Đau xương khớp

Đau xương khớp


Đau bả vai trái là bệnh gì? Đau bả vai trái lan xuống cánh tay

Bị đau bả vai trái thường gây cảm giác khó chịu và ảnh hưởng tiêu cực đến cuộc sống của người mắc. Vậy, cụ thể đây là bệnh gì và nguyên nhân gây bệnh do đâu? Cùng tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây. 💠 Đau bả vai trái là bệnh gì? Đau bả vai trái hay còn gọi là đau khớp vai trái là tình trạng dây thần kinh cổ bị chèn ép, gây hiện tượng đau nhức. Các cơn đau thường xảy ra do nhiều nguyên nhân khác nhau, chủ yếu liên quan đến lạm dụng cơ bắp hoặc bị chấn thương. Tình trạng đau bả vai trái có thể xảy ra ở bất kỳ ai. Tuy nhiên, theo các chuyên gia, người cao tuổi, người làm việc  văn phòng, lao động chân tay,... là những đối tượng chính dễ mắc bệnh này nhất.Đau bả vai trái là bệnh lý xương khớp điển hìnhĐau bả vai trái dù không gây nguy hiểm đến tính mạng nhưng nếu không được điều trị kịp thời và triệt để có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm, ảnh hưởng đến khả năng vận động của người bệnh. Do đó, việc nhận biết triệu chứng và nguyên nhân hình thành bệnh là rất cần thiết. 💠 Nguyên nhân đau khớp vai tráiBệnh đau khớp vai trái có thể hình thành do nhiều nguyên nhân khác nhau. Dưới đây là một số nguyên nhân điển hình dẫn tới hiện tượng đau bả vai trái bạn có thể tham khảo: Sai tư thế: Trong quá trình vận động hay ngồi làm việc sai tư thế, có thể khiến cho vùng vai gáy bị căng cứng, quá trình lưu thông máu bị gián đoạn. Từ đó, dây thần kinh bị tắc nghẽn, dẫn đến hiện tượng đau nhức vùng vai.Làm việc nặng quá sức: Những người phải mang vác, bưng bê vật nặng thường xuyên có thể làm cho dây chằng, cơ ở vùng bả vai, cổ, vai gáy bị tổn thương và xuất hiện tình trạng đau nhức khó chịu. Bị nhiễm lạnh: Cơ thể không được giữ ấm cũng có thể khiến cho hệ tuần hoàn bị ảnh hưởng, máu khó lưu thông. Lúc này, vùng cơ ở bả vai, cánh tay cũng sẽ bị co cứng, gây hiện tượng đau nhức lan xuống cả cánh tay. Các chấn thương: Chơi thể thao, tham gia giao thông, làm việc,... đều có nguy cơ bị tai nạn gây chấn thương bất cứ lúc nào. Điều này có thể khiến cho cơ và dây thần kinh ở vai bị ảnh hưởng và bị đau nhức. Có nhiều nguyên nhân dẫn đến đau khớp vai tráiNgoài những nguyên nhân dẫn đến đau khớp vai trái nêu trên, bạn đọc cũng có thể lưu tâm đến một số nguyên nhân khác như sau: Đau bả vai trái do bệnh lý: Các bệnh lý về xương khớp như thoái hóa cột sống cổ, thoát vị đĩa đệm, viêm khớp,... cũng là yếu tố tác động trực tiếp đến xương bả vai, gây đau nhức khó chịu. Đau tim: Đau tim khiến máu lưu thông đến tim bị gián đoạn. Do một số dây thần kinh phân nhánh đến tim thường đi qua vai và cánh tay nên khi bị đau tim, người bệnh cũng sẽ cảm thấy đau nhức ở vai và tay trái. 💠 Triệu chứng đau bả vai trái điển hìnhTheo các chuyên gia về xương khớp, triệu chứng đau bả vai trái khá đa dạng, có nhiều dấu hiệu nhận biết khác nhau. Dưới đây là những triệu chứng phổ biến có thể giúp người bệnh phát hiện bệnh: Vùng bả vai trái bị đau âm ỉ hoặc dai dẳng. Cơn đau tăng dần khi vận động, đau hơn vào thời điểm chiều tối và sáng sớm vừa ngủ dậy. Lực ở vai và tay yếu dần, khó nâng được vật nặng Đau bả vai trái sau lưng hoặc lan xuống cánh tay, hạn chế vận động. Đau bả vai trái khó thở, hơi thở trở nên nặng nề hơn mỗi khi đau nhức. Hoạt động nhấc tay, gập - duỗi tay trái cũng trở nên khó khăn hơn.Vùng bả vai trái có dấu hiệu bị sưng đỏ, nóng rát hơn các vùng da khác. Một số trường hợp có thể bị sốt, mất ngủ, chán ăn. Nếu bất kỳ lúc nào cảm thấy có hiện tượng đau nhức ở vùng bả vai trái, bạn nên đến các cơ sở y tế để tiến hành thăm khám và chẩn đoán. Việc phát hiện bệnh sớm và can thiệp điều trị kịp thời sẽ giúp hạn chế được tình trạng đau nhức cũng như ngăn chặn bệnh tiến triển theo chiều hướng xấu hơn. Đau vai trái có nhiều dấu hiệu khác nhau mọi người cần chú ý💠 TOP 5 cách chữa đau bả vai trái cho hiệu quả caoHiện nay, chưa có bất kỳ giải pháp nào có thể chữa được triệt để tình trạng đau khớp vai trái. Tuy nhiên, có nhiều biện pháp khác nhau hỗ trợ giảm cơn đau và ngăn chặn tiến triển của bệnh hiệu quả. Tùy thuộc vào mức độ bệnh nặng hay nhẹ mà người bệnh có thể