Bài viết này sẽ giải đáp tất cả các thắc mắc của bạn đọc về bệnh viêm xương tủy xương. Bao gồm phân loại, nguyên nhân, đối tượng mắc bệnh, cách điều trị,... Bạn đọc hãy theo dõi hết thông tin để dưới đây.
Viêm xương tủy xương là bệnh gì?
Viêm xương tủy xương là một bệnh lý về cơ xương khớp. Trong đó tủy xương (mô trong lòng xương) bị viêm hoặc nhiễm trùng. Điều này có thể xảy ra khi vi khuẩn, nấm hoặc các tác nhân gây nhiễm trùng khác xâm nhập vào tủy, thông qua máu hoặc từ một nguồn nhiễm trùng gần kề lan ra tủy xương.
Vẫn tồn tại khả năng bệnh có thể lây lan tới các vùng khác trong cơ thể, nhưng không phổ biến. Vi khuẩn hoặc tác nhân gây nhiễm trùng thông thường là nguyên nhân chính gây ra viêm tủy xương, và chúng có thể lan tỏa qua máu tới các bộ phận khác trong cơ thể.
Bệnh được chia làm 3 loại, tùy thuộc vào cấp độ của bệnh:
Cấp tính: Dạng viêm xương tủy phát triển nhanh chóng và gây ra các triệu chứng nhiễm trùng như đau, sưng, đỏ và nóng. Bệnh thường xuất hiện trong vòng vài ngày
Mãn tính: Đây là dạng bệnh kéo dài trong thời gian dài và khó điều trị hơn. Triệu chứng của viêm mãn tính có thể xuất hiện và biến mất điều độ, dẫn đến việc khó nhận ra bệnh.
Tái phát: Đây là tình trạng khi viêm xương tủy tái phát sau một thời gian thời gian ổn định sau điều trị. Nguyên nhân tái phát có thể do vi khuẩn còn tồn tại hoặc quá trình hồi phục chưa hoàn toàn sau lần điều trị trước đó.
Đối tượng dễ mắc bệnh viêm xương tủy
Có một số nhóm người có nguy cơ cao bị viêm xương tủy xương hơn những người khác. Các nhóm này bao gồm:
Trẻ em: Trẻ em có nguy cơ cao hơn bị viêm, đặc biệt là ở những dưới 5 tuổi. Hệ miễn dịch của trẻ em chưa phát triển hoàn chỉnh, làm cho họ dễ bị nhiễm trùng.
Người già: Người lớn tuổi có thể có hệ miễn dịch yếu hơn, và điều này có thể làm tăng nguy cơ mắc các bệnh nhiễm trùng, bao gồm viêm xương tủy.
Người có hệ miễn dịch suy yếu: Những người mắc các bệnh liên quan đến hệ miễn dịch như tiểu đường, ung thư, bệnh AIDS hoặc đang điều trị bằng các loại thuốc gây suy giảm miễn dịch (như hóa trị) có nguy cơ cao hơn bị viêm xương tủy.
Người bị tổn thương xương hoặc phẫu thuật: Người có các vùng thương tổn hoặc rối loạn xương, đã trải qua các thủ thuật phẫu thuật cũng có nguy cơ cao hơn bị viêm xương tủy.
Người nghiện ma túy(tiêm chích): Người sử dụng ma túy qua đường tiêm chích có nguy cơ cao hơn bị nhiễm trùng máu, gây ra viêm xương tủy trong một số trường hợp.
Người tiếp xúc với vi khuẩn hoặc tác nhân gây nhiễm trùng: Người tiếp xúc với môi trường có nhiều vi khuẩn hoặc các tác nhân gây nhiễm trùng có nguy cơ cao hơn bị viêm xương tủy.
Nguyên nhân gây viêm xương tủy
Các nguyên nhân gây viêm xương tủy xương bao gồm:
Do vi khuẩn: Vi khuẩn là nguyên nhân phổ biến nhất gây viêm xương tủy. Các loại vi khuẩn thường gặp bao gồm Staphylococcus aureus và Streptococcus.
Do nấm: Nấm có thể gây ra các trường hợp viêm xương tủy, đặc biệt là ở những người có hệ miễn dịch suy yếu.
Nhiễm trùng do vi rút: Một số vi rút cũng có thể xâm nhập vào tủy xương và gây viêm.
Các tác nhân gây nhiễm trùng khác: Ngoài vi khuẩn, nấm và vi rút, còn có các tác nhân gây nhiễm trùng khác như chlamydia, mycobacterium, và các vi khuẩn gram âm.
Các tình huống cơ học hoặc chấn thương: Trong một số trường hợp, viêm xương tủy có thể xảy ra sau chấn thương, gãy xương, hay các thủ thuật phẫu thuật gây tổn thương tới xương.
