các biến chứng nguy hiểm nếu không được điều trị kịp thời. Việc chẩn đoán và điều trị sớm là chìa khóa để hạn chế rủi ro và cải thiện chất lượng cuộc sống.

1. Tổng quan về thoái hóa khớp gối

Thoái hóa khớp gối là quá trình thay đổi cấu trúc của sụn khớp và xương dưới sụn, dẫn đến hình thành gai xương và biến dạng khớp. Những tổn thương cũng có thể xảy ra ở các thành phần bên trong khớp như màng hoạt dịch, dây chằng và sụn chêm.

Khi khớp bị tổn thương nghiêm trọng, chất lượng dịch khớp giảm sút, làm tăng ma sát giữa các bề mặt khớp. Sụn khớp bị mài mòn, khe khớp co hẹp, ảnh hưởng đến khả năng vận động và gây ra cơn đau, từ đó gây khó khăn trong sinh hoạt hàng ngày.

2. Nguyên nhân thoái hóa khớp gối

  • Tuổi tác: Lão hóa là nguyên nhân chính, với sụn khớp bị mỏng theo thời gian, khiến khớp dễ tổn thương. Người từng làm việc nặng hoặc đứng lâu, cùng với béo phì, có nguy cơ cao hơn.
  • Cân nặng: Thừa cân làm tăng áp lực lên khớp gối. Mỗi 0.45 kg trọng lượng cơ thể tăng thêm có thể tạo ra từ 1.35 đến 1.8 kg áp lực lên khớp gối, dẫn đến tăng nguy cơ thoái hóa.
  • Giới tính: Phụ nữ, đặc biệt trên 55 tuổi, dễ bị thoái hóa hơn nam giới do dây chằng yếu và thói quen đi giày cao gót.
  • Di truyền: Yếu tố di truyền có thể dẫn đến đột biến gen và hình dạng xương bất thường quanh khớp gối, làm tăng nguy cơ mắc bệnh.
  • Chấn thương: Các chấn thương như đứt dây chằng hoặc vỡ xương có thể làm tổn hại cấu trúc khớp và gia tăng nguy cơ thoái hóa sau này.
  • Vận động viên: Những người tham gia thể thao cần vận động khớp gối nhiều cũng có nguy cơ cao hơn do mài mòn sụn.
  • Bệnh lý: Các bệnh lý như viêm khớp dạng thấp, thừa sắt và dư thừa hormone tăng trưởng có thể làm tăng nguy cơ thoái hóa khớp gối. Viêm khớp gây tổn thương sụn và gai xương, trong khi sự mất cân bằng hormone ảnh hưởng đến sức khỏe khớp.

3. Triệu chứng thoái hóa khớp gối

  • Đau khớp gối, có thể đau xung quanh hoặc tại một số điểm.
  • Ban đầu đau nhẹ khi vận động nhiều, leo cầu thang, đau tăng về tối.
  • Khớp gối có thể sưng do viêm hoặc tràn dịch.
  • Cứng khớp, đặc biệt vào buổi sáng.

Triệu chứng theo giai đoạn:

  • Giai đoạn 1: Không rõ ràng.
  • Giai đoạn 2: Đau sau vận động, cứng khớp, đau khi cúi.
  • Giai đoạn 3: Đau thường xuyên, cứng khớp buổi sáng, sưng khớp khi vận động nhiều.
  • Giai đoạn 4: Đau mỗi khi di chuyển, khớp cứng, có thể tê liệt.

4. Thoái hóa khớp gối có lây không?

Thoái hóa khớp gối không lây từ người này sang người khác. Đây là bệnh lý phát triển do lão hóa, chấn thương, hoặc áp lực lên khớp, không phải là bệnh truyền nhiễm.

5. Đối tượng nguy cơ

  • Người cao tuổi: Tuổi tác tăng làm suy yếu sụn khớp, dễ dẫn đến thoái hóa.
  • Người làm việc nặng: Áp lực lớn từ việc nâng vác có thể làm tăng nguy cơ thoái hóa.
  • Người thừa cân hoặc béo phì: Cân nặng dư thừa tăng áp lực lên khớp gối, dẫn đến mài mòn sụn nhanh chóng.
  • Người có lịch sử chấn thương khớp gối: Các tổn thương trước đó có thể làm thay đổi cấu trúc khớp, tăng nguy cơ thoái hóa sau này.

6. Chẩn đoán thoái hóa khớp gối

  • Khám lâm sàng.
  • Chụp X-quang: Xác định mức độ tổn thương xương, sụn, gai xương.
  • Chụp CT: Phân tích sâu, nhanh chóng, chính xác.
  • Chụp MRI: Khi X-quang không rõ ràng.
  • Siêu âm: Kiểm tra khớp bị sưng.
  • Chọc hút: Nếu có dịch.

7. Điều trị thoái hóa khớp gối

  • Tập luyện và dinh dưỡng: Nghỉ ngơi, tập luyện đúng cách, tránh cứng khớp, suy giảm cơ bắp. Chế độ ăn giàu dinh dưỡng, canxi.
  • Giảm cân: Giảm áp lực lên khớp gối.
  • Thuốc: Giảm đau, chống viêm (theo chỉ định bác sĩ).
  • Tiêm chất nhờn: Corticosteroid hoặc Acid hyaluronic.
  • Vật lý trị liệu: Tăng cường cơ bắp, linh hoạt khớp.
  • Phẫu thuật: Nội soi, cắt xương, thay khớp (khi các phương pháp khác không hiệu quả).
  • Phương pháp khác: Châm cứu, điện châm, thủy châm, cấy chỉ.