áp dụng các cách chữa đau bả vai trái khác nhau. Dưới đây là một số cách phổ biến nhất:🔹 Chườm nóng hoặc chườm lại chữa đau bả vai trái Khi bị đau khớp vai trái, bạn có thể áp dụng cách chườm nóng hoặc chườm lạnh đều có tác dụng giảm cơn đau hiệu quả: Chườm lạnh: sử dụng đá sạch, bọc vào một lớp vải mỏng và chườm trực tiếp lên vùng bị đau. Nhiệt độ lạnh sẽ làm tê dây thần kinh, chấm dứt cảm giác đau nhức. Chườm nóng: Bạn có thể chuẩn bị một túi chườm ấm, chai nước ấm hoặc khăn nóng và chườm trực tiếp lên vùng bị đau. Nhiệt độ ấm giúp kích thích lưu thông máu, thư giãn cơ co thắt và làm dịu cơn đau vùng vai trái. Chườm nóng hoặc lạnh giúp giảm đau nhức hiệu quảLưu ý rằng khi chườm nóng hoặc chườm lạnh đều không nên dùng nhiệt độ quá lạnh hoặc quá nóng và không nên chườm trực tiếp lên vùng đau. Điều này có thể gây hiện tượng bỏng nóng hoặc bỏng lạnh. Mỗi lần chườm không nên chườm quá 20 phút. 🔹 Áp dụng bài tập giãn cơ Các bài tập kéo giãn cơ tại nhà có tác dụng giảm đau khớp vai trái khá hiệu quả. Đây cũng là bài tập được nhiều bác sĩ, chuyên gia khuyến khích người bệnh nên thực hiện. Bạn có thể thực hiện động tác xoay cổ từ trái sang phải và ngược lại, uốn cong, kéo dãn cổ để các cơ được giãn ra, máu lưu thông tốt hơn sẽ giúp ngăn chặn cơn đau kéo dài. 🔹 Chữa đau bả vai trái bằng vật lý trị liệu Đây là cách chữa đau bả vai trái bằng Y học cổ truyền. Vật lý trị liệu bao gồm châm cứu và bấm huyệt. Tại vùng vai trái bị đau, châm cứu đúng các mạch máu có thể kích thích quá trình lưu thông máu diễn ra đều đặn hơn, không bị gián đoạn. Từ đó, giúp giảm đau hiệu quả. Sau khi châm cứu, bạn có thể kết hợp với bấm huyệt, massage. Khi xác định đúng các huyệt, kéo giãn mô mềm xung quanh khớp có thể giúp tác động sâu vào hệ thần kinh, giảm đau nhanh chóng.Vật lý trị liệu trị đau khớp vai trái cho hiệu quả cao. Tuy nhiên, nếu bạn không có kinh nghiệm và kiến thức, tuyệt đối không được tự thực hiện tại nhà. Hiện nay, có nhiều đơn vị phòng khám và chẩn trị Y học cổ truyền có cung cấp dịch vụ này, bạn có thể đến đó để được hỗ trợ thực hiện tốt nhất. Vật lý trị liệu tác động đúng huyệt mạch, giúp máu lưu thông tốt hơn, giảm đau nhanh chóng🔹 Dùng thuốc chữa đau bả vai trái Các thuốc trị đau vai gáy nói chung và bả vai trái nói riêng đều có nhiều hoạt chất giúp giảm đau, giãn cơ, kháng viêm. Một số loại thuốc thường được các bác sĩ chỉ định và kê đơn gồm: Thuốc giảm đau: Gồm các loại thuốc như acetaminophen, ibuprofen giúp giảm đau tình trạng đau bả vai trái lan xuống cánh tay. Thuốc  chống viêm: Nhóm thuốc chống viêm không chứa steroid như aspirin, ibuprofen, naproxen,... là những loại thuốc được dùng nhiều, có tác dụng giảm đau, chống viêm, phòng ngừa các bệnh viêm khớp. Thuốc giãn cơ: Các loại thuốc như cyclobenzaprine, tizanidine, baclofen,... giúp hạn chế căng cơ, cơ thắt xung quanh khớp vai. Khi dùng thuốc Tây điều trị đau bả vai trái, người bệnh tuyệt đối không tự ý tăng giảm liều. Đặc biệt, nên đến các cơ sở y tế để được thăm khám và nhận chỉ định từ bác sĩ. Việc tự ý mua thuốc ngoài hiệu thuốc sử dụng cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro nguy hiểm. 🔹 Phẫu thuật giúp chấm dứt tình trạng đau khớp vai trái Cách chữa đau bả vai trái này thường được chỉ định khi các biện pháp điều trị nêu trên không mang lại hiệu quả và bệnh đã tiến triển nặng. Việc phẫu thuật cần thời gian phục hồi lâu hơn nhưng đổi lại cho hiệu quả  điều trị tốt hơn, phòng ngừa bệnh tái phát trở lại hiệu quả. Kết luận: Với những thông tin về đau bả vai trái nêu trên, chúng tôi hy vọng có thể giúp quý vị hiểu rõ hơn về bệnh lý này cũng như biết cách điều trị phù hợp. Bệnh dù không gây ảnh hưởng tới tính mạng nhưng lại gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm nếu như không có biện pháp can thiệp, xử lý. Do đó, mọi người tuyệt đối không được chủ quan.👉 Có thể bạn quan tâm: Nguyên nhân, triệu chứng và cách chữa đau bả vai phảiĐau khớp vai là bệnh gì? cách chữa đau khớp vai tại nhàĐau vai gáy là bệnh gì? bệnh đau vai gáy có nguy hiểm khôngĐau vai gáy bên phải là bệnh gì? Đau vai gáy phải uống thuốc gì?Đau vai gáy bên trái là bệnh gì? cách chữa đau vai gáy bên trái