Nguyên nhân gây bệnh có thể đến từ những vấn đề bệnh lý sau:
Bệnh viêm khớp dạng thấp: Đây là một loại bệnh tự miễn dịch gây viêm ở các khớp và mô mềm. Trong một số trường hợp có thể lan rộng và gây viêm xương tủy.
Tuberculosis xương: Tuberculosis (bệnh lao) cũng có thể tấn công xương và tủy xương, gây viêm xương tủy.
Đái tháo đường: Người mắc tiểu đường có nguy cơ cao hơn bị nhiễm trùng mắc bệnh.
Ung thư: Một số loại ung thư và quá trình điều trị ung thư có thể làm suy yếu hệ miễn dịch và làm tăng nguy cơ bị nhiễm trùng.
Hội chứng cản trở hô hấp cấp (ARDS): ARDS là một trạng thái nghiêm trọng liên quan đến cản trở hô hấp và có thể gây bệnh.
Triệu chứng nhận biết xương tủy đang bị viêm
Viêm xương tủy xương có thể gây ra các triệu chứng khác nhau, nhưng phổ biến nhất là:
Đau xương: Đây là triệu chứng chính và phổ biến nhất. Đau thường xuất hiện ở vùng bị ảnh hưởng, có thể là một cảm giác đau nhức hoặc đau khi nhấn vào xương. Đau có thể tăng dần theo thời gian và làm cho bệnh nhân khó di chuyển.
Sưng và nóng tại vùng xương: Cảm giác nóng bất thường và sưng tại vùng bị viêm là một dấu hiệu cần lưu ý.
Đỏ hoặc đổi màu da: Vùng da xung quanh xương tủy bị viêm có thể trở nên đỏ hoặc thay đổi màu sắc.
Sưng bóp xương: Sưng và đau khi bóp xương. Điều này là do tích tụ dịch và sưng xung quanh.
Sốt và triệu chứng nhiễm trùng khác: Một số bệnh nhân viêm có thể có sốt cao, cảm thấy mệt mỏi và có triệu chứng nhiễm trùng như buồn nôn, nôn mửa hoặc mất năng lượng.
Giảm chức năng của bộ phận ảnh hưởng: Nếu bệnh xảy ra gần các khớp hoặc cơ quan, có thể làm giảm chức năng của bộ phận đó.
Bệnh có nguy hiểm không
Viêm xương tủy xương là một bệnh nhiễm trùng nguy hiểm. Nếu không được chữa trị kịp thời, nó có thể gây ra những biến chứng nguy hiểm. Dưới đây là một số biến chứng phổ biến:
Phù xương: Sưng và phù xương trong vùng bị ảnh hưởng, gây đau và hạn chế chuyển động.
Nhiễm trùng lan toả: Nếu không điều trị kịp thời và đúng cách, nhiễm trùng từ viêm tủy có thể lan sang máu và lan tỏa đến các cơ quan và mô khác trong cơ thể, gây ra nhiều vấn đề và nguy hiểm đến tính mạng.
Tổn thương: Bệnh có thể làm hỏng xương, làm suy yếu cấu trúc và làm giảm chức năng.
Hội chứng cản trở hô hấp cấp (ARDS): Đây là một trạng thái nghiêm trọng liên quan đến cản trở hô hấp và có thể xảy ra sau phẫu thuật hoặc do nhiễm trùng.
Suy tủy: Viêm xương tủy kéo dài có thể làm giảm hoạt động của tủy xương, gây ra suy tủy xương.
Viêm khớp: Trong một số trường hợp, viêm xương tủy có thể gây viêm khớp
Cách chẩn đoán bệnh
Chẩn đoán bệnh sẽ bao gồm một loạt các phương pháp kiểm tra và xét nghiệm, để xác định viêm và đánh giá mức độ nghiêm trọng. Dưới đây là một số phương pháp chẩn đoán thường được sử dụng:
Xét nghiệm máu: Kiểm tra lượng tế bào trắng, cụ thể là số lượng bạch cầu, có thể giúp xác định có nhiễm trùng hay không. Nồng độ C-reactive protein (CRP) và hồng cầu tốc độ kết tụ (ESR) cũng có thể được đo để đánh giá mức độ viêm.
X-quang: X-quang giúp xác định sự thay đổi trong cấu trúc xương, ví dụ như phá hủy xương hoặc khu vực dày hơn.
Cắt lớp vi tính (CT scan): CT scan cung cấp hình ảnh chi tiết hơn về xương và mô xung quanh, giúp xác định mức độ viêm và các biến chứng có thể xảy ra.
MRI (Magnetic Resonance Imaging): MRI tạo ra hình ảnh chi tiết về cấu trúc mềm, tủy và mô xung quanh, giúp chẩn đoán chính xác hơn và phát hiện những biến chứng liên quan đến viêm xương tủy.