8. Biến chứng thoái hóa khớp gối

  • Tăng nguy cơ chấn thương: Sự yếu đi của khớp do thoái hóa làm giảm khả năng chịu lực và hỗ trợ, khiến khớp dễ bị tổn thương hoặc chấn thương khi thực hiện các hoạt động hàng ngày.
  • Mất xương (loãng xương): Thoái hóa khớp có thể dẫn đến giảm mật độ xương, làm cho xương trở nên giòn và dễ gãy hơn, từ đó tăng nguy cơ loãng xương.
  • Mất ổn định khớp: Sự phá hủy sụn và thay đổi cấu trúc xương khiến khớp không còn vận động ổn định, gây ra đau và hạn chế khả năng di chuyển.
  • Chèn ép dây thần kinh: Khi khớp bị thoái hóa, các cấu trúc liên quan có thể phình hoặc lệch vị trí, chèn ép lên các dây thần kinh xung quanh, gây đau, tê hoặc yếu ở các chi.
  • Các bệnh lý khác (béo phì, tiểu đường, tim mạch, ung thư): Thoái hóa và đau kéo dài hạn chế khả năng vận động, dẫn đến tăng cân và béo phì, từ đó góp phần vào sự phát triển của các bệnh lý như tiểu đường và bệnh tim mạch. Một số nghiên cứu còn chỉ ra liên hệ giữa viêm khớp mạn tính với nguy cơ ung thư cao hơn.
  • U nang Baker: Sự tích tụ dịch trong khớp do viêm có thể dẫn đến hình thành u nang phía sau khớp gối, gọi là u nang Baker, gây đau và sưng khi cử động.
  • Tăng nguy cơ gout: Thoái hóa khớp có thể làm ảnh hưởng đến quá trình chuyển hóa, bao gồm cả chuyển hóa purin, từ đó làm tăng nguy cơ phát triển bệnh gout, đặc trưng bởi các cơn đau cấp tính tại các khớp do sự lắng đọng acid uric.

9. Chăm sóc và phòng ngừa thoái hóa khớp gối 

9.1 Chăm sóc bệnh nhân bị thoái hóa khớp gối: 

  • Chườm đá: Sử dụng chườm đá tại vùng khớp để giảm sưng và đau.
  • Nghỉ ngơi: Đảm bảo thời gian nghỉ ngơi đầy đủ để khớp có thời gian hồi phục.
  • Loại bỏ nguy cơ té ngã: Sắp xếp lại không gian sống an toàn để tránh té ngã có thể gây tổn thương khớp.
  • Kiểm soát cơn đau không dùng thuốc: Áp dụng các biện pháp như xoa bóp, liệu pháp nhiệt lạnh để giảm đau mà không cần dùng thuốc.
  • Bổ sung dinh dưỡng tốt cho sụn khớp: Đảm bảo chế độ ăn giàu canxi, omega-3, và các vitamin cần thiết để hỗ trợ sức khỏe sụn khớp.

9.2 Phòng ngừa thoái hóa khớp gối: 

  • Tránh nâng đỡ và mang vác nặng: Hạn chế các hoạt động gây áp lực lớn lên khớp gối.
  • Duy trì tư thế đúng: Luôn giữ đúng tư thế khi ngồi và làm việc, tránh ngồi lâu một tư thế.
  • Hạn chế động tác nguy hiểm: Tránh các động tác vặn người, với cao hoặc cúi gập quá mức có thể gây chấn thương.
  • Tránh động tác rung giật: Giảm thiểu các hoạt động gây rung giật ảnh hưởng đến khớp.
  • Kiểm soát cân nặng: Duy trì cân nặng ở mức hợp lý để giảm tải trọng lên khớp gối, phòng ngừa béo phì.
  • Tập luyện thường xuyên: Thực hiện các bài tập nhẹ nhàng cho cột sống và khớp, như bơi lội hoặc đu xà đơn, giúp duy trì sức khỏe và sự linh hoạt của khớp.
  • Kiểm tra sức khỏe định kỳ: Đặc biệt là với những người lao động nặng, việc kiểm tra thường xuyên giúp phát hiện và điều trị sớm các vấn đề về khớp.

11. Khương Thảo Đan Gold - Giải pháp cho người thoái hóa cột sống

Bên cạnh các phương pháp điều trị và phòng ngừa trên, Khương Thảo Đan Gold là một sản phẩm hỗ trợ tuyệt vời cho người thoái hóa cột sống. Với thành phần từ thiên nhiên, Khương Thảo Đan Gold giúp giảm đau, chống viêm, tăng cường sức khỏe xương khớp và hỗ trợ phục hồi chức năng cột sống, tái tạo sụn khớp thoái hóa hiệu quả.

Hy vọng thông tin này hữu ích cho bạn! Hãy nhớ rằng, thoái hóa cột sống là một bệnh lý cần được theo dõi và điều trị bởi bác sĩ chuyên khoa. Khương Thảo Đan Gold có thể là một giải pháp hỗ trợ tuyệt vời, nhưng không thể thay thế cho các phương pháp điều trị y tế chuyên nghiệp.

BẤM VÀO ĐÂY để tìm nhà điểm bán Khương Thảo Đan Gold gần nhất

Đặt mua Khương Thảo Đan Gold giao hàng, thu tiền tận nhà TẠI ĐÂY

Tác giả: -
Quan trọng: Quý khách lưu ý, để đạt hiệu quả tốt nhất, khi ra nhà thuốc, vui lòng mang đúng hình ảnh sản phẩm này, đọc đúng tên Khương Thảo Đan Gold hoặc Canxi Khương Thảo Đan và không mua các sản phẩm thay thế khác!

Bình luận bài viết

Bài viết có: 0 bình luận


Bình luận về bài viết