Nguyên nhân, triệu chứng và cách chữa đau bả vai phải

Đau bả vai phải là hiện tượng xảy ra khá phổ biến ở nhiều đối tượng khác nhau. Bệnh không gây nguy hiểm đến tính mạng nhưng nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời có thể dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm. Việc xác định được nguyên nhân và triệu chứng bệnh sẽ giúp quá trình điều trị diễn ra thuận tiện và chính xác, nâng cao hiệu quả tốt hơn.Nguyên nhân dẫn đến đau khớp vai phảiKhớp bả vai là một trong những khớp phải hoạt động với tần suất lớn, giúp cơ thể nói chung và bàn tay nói riêng thực hiện trơn tru các hoạt động nâng - hạ, cầm - nắm,... Khi khớp này bị chấn thương có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau: Viêm khớp bả vai Khớp bả vai khi bị viêm nhiễm, người bệnh thường phải chịu đựng những cơn đau dữ dội. Cảm giác đau nhức không chỉ xuất hiện ở bả vai mà thường đau bả vai phải lan xuống cánh tay, sang gáy, đầu,... gây cảm giác vô cùng khó chịu. Nếu khi bị viêm khớp bả vai người bệnh không điều chỉnh lại các hoạt động nhẹ nhàng có thể khiến bệnh tình trở nặng hơn. Các cơn đau khớp vai phải diễn ra dai dẳng và gây khó khăn khi thực hiện các động tác gập tay, vòng tay,...Viêm khớp bả vai dẫn đến đau khớp vai phảiTrật khớp vaiTrật khớp vai có thể bị từ nhiều nguyên nhân khác nhau, tuy nhiên chủ yếu là do chấn thương khi lao động, chơi thể thao. Khi bị trật vai, cơn đau khớp vai phải cũng sẽ kéo đến một cách dữ dội. Thường vai sẽ có hiện tượng sưng tấy, lan xuống cánh tay. Thậm chí, vùng khớp ở vai này có thể bị biến dạng. Lao động quá sứcHoạt động và vận động dùng lực tay, vai quá sức cũng có thể dẫn đến những chấn thương vùng vai gây đau nhức. Trong trường hợp nặng có thể dẫn đến trật khớp vai, gãy xương bả vai, rách sụn,... Thoái hóa sụn khớp vai Thông thường, tuổi càng cao, sụn và xương càng dễ bị bào mòn, thoái hóa dẫn đến mỏng, yếu dần. Khi bị đau bả vai phải do thoái hóa sụn khớp, người bệnh thường cảm thấy đau nhức, sưng tấy và khó khăn trong việc vận động. KHi nâng tay lên hoặc hạ xuống, gập - duỗi có thể phát ra cả tiếng kêu lạo xạo.Thoái hóa sụn có thể gây đau bả vai phảiĐau dây thần kinh vai gáyDây thần kinh đau có thể khiến cho vùng cổ, vai, gáy mỏi và tê, thậm chí nặng có thể ảnh hưởng đến cả cánh tay. Đau khớp vai phải do nguyên nhân này thường mang lại cảm giác vô cùng khó chịu bởi các biểu hiện không quá rõ ràng và không phát hiện được chính xác cơn đau nằm tại vị trí chính xác nào. Do bệnh lý dẫn tới đau khớp vai phải Ngoài những yếu tố nêu trên, khi người bệnh có bệnh lý trong người cũng có thể gặp phải tình trạng đau khớp vai phải. Dưới đây là một số bệnh gây đau khớp vai phổ biến: Các hội chứng viêm co rút khớp vai, viêm khớp vaiBệnh đau vai gáy cổLoãng xươngViêm gân chóp xoay quanh khớp vaiCác bệnh lý về tim mạch như nhồi máu cơ tim,...Ung thư phổiCác bệnh lý khác về xương có thể gây đau bả vaiĐể xác định được chính xác nguyên nhân gây bệnh đau bả vai phải, người bệnh nên đến các cơ sở y tế thăm khám và chẩn đoán. Qua đó, các bác sĩ mới có thể lên phác đồ điều trị phù hợp. Triệu chứng đau bả vai phải bạn cần biết Bị đau bả vai phải dù không quá nguy hiểm nhưng lại gây ảnh hưởng tiêu cực đến cuộc sống, sinh hoạt của người bệnh. Vì vậy, việc nắm bắt các triệu chứng để xác định bệnh, có biện pháp can thiệp điều trị kịp thời là rất quan trọng. Các chuyên gia chỉ ra một số triệu chứng điển hình của bệnh mọi người bệnh thường gặp dưới đây: Đau bả vai phải mức độ nhẹ: Lúc này, các triệu chứng xuất hiện không quá rõ ràng, thường chỉ đau âm ỉ và ngắt quãng. Buổi sáng ngủ dậy là lúc dễ bị đau nhất. Kèm theo đó, người bệnh có thể cảm thấy bị cứng khớp, tay và vai khó cử động hơn kèm theo cả mỏi vai gáy, nhức lưng,... Đau khớp vai phải mức độ nặng: Cơn đau xuất hiện với tần suất dày hơn, đau bả vai lan xuống cánh tay và toàn bộ cơ thể. Nếu không điều trị sớm có thể dẫn đến nhiều biến chứng như biến dạng khớp bả vai, teo cơ,..Triệu chứng bệnh đau bả vai phảiNgoài ra, bệnh lý này còn kèm theo một số dấu hiệu khác: Đau bả vai phải sau lưngĐau bả vai phải khó thởĐau đi kèm với cảm giác tê nhức, ngứa ranKhớp bả vai bị sưng tấy, nóng đỏĐau khớp vai kèm hiện tượng khó thở, tức ngực, chóng mặt. Khớp vai phát ra tiếng kêu lục khục, lạo xạo khi vận động. Một số trường hợp có thể bị sốt nhẹ do khớp bị nhiễm khuẩn. Cứng khớp vào buổi sáng khi ngủ dậy. Người bệnh nhanh chóng phát hiện các triệu chứng của bệnh từ sớm có thể giúp quá trình điều trị trở nên dễ dàng và ngăn chặn tiến triển bệnh tốt hơn. Gợi ý cách chữa đau bả vai phải đơn giản, cho hiệu quả caoBị đau bả vai phải hiện nay chưa có cách chữa dứt điểm hoàn toàn. Tuy nhiên, không vì thế mà người bệnh bỏ qua việc điều trị. Khi áp dụng các biện pháp điều trị có thể giúp cải thiện tình trạng đau nhức và ngăn chặn bệnh tiến triển nặng, xuất hiện các biến chứng nguy hiểm. Người bệnh có thể tham khảo sử dụng một số cách chữa đau bả vai phải dưới đây: Áp dụng một số mẹo: Chườm nóng, chườm lạnh, xoa bóp, massage,... là một số cách chữa đau bả vai phải tại nhà tương đối đơn giản và cho hiệu quả giảm đau cao. Dùng thuốc Tây: Các loại thuốc giảm đau, chống viêm như Paracetamol, ibuprofen, diclofenac,... có tác dụng giảm đau nhanh chóng. TUy nhiên, nếu sử dụng trong thời gian dài dễ gặp tác dụng phụ. Do đó, thuốc Tây cần được dùng theo chỉ định bác sĩ và nói không với việc lạm dụng thuốc. Sử dụng thuốc nam: Các bài thuốc nam có tác dụng giảm đau nhức bả vai hiệu quả và khá dễ thực hiện, tiết kiệm chi phí. Một số thảo dược có tác dụng giảm đau bả vai phải có thể kể đến như cỏ xước, cà gai leo, hy thiêm, cây trinh nữ, ngải cứu,... Vật lý trị liệu: Đây là giải pháp của Y học cổ truyền, thông qua châm cứu, bấm huyệt giúp máu lưu thông có thể làm giảm cơn đau hiệu quả. Ngoài ra, cũng có thể áp dụng các biện pháp khác như sóng ngắn, chiếu tia hồng ngoại, tập các bài tập vận động tại nhà,... Phẫu thuật: Nếu trong trường hợp bị đau bả vai phải nặng, gân cơ bị đứt rách, bác sĩ sẽ chỉ định phẫu thuật để nối gân cơ. Giải pháp này tiêu tốn nhiều chi phí và cần thời gian để phục hồi về sau này. Bổ sung thêm thực phẩm chức năng: Hiện trên thị trường có nhiều loại thực phẩm chức năng hỗ trợ chăm sóc sức khỏe hệ xương khớp hiệu quả. Người bệnh có thể tham khảo sử dụng, vừa an toàn với sức khỏe vừa hỗ trợ cải thiện phần nào triệu chứng bệnh và phòng bệnh xuất hiện. Có nhiều cách chữa đau bả vai phải khác nhauNgoài ra, khi bị đau bả vai phải, ngoài áp dụng các cách chữa nêu trên,  người bệnh cũng cần chú ý một số vấn đề dưới đây để hạn chế tình trạng bệnh trở nặng: Hạn chế vặn cổ bởi hành động này có thể kích thích đĩa đệm thoát vị ra bên ngoài. Từ đó, có thể khiến bệnh trở nặng hơn. Kết hợp với các bài tập thể dục thể thao, vận động phù hợp để cải thiện triệu chứng đau nhức. Ví dụ như tập dưỡng sinh, tập yoga, đi bộ,... Xây dựng chế độ ăn uống lành mạnh, bổ sung các loại thực phẩm có chứa vitamin A, B, C, canxi,... Tạo thói quen chăm sóc sức khỏe định kỳ 6 tháng một lần để kịp thời phát hiện những bất thường của cơ thể. Đau bả vai phải là một bệnh lý đặc biệt cần lưu ý, nó cảnh báo dấu hiệu của những bệnh về xương khớp nguy hiểm. Trong trường hợp bệnh nhẹ, có thể chỉ cần chăm sóc tại nhà, cơn đau sẽ dần biến mất và phục hồi trở lại. Tuy nhiên, nếu bệnh tiến triển nặng, người bệnh nên đến ngay các cơ sở y tế để được thăm khám và chuyên gia lên phác đồ điều trị phù hợp. Biến chứng của bệnh có thể xuất hiện bất cứ lúc nào nếu bạn chủ quan. 👉 Có thể bạn quan tâm: Đau khớp vai là bệnh gì? cách chữa đau khớp vai tại nhàĐau Khớp Háng Là Bệnh Gì? Đau Khớp Háng Phải Làm Sao?Đau vai gáy bên trái là bệnh gì? cách chữa đau vai gáy bên tráiĐau vai gáy bên phải là bệnh gì? Đau vai gáy phải uống thuốc gì?Đau vai gáy là bệnh gì? bệnh đau vai gáy có nguy hiểm không