Xét nghiệm tủy xương: Lấy mẫu tủy xương từ vùng bị nghi ngờ để xác định có nhiễm trùng hay không. Xét nghiệm này cho phép xác định loại vi khuẩn hoặc tác nhân gây nhiễm trùng.
Sinh thiết: Trong một số trường hợp, khi xét nghiệm tủy không đủ để xác định nguyên nhân chính xác, bác sĩ có thể thực hiện sinh thiết để lấy mẫu mô, xác định vi khuẩn hoặc các nguyên nhân khác gây viêm.
Chẩn đoán viêm xương tủy xương là quá trình phức tạp, yêu cầu sự chuyên nghiệp của bác sĩ chuyên khoa. Nếu bạn có bất kỳ triệu chứng hoặc lo ngại nào liên quan đến viêm xương tủy, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ để được tư vấn và chẩn đoán chính xác.
Cách chữa viêm xương tủy xương
Y học ngày càng phát triển và đa dạng, nếu người bệnh đang gặp tình trạng bệnh lý viêm xương, cần đi khám bác sĩ chuyên khoa để điều trị đúng cách. Dưới đây là những phương pháp chữa bệnh hiệu quả:
Sử dụng thuốc tây y
Dưới đây là một số loại thuốc phổ biến được sử dụng trong điều trị viêm xương tủy:
Kháng sinh: Đối với viêm xương tủy do nhiễm trùng vi khuẩn, các loại kháng sinh thông thường sử dụng bao gồm:
Penicillin và các dẫn xuất: Như amoxicillin, ampicillin.
Cephalosporins: Như ceftriaxone, cefazolin.
Fluoroquinolones: Như ciprofloxacin, levofloxacin.
Clindamycin.
Thuốc kháng nấm: Đối với viêm xương tủy do nhiễm trùng nấm, thuốc kháng nấm được sử dụng, như:
Fluconazole.
Amphotericin B.
Điều trị hỗ trợ: Ngoài việc sử dụng kháng sinh hoặc thuốc kháng nấm, bác sĩ có thể kê đơn các loại thuốc hỗ trợ khác để giảm triệu chứng và hỗ trợ quá trình hồi phục. Chẳng hạn như thuốc giảm đau, kháng viêm, hay thuốc hạ sốt.
Quan trọng là tuân thủ đúng liều lượng và lịch trình điều trị được kê đơn bởi bác sĩ.
Phẫu thuật
Phẫu thuật viêm xương tủy thường được cân nhắc trong các trường hợp nghiêm trọng hoặc khi điều trị bằng kháng sinh không hiệu quả. Phẫu thuật được thực hiện nhằm loại bỏ mảng viêm, điều trị các biến chứng liên quan hoặc lấy mẫu để xác định chính xác nguyên nhân gây viêm.
Một số chỉ định thủ thuật có thể được chỉ định:
Phẫu thuật mở
Drainage và debridement
Biopsy
Nạo phẫu
Phẫu thuật tái thiết
Tuy nhiên phương pháp này tiềm ẩn một số rủi ro như:
Nhiễm trùng: Mặc dù phẫu thuật được thực hiện trong điều kiện vệ sinh sạch sẽ và cẩn thận, nhưng vi khuẩn vẫn có thể xâm nhập và gây nhiễm trùng tại khu vực phẫu thuật.
Đau và sưng: Sau phẫu thuật, bệnh nhân có thể trải qua đau và sưng tại khu vực phẫu thuật và xung quanh nó. Đây là phản ứng tự nhiên của cơ thể và thường giảm dần theo thời gian.
Sưng huyết: Một số bệnh nhân có thể gặp tình trạng sưng huyết trong các cơ hoặc mô xung quanh khu vực phẫu thuật.
Vấn đề về sức khỏe tổng quát: Có thể gây ra một số vấn đề về sức khỏe tổng quát như huyết áp không ổn định, phản ứng dị ứng với thuốc, hoặc các biến chứng liên quan đến gây mê/phục hồi.
Hội chứng cản trở hô hấp cấp (ARDS): ARDS là một trạng thái nghiêm trọng liên quan đến cản trở hô hấp và có thể xảy ra sau phẫu thuật lớn.
Biến chứng phẫu thuật: Xuất huyết, cầm máu, rối loạn cơ hội, và những biến chứng liên quan đến mô xương.
Trên đây là những thông tin chi tiết về bệnh viêm xương tủy xương, hi vọng bạn đọc đã được giải đáp những thắc mắc. Chúc bạn sớm điều trị thành công và luôn khỏe mạnh.
Xem thêm:
Bình luận bài viết
Bài viết có: 0 bình luận