Tất Tần Tật Thông Tin Về Bệnh Đau Mắt Cá Chân

Đau mắt cá chân là một bệnh lý gây đau nhức khó chịu và làm ảnh hưởng đến khả năng đi lại của người bệnh. Nhìn chung mọi người thường lơ là với các triệu chứng đầu tiên của bệnh, cho đến khi bệnh tiến triển nặng mới bắt đầu thăm khám và điều trị. Chính vì vậy, các chuyên gia xương khớp khuyến cáo mọi người cần tìm hiểu về bệnh lý này và phát, can thiệp sớm để hạn chế biến chứng. Đau mắt cá chân là gì?Mắt cá chân là vị trí tập trung nhiều khớp nhỏ và các gân chạy từ chân đến bàn chân. Bộ phận này dễ bị chịu tác động từ bên ngoài và gây đau khó chịu. Đau mắt cá chân là bệnh gì? Đây là tình trạng đau nhức, khó chịu ở vùng khớp cổ chân. Các cơn đau xuất hiện bởi nhiều nguyên nhân khác nhau như chấn thương hoặc do bệnh lý nào đó. Đau mắt cá chân gây đau nhức khó chịu, hạn chế vận độngMọi đối tượng về độ tuổi và giới tính đều có nguy cơ bị đau mắt cá chân. Vì vậy mọi người cần cẩn trọng, tránh chủ quan với bệnh. Nguyên nhân gây đau mắt cá chân Có nhiều yếu tố tác động gây đau mắt cá chân. Tuy nhiên, theo các chuyên gia, dưới đây là những nguyên nhân chính dẫn đến mắt cá chân bị sưng và đau: Bong gân: Đây là nguyên nhân chính khiến cho khoảng 80% người bệnh đau mắt cá chân. Bong gân mắt cá chân xảy ra khi dây chằng bị rách hoặc căng quá mức. Chấn thương này khá dễ chữa nhưng lại dễ để lại biến chứng về sau, khiến cho mắt cá chân bị yếu và bị tái phát cơn đau trở lại. Gout: Người bệnh gout thường có các cơn đau ở vùng mắt cá chân. Khi bị đau do bệnh lý này, ngay cả khi không di chuyển, cảm giác đau đớn vẫn xuất hiện làm người bệnh cảm thấy mệt mỏi. Viêm khớp cổ chân: Tình trạng này xảy ra khi sụn khớp bị thoái hóa khiến các khớp xương cọ sát vào nhau và làm vùng mắt cá chân bị đau. Thừa cân, béo phì: Những người có cân nặng quá khổ sẽ tạo một áp lực lớn lên vùng xương ở chân làm mắt cá chân bị đau do quá tải. Bong gân là một trong những nguyên nhân chính dẫn đến đau mắt cá chânNgoài những tác nhân nêu trên, người bệnh bị đau mắt cá chân có thể khởi phát bởi nhiều nguyên nhân khác nhau. Để biết chi tiết, ngay khi có các biểu hiện đau, bạn nên đến gặp bác sĩ chuyên khoa để được khám và chẩn đoán. Đây là việc làm cần thiết để lên phác đồ điều trị phù hợp và kịp thời. Đau mắt cá chân có triệu chứng gì? Mắt cá chân bị đau thường có các triệu chứng như sau: Cảm giác đau nhức ở vùng mắt cá nhân. Các cơn đau thường xuất phát từ nhẹ và ngắt quãng. Nếu không sớm điều trị, cơn đau sẽ tăng dần theo thời gian. Cơn đau có thể lan dần sang các khu vực khác như bàn chân, gót chân, cổ chân. Vùng mắt cá chân chuyển màu đỏ, nóng rát, sưng to. Cơn đau thường xuất hiện nhiều vào buổi sáng, khi lâu không vận động hoặc vận động liên tục. Thực tế, các triệu chứng đau mắt cá chân dễ làm người bệnh nhầm lẫn sang các bệnh lý xương khớp khác. Nguy hiểm hơn là nhiều người chủ quan cho rằng đây là hiện tượng bình thường nên phải để một thời gian sau mới bắt đầu cảm thấy đau nhiều và liên tục. Bị sưng mắt cá chân có nguy hiểm không? Theo đánh giá. đau mắt cá chân không gây nguy hiểm đến tính mạng. Tuy nhiên, bệnh lý này lại có thể gây ra nhiều ảnh hưởng đến sức khỏe và đời sống. Cụ thể: Làm suy giảm chức năng vận động: Cảm giác đau nhức làm cho các vận động của người bệnh bị ảnh hưởng như đi đứng, chạy nhảy. Thậm chí, với một số trường hợp không được điều trị, bệnh có thể trở nặng làm mát khả năng vận động. Tinh thần mệt mỏi: Những cơn đau có thể khiến người bệnh áp lực dẫn đến dễ cáu gắt, mệt mỏi vì ăn không ngon, ngủ không yên. Thường mọi người mang tâm lý bệnh tật nên dễ bị căng thẳng, stress. Có nguy cơ gây biến dạng khớp: Tình trạng đau liên tục có thể khiến cho khớp vùng mắt cá chân bị viêm, nặng hơn là gây biến dạng khớp như chân bị teo, bại liệt. Đau mắt cá chân có thể gây biến dạng khớp Qua đây có thể thấy hậu quả do bệnh đau mắt cá chân để lại rất khó lường. Chính vì vậy, mọi người cần có sự chủ động trong việc thăm khám để phát hiện bệnh và điều trị kịp thời. Tốt nhất là được điều trị ở giai đoạn sớm vừa giúp cải thiện bệnh nhanh, vừa tối ưu được chi phí. Điều trị đau mắt cá chân Dựa trên từng nguyên nhân gây bệnh, có thể áp dụng nhiều giải pháp điều trị đau mắt cá chân khác nhau cho hiệu quả. Dưới đây là một số cách phổ biến:Chữa bệnh đau mắt cá chân tại nhàVới trường hợp đau nhẹ, bạn có thể áp dụng một số cách sau đây để cải thiện triệu chứng: Dành thời gian nghỉ ngơi, không mang vác vật nặng và ngưng tập thể dục trong giai đoạn đang bị đau mắt cá chân. Chườm đá lạnh giúp giảm đau và giảm sưng mắt cá chân. Nên thực hiện chườm trong khoảng 20 phút, mỗi lần chườm cách nhau 2 -3 giờ. Nếu có chấn thương ở mắt cá chân, băng bó cẩn thận bằng gạc mềm để hạn chế va chạm. Lưu ý không băng quá chắc để máu vẫn có thể lưu thông bình thường. Nâng bàn chân bị chấn thương lên cao hơn so với bình thường. Dùng thuốc tây y điều trị Một số loại thuốc tây y thường được các bác sĩ kê đơn điều trị đau mắt cá chân là: Thuốc giảm đau: Các nhóm thuốc NSAIDs, Acetaminophen, Tramadol, Hydrocodone,.... có tác dụng làm giảm cơn đau ở vùng mắt cá chân. Thuốc chống viêm: Trong trường hợp mắt cá chân bị đau do viêm, người bệnh có thể cần dùng thêm một số loại thuốc chống viêm như corticosteroid, Motrin IB, Naproxen, Diclofenac,... Thuốc sinh học: Certolizumab pegol, Infliximab,... Thuốc tây chữa đau mắt cá chân cho hiệu quả nhanhThuốc tây thường cho tác dụng giảm đau nhanh chóng. Tuy nhiên, các loại thuốc này không có khả năng tác động vào căn nguyên gây đau mắt cá chân. Do đó, mọi người nên sử dụng liều lượng phù hợp và không nên lạm dụng có thể dẫn đến nhiều tác dụng phụ nguy hiểm. Thay vào đó, có thể tìm hiểu áp dụng một số giải pháp cho hiệu quả điều trị lâu dài và bền vững hơn. Phẫu thuậtVới trường hợp đau mắt cá chân hình thành các biến chứng như viêm khớp mắt cá chân nặng, phẫu thuật là giải pháp được các bác sĩ khuyên người bệnh áp dụng. Thông thường, khi phải phẫu thuật là khi mắt cá chân đã có những biến dạng và mất đi khả năng vận động và cần phải thay khớp. Biện pháp này thường cho hiệu quả nhanh chóng nhưng chi phí cao và dễ để lại biến chứng khiến khớp bị suy yếu. Vì vậy trước khi quyết định, người bệnh cần cân nhắc kỹ lưỡng. Cách phòng ngừa đau mắt cá chân Đau mắt cá chân gây ra nhiều ảnh hưởng đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống của người bệnh. Do đó, thay vì chờ bệnh đến mới điều trị, bạn nên chủ động phòng ngừa bằng những cách sau: Hạn chế việc để các chấn thương mắt cá chân xảy ra. Chọn và sử dụng giày vừa chân, hạn chế mang giày cao gót. Khởi động các động tác giúp kéo giãn cổ chân và mắt cá chân trước khi luyện tập thể dục thể thao. Dùng các phụ kiện bảo vệ vùng mắt cá chân như băng dán cơ khi phải vận động chân nhiều. Cách này giúp hạn chế tình trạng bong gân. Cân bằng và cải thiện cân nặng nếu bạn bị béo phì để hạn chế áp lực lên vùng mắt cá chân. Trên đây là toàn bộ thông tin về bệnh lý đau mắt cá chân. Dù bệnh không gây nguy hiểm đến tính mạng nhưng lại đe dọa trực tiếp đến khả năng vận động của bạn. Hãy thăm khám và nhận phác đồ điều trị ngay khi có các triệu chứng đau nhức ở vị trí này để hạn chế biến chứng xảy ra. Xem thêm:Đau Lưng Dưới Gần Mông Có Nguy Hiểm Không? Cách Điều TrịĐau khớp tay, đau khớp khuỷu tay uống thuốc gì?Đau bả vai trái là bệnh gì? Đau bả vai trái lan xuống cánh tayNguyên nhân, triệu chứng và cách chữa đau bả vai phảiĐau khớp vai là bệnh gì? cách chữa đau khớp vai tại nhà

Ở Xương Dài Màng Xương Có Chức Năng Gì? Thông Tin Quan Trọng

Xương là bộ phận quan trọng trong cấu trúc cơ thể con người, giúp nâng đỡ và vận động một cách nhịp nhàng. Khi nhắc tới xương, câu hỏi: ở xương dài màng xương có chức năng gì được nhiều người đặt ra và mong muốn đi tìm câu trả lời. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp đầy đủ thông tin, mời bạn đọc theo dõi. Màng xương là gì? Màng xương hay còn được gọi là màng ngoài của xương. Nó là một lớp mỏng, bọc ở bên ngoài các xương dài, bao phủ toàn bộ bề mặt của xương, giúp bảo vệ, hỗ trợ cho quá trình xương hình thành. Cấu tạo màng xương gồm có 2 lớp: Lớp ngoài: Được gọi là màng sợi, có nhiệm vụ bảo vệ xương khỏi các tổn thương ở bên ngoài. Lớp trong: Gọi là màng tế bào, chứa các tế bào có chức năng sản xuất mô xương mới. Màng xương chỉ nhìn thấy được khi siêu âm hoặc chụp MRIKhông thể nhìn thấy được màng xương thông qua chụp phim X-quang. Cách duy nhất bạn có thể nhìn thấy là siêu âm hoặc thực hiện chụp cộng hưởng từ. Ở xương dài màng xương có chức năng gì? Xương dài màng xương có chức năng gì? Theo các chuyên gia xương khớp, màng xương đóng vai trò đặc biệt quan trọng, giúp bảo vệ xương khỏi các tổn thương bên ngoài. Đồng thời, hỗ trợ bảo vệ các cơ quan và mô mềm xung quanh xương thông qua việc hấp thụ và phân tán các lực tác động. Ngoài ra, màng xương còn có tác dụng giúp phục hồi xương sau các chấn thương như bị gãy xương, rạn xương. Khi có các tổn thương xảy ra, các tế bào trong màng xương sẽ bắt đầu sản xuất mô xương mới, giúp đẩy nhanh quá trình phục hồi. Màng xương cung cấp các chất dinh dưỡng giúp cho xương phát triển, nổi bật như canxi và các loại khoáng chất khác. Qua đó, giúp xương cứng hơn, khỏe hơn. Các chuyên gia cho biết, có tới 9(% canxi trong cơ thể nằm trong răng và xương. Màng xương có khả năng tác động để xương to ra theo chiều ngang theo cơ chế phân chia tế bào xương thành nhiều tế bào mới. Các tế bào cũ sẽ bị đẩy vào trong hóa thành xương, giúp xương to và dài ra. Các nghiên cứu chỉ ra, trong màng xương có chứa protein collagen, tạo thành một chiếc khung mềm. Phản ứng của màng xươngNgoài việc tìm hiểu ở xương dài màng xương có chức năng gì, thông tin về các phản ứng của màng xương xảy ra như thế nào cũng đặc biệt quan trọng và được nhiều người quan tâm. Phản ứng màng xương xuất hiện khi phần vỏ xương phản ứng với những tổn thương. Khi xương có chấn thương hoặc gãy, màng xương sẽ kích hoạt quá trình phục hồi bằng cách sản xuất mô xương mới để thay thế cho mô xương đã bị hư hại. Các hiện tượng ở xương như nhiễm trùng, tạo thành u, chấn thương và một số bệnh lý khác ở xương khớp có thể khiến màng xương nâng cao từ vỏ xương. Từ đó, tạo thành những phản ứng màng xương khác nhau. Cách để quan sát được hình thái phản ứng của màng xương chính xác, cụ thể nhất là xác định vào cường độ, tính xâm lấn hoặc thời gian tổn thương của màng xương. Thông thường, các phản ứng màng xương thường xảy ra nhiều và rõ rệt hơn ở đối tượng người lớn bởi màng xương đối tượng này ít linh hoạt và dính nhiều hơn. Xương dài màng xương giúp xương phát triển về bề ngangThành phần cấu tạo của xươngXương được cấu tạo thành từ một số thành phần chính như sau:Collagen: Đây là một loại protein giúp xương mềm dẻo và hạn chế nguy cơ gãy xương. Khoáng chất: Canxi và phosphorus là hai khoáng chất quan trọng hàng đầu trong cấu trúc xương. Chúng tạo nên một hệ thống lưới khoáng chất chắc chắn, cứng cáp để xương chịu được các lực tác động lớn. Tế bào: Các tế bào chính ở trong xương là osteoblasts (Giúp sản xuất mô xương mới) và osteoclasts (hỗ trợ hủy hoại mô xương cũ để mở rộng không gian cho mô xương mới phát triển). Máu: Máu di chuyển chất dinh dưỡng và oxy cho các tế bào xương, giúp sản xuất các tế bào máu. Dựa vào cấu tạo và hình dạng xương, có các loại xương chính là: Xương dài: Trong xương dài có xương xốp, nan xương, sụn nối với những xương khác ở 2 đầu. Xương dài chỉ các phần xương tứ chi như cẳng tay, cánh tay, cẳng chân phù hợp với những động tác vận động. Xương ngắn và xương dẹt: Xương có dạng ống, cứng và nhiều nan xương và hốc xương nhỏ có chứa tủy đỏ. Xương ngắn chỉ các vị trí xương như cổ tay, cổ chân. Xương dẹt chỉ xương ở bả vai, vòm họng hay xương chậu có chức năng bảo vệ cơ thể. Xương vừng: Chỉ phần xương nằm ở những gân cơ và cấu tạo nhỏ, giúp giảm ma sát giữa xương và gân, tăng khả năng hoạt động cho màng xương. Xương bất định hình: Là phần xương có cấu trúc phức tạp, nó có hình dạng không cố định. Ở những vị trí khác nhau, hình dạng của xương bất định hình có thể thay đổi sao cho phù hợp nhất. Cấu tạo của xương dài màng xươngThành phần hóa học của xươngXương được cấu tạo chủ yếu từ hai chất cơ bản là: Chất hữu cơ và chất vô cơ. Cụ thể: Chất hữu cơ (cốt giao): Chiếm khoảng 30% trọng lượng khô của xương, gồm có các thành phần chính là protein, mucopolysaccarid, lipid. Trong đó, các chất hữu cơ chiếm tỷ lệ cao nhất là collagen và phức hợp của protein. Chất vô cơ (khoáng chất): Chiếm khoảng 70% trọng lượng khô của xương, gồm có muối canxi, magie, silic, mangan, kẽm, đồng,... Tỷ lệ của các thành phần hóa học trong xương mỗi người là khác nhau. Chúng phụ thuộc nhiều vào điều kiện dinh dưỡng, tuổi tác và các hiện tượng bệnh lý của người đó. Cơ thể càng non, các chất hữu cơ trong xương càng nhiều và ngược lại. Chính vì thế mà thường xương ở người trẻ mềm dẻo hơn, xương người già giòn và dễ gãy hơn. Trên đây là những thông tin giải đáp cho câu hỏi: Ở xương dài màng xương có chức năng gì chúng tôi tổng hợp chia sẻ tới bạn đọc. Hy vọng rằng có thể giúp bạn hiểu hơn về xương dài màng xương. Xem thêm:Đau Lưng Dưới Gần Mông Có Nguy Hiểm Không? Cách Điều TrịĐau khớp tay, đau khớp khuỷu tay uống thuốc gì?Đau bả vai trái là bệnh gì? Đau bả vai trái lan xuống cánh tayNguyên nhân, triệu chứng và cách chữa đau bả vai phảiĐau khớp vai là bệnh gì? cách chữa đau khớp vai tại nhà

Đau khớp vai là bệnh gì? cách chữa đau khớp vai tại nhà

Đau khớp vai là một dạng tổn thương cấu trúc phần mềm quanh khớp. Tình trạng này dẫn đến nhiều hệ lụy đối với sức khỏe cũng như làm suy giảm chất lượng cuộc sống của người mắc phải. Vậy cụ thể căn bệnh này là như thế nào, hình thành do yếu tố nào và cách chữa ra sao? Cùng tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây của chúng tôi. 🟢 Đau khớp vai là gì? Có nguy hiểm không?Khớp vai là bộ phận được hình thành bởi nhiều khớp nhỏ, có liên quan đến rễ thần kinh của cột sống cổ và phần cột sống lưng trên. Nó có nhiệm vụ giúp cánh tay, bàn tay có thể vận động được một cách thoải mái. Khi có tổn thương ở vùng đốt sống cổ, lồng ngực hoặc sống lưng, vùng vai sẽ gây nên hiện tượng đau khớp vai hay còn gọi là đau bả vai. Lúc này, cánh tay sẽ bị đau nhức và khó vận động trong cuộc sống sinh hoạt thường ngày. Bệnh đau khớp vai có thể gặp ở bất kỳ ai. Tuy nhiên, dưới đây là một số đối tượng chính dễ mắc bệnh cao hơn được các chuyên gia liệt kê: Người lao động chân tay, khuân vác nặng thường xuyên. Người cao tuổi, xương khớp có dấu hiệu lão hóaNữ giới, phụ nữ đang mang thaiNhững người lười vận độngNgười chơi thể thao chuyên nghiệpĐau khớp vai có thể xảy ra ở bất kỳ aiNếu tình trạng đau bả vai diễn ra dài, thường xuyên và không được điều trị kịp thời có thể gây ra nhiều ảnh hưởng tiêu cực tới cuộc sống hàng ngày. Cụ thể:Người bệnh không thể sinh hoạt, vận động như bình thường do cơn đau ở vùng bả vai kéo dài.Khi khớp vai bị đau viêm, nếu không chữa đúng cách hoặc không can thiệp có thể dẫn đến tràn dịch khớp, phá hỏng cấu trúc khớp. Từ đó, các khớp ở vùng vai sẽ bị biến dạng. Nếu bệnh không được chữa trị và bị tổn thương nặng, chức năng của khớp vai dần suy giảm có thể dẫn đến hiện tượng bại liệt, tàn phế và không thể phục hồi. Nhìn chung, bệnh đau khớp vai dù không ảnh hưởng đến tính mạng nhưng lại gây ra nhiều bất tiện và hệ lụy nguy hiểm. Do đó, mọi người nên tìm hiểu về bệnh, sớm nhận biết và xác định chính xác nguyên nhân để có biện pháp can thiệp điều trị phù hợp. 🟢 Nguyên nhân dẫn đến bệnh đau bả vai Bệnh đau khớp vai có thể xuất hiện từ nhiều nguyên nhân khác nhau, thường là do tác động bên ngoài và nguyên nhân bệnh lý. Cụ thể:🔸 Yếu tố bên ngoàiCác cơn đau nhức vùng bả vai có thể xảy ra do hiện tượng tổn thương xương khớp vai và phần mềm xung quanh vai. Các tác nhân chính thường là:Chấn thương khi lao động, học tập, tham gia giao thôngĐau khớp vai do tập thể hình do vận động mạnhVùng bả vai phải hoạt động liên tục, quá sức, sai tư thếNằm sai tư thế cũng dẫn đến đau khớp vaiCác sự cố như rách bao khớp, dây chằng, gây cơ chóp xoay,...Chấn thương có thể dẫn đến đau bả vai🔸 Yếu tố bệnh lý Đau khớp vai xuất hiện có thể do các biến chứng của các bệnh về xương khớp gây ra. Nếu bị do yếu tố này thường các triệu chứng của bệnh sẽ nặng hơn, rõ rệt hơn và khó điều trị hơn. Một số bệnh lý gây ra đau khớp vai có thể kể đến như: Thoái hóa khớp vai: Sụn khớp ở bả vai bị bào mòn, các đầu xương bị lộ ra dần hình thành ổ viêm và gây đau đớn. Thường bị thoái hóa khớp thường do tuổi tác, tuổi càng cao nguy cơ mắc bệnh này càng lớn.Viêm quanh khớp vai: Phần mềm bao quanh khớp (gân cơ, bao khớp,...) bị tổn thương, dẫn đến hiện tượng viêm, đau nhức. Vôi hóa khớp vai: xảy ra do hiện tượng lắng đọng canxi tại các mô sụn, khiến cho khớp bị cứng lại. Khi vận động, các chồi gai, chồi xương do canxi lắng sẽ tác động vào dây thần kinh vai gây cảm giác đau đớn cho bệnh nhân. 🟢 Dấu hiệu nhận biết bệnh đau khớp vai Triệu chứng đau bả vai tương đối đa dạng, đôi khi không rõ rệt ở giai đoạn đầu nên khiến nhiều người không thể nhận biết. Dưới đây là một số dấu hiệu điển hình được các chuyên gia đưa ra: Khớp vai bị đau sâu, cơn đau thường từ âm ỉ đến dai dẳng. Chức năng cử động và vận động ở vai bị suy giảm.Cánh tay bị yếu vì đau bả vai lan xuống cánh tay.Đôi khi có cảm giác châm chích, ngứa ran và đau rát.Vị trí đau khớp vai có thể sưng nóng, sờ vào hơi mềm. Đôi khi vai phát ra tiếng kêu răng rắc, khó khăn trong việc nâng vai lên. …Đau khớp vai gây khó chịu cho người bệnhDù là triệu chứng nặng hay nhẹ, các chuyên gia khuyến cáo nếu mọi người gặp bất kỳ một trong những dấu hiệu nào kể trên đều nên đến các  cơ sở thăm khám và chẩn đoán. Bệnh phát hiện càng sớm và can thiệp kịp thời sẽ hạn chế được tối đa các biến chứng xảy ra. 🟢 Gợi ý cách chữa đau khớp vai tại nhà đơn giản, hiệu quả caoMặc dù cho tới nay, bệnh đau khớp vai chưa có giải pháp điều trị được dứt điểm nhưng mọi người có thể áp dụng nhiều cách chữa đau khớp vai tại nhà để giảm cơn đau hiệu quả, an toàn. Dưới đây là một số mẹo chữa đau khớp vai bệnh nhân có thể tham khảo:Chườm đá lạnh: Khi cơn đau mới bắt đầu khởi phát, dùng đá lạnh chườm lên vùng bị đau. Nhiệt độ lạnh sẽ giúp các dây thần kinh bị tê, giảm cảm giác đau nhức và dễ chịu hơn. Tuy nhiên, cần lưu ý khi áp dụng biện pháp này không được chườm đá trực tiếp lên vùng đau vì có thể gây bỏng lạnh. Chườm đá lạnh giúp làm tê dây thần kinh cảm giác, giảm đau hiệu quảChườm lá ngải cứu: Dùng lá ngải cứu rang nóng lên cùng muối, cho  vào túi vải mỏng và chườm lên vùng đau khớp vai. Nhiệt độ nóng kết hợp với dược tính trong lá ngải có thể giúp cho khí huyết dễ dàng lưu thông, giảm hiện tượng co cứng và giảm viêm đau nhanh chóng.Đắp cây xương rồng: Lấy nhánh xương rồng về nướng chín, để nguội bớt và đắp lên vùng vai bị đau trong khoảng 15 phút. Kiên trì thực hiện khoảng 3 - 5 ngày bạn có thể cảm nhận được rõ rệt cơn đau được đẩy lùi. Ngoài những cách chữa đau khớp vai tại nhà nêu trên, bệnh nhân có thể sử dụng thêm thực phẩm chức năng để tăng cường sức khỏe xương khớp. Hoặc cũng có thể đi thăm khám và sử dụng thuốc theo đơn kê của bác sĩ chuyên khoa nếu bệnh tình trở nặng để có thể ngăn chặn tiến triển của bệnh tốt hơn.Đồng thời, mọi người khi bị đau bả vai cũng cần xây dựng một chế độ ăn uống và tập luyện lành mạnh, khoa học. Điều này giúp cho sức khỏe xương khớp được duy trì, hạn chế tối đa trường hợp thoái hóa, vôi hóa,... Bên trên là những thông tin về bệnh đau khớp vai cũng như các mẹo chữa đau khớp vai tại nhà. Hy vọng có thể giúp bạn đọc hiểu rõ về bệnh cũng như lựa chọn cho mình được phương pháp điều trị tốt nhất.👉 Xem thêm:Đau Khớp Háng Là Bệnh Gì? Đau Khớp Háng Phải Làm Sao?Đau vai gáy bên trái là bệnh gì? cách chữa đau vai gáy bên tráiĐau vai gáy bên phải là bệnh gì? Đau vai gáy phải uống thuốc gì?Đau vai gáy là bệnh gì? bệnh đau vai gáy có nguy hiểm khôngĐau Khớp Ngón Tay là triệu chứng bệnh gì? Có nguy hiểm không? 

Đau vai gáy bên phải là bệnh gì? Đau vai gáy phải uống thuốc gì?

Đau vai gáy bên phải là hiện tượng đau xương khớp điển hình, rất nhiều người gặp phải. Tuy nhiên, thực tế vẫn có không ít người mơ hồ về căn bệnh này, không hiểu được nguyên nhân gây bệnh, triệu chứng cũng như cách khắc phục tốt nhất. Chính vì vậy, rất nhiều trường hợp để bệnh tiến triển nặng gây ảnh hưởng đến sức khỏe và cuộc sống thường ngày. Hiện tượng đau vai gáy bên phải là bệnh gì?Đau vai gáy bên phải là bệnh gì? Theo các chuyên gia về xương khớp, đau vai gáy phải là bệnh hình thành có liên quan đến cột sống cổ. Thường là do cột sống bị lão hóa hoặc mắc phải bệnh lý nào đó. Theo đánh giá, cơn đau vai gáy bên phải có mức độ nguy hiểm gấp nhiều lần so với bên trái.Khi người bệnh bị đau vai gáy phải thường cảm thấy đau nhức ở vùng bên phải, đặc biệt là các đốt sống cổ. Thậm chí, bệnh còn kéo theo các triệu chứng khác như mệt mỏi, chóng mặt, hoa mắt, ù tai,... Cụ thể: Cơn đau xuất hiện tần suất ngày càng nhiều ở vùng cổ, vai, gáy, thái dương phải. Cơn đau thường âm ỉ trong thời gian dàiKhi bệnh tiến triển nặng, cơn đau có thể dữ dội hơn, kéo lan dần xuống vùng cánh tay phải. Đau vai gáy bên phải có liên quan đến đốt sống cổNguyên nhân đau vai gáy bên phảiBệnh đau vai gáy bên phải có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau. Dưới đây là một số tác nhân điển hình gây nên bệnh đau nhức vai gáy bên phải: Căng cơ: Khi người có dấu hiệu căng cơ hoặc ít vận động trong thời gian dài có thể khiến cơ cổ, vai bên phải bị yếu đi và bị cứng khớp, gây đau. Căng thẳng: Người thường xuyên bị căng thẳng, stress khiến cơ bắp bị thắt chặt làm cho vùng cổ, lưng bị chèn ép và đau.Tư thế xấu: Ngồi cong lưng, cúi đầu,... rất dễ khiến đau vai gáy. Thậm chí, duy trì thói quen này lâu dài có thể khiến cơ bị yếu khiến cơn đau thêm trầm trọng. Bong gân: Bong gân tại vùng cổ cũng là nguyên nhân gây đau vai cổ phải. Chấn thương đám rối ở cánh tay phải: Trường hợp này thường xảy ra trong quá trình chơi thể thao hoặc gặp chấn thương khác. Khi đau vai gáy phải do nguyên nhân này, cơn đau có thể kéo từ vai đến cánh tay rất khó chịu.Thoái hóa đốt sống cổ: Đĩa đệm vùng cổ bị thoái hóa khiến cho các vùng lân cận như vai gáy bị ảnh hưởng, dẫn đến đau nhói ở cổ, vai. Viêm khớp: Đây là biểu hiện của xương khớp bị lão hóa, các mô cơ và xương bị bào mòn làm suy giảm chức năng vốn có. Đau vai cổ bên phải hình thành do nhiều nguyên nhân khác nhauNgoài những nguyên nhân chính nêu trên, một số ít trường hợp bệnh nhân bị đau vai gáy phải có thể xuất phát từ những nguyên nhân dưới đây:Bị viêm khớp dạng thấp Ung thư xương hoặc ung thư vúNhiễm trùng xương, viêm xương tủy Rối loạn chức năng xương. Mỗi người có thể bị đau vai cổ phải từ những nguyên nhân khác nhau. Để biết được chính xác nhất, bệnh nhân nên đến gặp bác sĩ để được thăm khám, đánh giá, từ đó có cách khắc phục phù hợp. Cách khắc phục đau vai gáy bên phải tại nhàNếu bị đau vai gáy bên phải ở mức nhẹ và trung bình, người bệnh có thể tham khảo một số cách điều trị tại nhà đơn giản, cho hiệu quả cao dưới đây: Bổ sung các thực phẩm có chứa nhiều vitamin E, B12, Sắt,... Xoa bóp và massage vùng cổ, vai gáy nhẹ nhàngChườm nóng trực tiếp vào vùng đau để giảm bớt cơn đau tức thờiĐiều chỉnh và tạo thói quen ngồi đúng tư thếNgủ trên nệm chắc chắn, gối cao vừa phải, êm. Các biện pháp khắc phục đau vai gáy phải tại nhàNếu bệnh tình nặng hơn, bệnh nhân có thể tìm hiểu đau vai gáy phải uống thuốc gì? Một số loại thuốc được bác sĩ chỉ định phổ biến nhất là thuốc giảm đau, viêm không kê đơn như Ibuprofen, Tylenol hoặc Naproxen, thuốc giãn cơ, tiêm Corticosteroid. Nếu như am hiểu về vật lý trị liệu hoặc gần các phòng chẩn trị y học cổ truyền, người bệnh có thể áp dụng châm cứu, bấm huyệt để điều trị bệnh đau vai cổ phải. Liệu pháp này thường cho hiệu quả tức thời và khá bền vững. Bệnh đau vai gáy bên phải không gây nguy hiểm đến tính mạng nhưng nếu không phát hiện và can thiệp điều trị kịp thời có thể dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm, thậm chí là bại liệt. Do đó, mọi người tuyệt đối không được chủ quan. Nắm bắt kiến thức về bệnh và điều trị sớm là vô cùng cần thiết. 👉 Xem thêm: Đau vai gáy là bệnh gì? bệnh đau vai gáy có nguy hiểm khôngĐau Khớp Háng Là Bệnh Gì? Đau Khớp Háng Phải Làm Sao?Đau Khớp Ngón Tay là triệu chứng bệnh gì? Có nguy hiểm không? Triệu chứng đau khớp cổ chân là bệnh gì? Cách chữa!Đau Lưng Trên Là Gì? Nguyên Nhân Gây Đau Và Cách Điều Trị, Phòng Ngừa

Đau vai gáy bên trái là bệnh gì? cách chữa đau vai gáy bên trái

Đau vai gáy bên trái là bệnh gì? Đây là một trong những bệnh lý về xương khớp rất phổ biến, nhiều người mắc phải. Bệnh gây ra các cơn đau nhức ở vùng vai gáy bên trái, dần lan xuống bả vai, cánh tay. Vậy thực chất, nguyên nhân gây nên bệnh này là gì và cách chữa như thế nào? Cùng tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây cùng chúng tôi. 🟢 Nguyên nhân chính gây nên đau vai gáy bên tráiBệnh đau vai gáy trái gây nên tình trạng đau nhức, làm ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe cũng như chất lượng cuộc sống của người bệnh. Khi tìm hiểu về nguyên nhân gây bệnh, các chuyên gia cho biết, có rất nhiều yếu tố tác động. Tuy nhiên, dưới đây là một số nguyên nhân điển hình, dễ bắt gặp nhất: 🔹 Nguyên nhân cơ họcBệnh đau vai gáy bên trái có thể hình thành do một số yếu tố mang tính cơ học như: Tư thế làm việc không đúng: Có thể nói, nhân viên văn phòng là một trong những đối tượng chính mắc bệnh đau vai gáy trái. Sở dĩ vậy bởi mỗi ngày ngồi trung bình 8 tiếng tại văn phòng, nhưng đại đa số những người này đều ngồi sai tư thế, ngồi nghiêng quá nhiều về bên trái dẫn đến đau vai gáy bên trái.  Các tư thế ngồi, nằm, gối đầu quá cao, tự đầu lên vật quá cứng,... đều có thể gây ra tình trạng đau vai gáy bởi tư thế sai sẽ khiến cho nồng độ oxy đi vào cơ thể bị giảm. Từ đó, lượng máu đến các cơ bị suy giảm, dẫn đến tình trạng đau nhức, người mệt mỏi, khó vận động. Mang vác vật nặng: Những người thường xuyên phải mang vác vật nặng, tạo áp lực lên vai trái lớn rất dễ bị đau vai cổ bên trái. Thông thường, khi áp lực quá lớn sẽ khiến cho vùng cơ ở bả vai bị căng, viêm, sưng đau, phù nề. Các cơ quanh vai phải chịu tác động lớn: Đối với những người bị đau vai gáy bên trái trong trường hợp này thường xuất phát từ thói quen sinh hoạt không đúng cách, gây tổn thương cho vùng vai. Chấn thương mô mềm: Mô mềm gồm có cơ, gân và dây chằng. Khi các mô này bị chấn thương có thể gây đau nhức, cứng cổ, co thắt cơ bắp. Ngồi sai tư thế có thể gây đau vai gáy🔹 Nguyên nhân bệnh lý Đau vai gáy bên trái có thể là dấu hiệu cảnh báo nhiều loại bệnh lý khác nhau đang tồn tại trong cơ thể người bệnh: Đau vai cổ trái do đau thần kinh tọa: Dây thần kinh tọa khi bị đau sẽ chèn ép các dây thần kinh khác ở khu vực lân cận, trong đó có vùng cổ vai trái. Thường khi đau vai gáy trái do nguyên nhân này cơn đau thường dai dẳng, đau nhói và dữ dội vô cùng khó chịu. Rối loạn chức năng thần kinh: Các dây thần kinh tại vùng vai gáy trái khi bị kéo căng quá mức có thể bị rối loạn chức năng, gây nên hiện tượng đau mỏi vai gáy. Thoái hóa cột sống cổ: Các đốt sống cổ bị gai xương thường sẽ chèn ép dây thần kinh điều khiển ở phần cổ, vai, gáy. Do đó, người bệnh thường xuyên thấy đau mỏi, cứng cổ. Vôi hóa cột sống: Khi cột sống bị vôi hóa cũng sẽ gây nên tình trạng gai xương, chèn ép rễ thần kinh ống sống, làm đau nhức vai gáy. …Có nhiều bệnh lý khác nhau dẫn đến đau vai gáy🔹 Các nguyên nhân khác Bên cạnh hai yếu tố nêu trên, hiện tượng đau vai gáy bên trái có thể hình thành do các nguyên nhân khác như tuổi tác, thời tiết, nhiễm lạnh, ăn uống thiếu chất,...🟢 Đau cổ bên trái và các triệu chứng liên quanHiện tượng đau vai gáy bên trái có nhiều triệu chứng khác nhau, người bệnh có thể nhận biết thông qua những dấu hiệu như sau: Cơn đau thường kéo dài ở vùng vai cổ trái khi mới ngủ dậy hoặc sau khi làm việc nặng, ngồi quá lâu ở một tư thế. Mức độ đau tăng dần theo thời gian, đau cả khi ngồi một chỗ hay vận động. Đặc biệt khi thời tiết thay đổi. Đau từ vùng vai cổ trái lan xuống bả vai, cánh tay, thậm chí là tình trạng tê cứng. Một số trường hợp có thể xuất hiện tình trạng ù tai, hoa mắt, chóng mặt, buồn nôn,...Triệu chứng bệnh đau vai gáyThông qua những triệu chứng bên trên, phần nào mọi người cũng có thể xác định được bệnh đau vai gáy bên trái là gì. Nếu như bạn đang gặp bất kỳ một trong những triệu chứng nào nêu trên, hãy nhanh chóng đến gặp bác sĩ thăm khám để có hướng điều trị tốt nhất, tránh biến chứng có thể xuất hiện. 🟢 Điểm danh các cách chữa đau vai gáy bên trái phổ biến, hiệu quả nhất Hiện nay, có nhiều cách chữa bệnh đau vai gáy khác nhau, tùy vào tình trạng bệnh, mọi người có thể tham khảo và áp dụng cách sao cho phù hợp: 🔸 Chăm sóc và điều trị đau vai gáy trái tại nhàNhững người bị đau vai cổ trái nhẹ, đau ngắn hạn và không phải do lý do bệnh lý có thể thực hiện các cách sau để giảm cơn đau: Nghỉ ngơi: Khi cơn đau xuất hiện, người bệnh nên nằm nghỉ tại chỗ để làm giảm cơn đau. Đồng thời, có thể dùng một ít dầu nóng xoa lên vị trí đau và massage nhẹ nhàng các dây thần kinh và cơ để được thư giãn. Chườm nóng bằng lá ngải cứu và muối hạt: Muối hạt và lá ngải có tác dụng giảm đau, kết hợp với nhiệt độ ấm có tác dụng kích thích lưu thông khí huyết, làm tan máu bầm. Các chứng cứng khớp, co cứng cổ cũng được cải thiện đáng kể. Chườm lạnh: Cách chườm này có tác dụng gây tê, làm giảm cơn đau và tình trạng sưng viêm hiệu quả. Tuy nhiên, giải pháp này không phù hợp với những bệnh nhân bị co cứng khớp.Chườm lạnh chữa đau vai gáy hiệu quả🔸 Điều trị đau vai gáy bên trái bằng thuốc Nếu bệnh tình có xu hướng trở nặng, các cơn đau vai cổ trái dai dẳng hơn, người bệnh có thể tham khảo sử dụng một số loại thuốc dưới đây: Thuốc giảm đau, chống viêm: Paracetamol, Ibuprofen, Diclofenac,... Sử dụng miếng dán giảm đauSử dụng thuốc giãn cơ như Decontractyl,...Bổ sung các loại vitamin nhóm B, E để thúc đẩy dẫn truyền thần kinh🔸 Bổ sung thực phẩm chức năng hỗ trợ phòng ngừa, điều trị bệnh đau vai gáy hiệu quảHiện nay, có nhiều loại thực phẩm chức năng có tác dụng hỗ trợ điều trị và phòng ngừa bệnh đau vai gáy hiệu quả, người bệnh có thể tham khảo để bổ sung. Nổi bật trong đó, không thể không nhắc đến viên uống xương khớp Khương Thảo Đan Gold. Khương Thảo Đan có thành phần tự nhiên, an toàn với sức khỏe người bệnhBệnh đau vai gáy bên trái không được điều trị kịp thời có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm, thậm chí bại liệt. Do đó, việc người bệnh hiểu được về bệnh, phát hiện nhanh chóng và can thiệp điều trị sớm sẽ giúp cải thiện bệnh, khôi phục sức khỏe tốt hơn. Với những thông tin giải đáp đau vai gáy bên trái là bệnh gì nêu trên. Hy vọng có thể giúp được quý vị hiểu hơn về bệnh này cũng như nắm bắt được nguyên nhân, triệu chứng và một  số giải pháp điều trị đơn giản, cho hiệu quả cao. Chúc bạn luôn có sức khỏe thật tốt, đẩy lùi được bệnh đau vai gáy nhanh chóng, hiệu quả và bền vững theo thời gian. 👉 Xem thêm: Đau vai gáy là bệnh gì? bệnh đau vai gáy có nguy hiểm khôngĐau vai gáy bên phải là bệnh gì? Đau vai gáy phải uống thuốc gì?Đau Khớp Háng Là Bệnh Gì? Đau Khớp Háng Phải Làm Sao?Đau Khớp Ngón Tay là triệu chứng bệnh gì? Có nguy hiểm không? Triệu chứng đau khớp cổ chân là bệnh gì? Cách chữa!

Đau Khớp Háng Là Bệnh Gì? Đau Khớp Háng Phải Làm Sao?

Đau khớp háng là căn bệnh xương khớp xảy ra khá phổ biến ở nhiều đối tượng khác nhau. Căn bệnh này không chỉ mang lại cảm giác đau nhức khó chịu mà còn gây nhiều ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe cũng như cuộc sống thường nhật. Vậy đau khớp háng là bệnh gì và cách giải quyết tình trạng này như thế nào? Cùng tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây. 🔵 Cấu tạo của khớp hángKhớp háng có hình chỏm cầu, nằm ở giữa xương chậu và xương đùi. Đây là khớp sâu, có sự cử động và chắc chắn nhất ở trong cơ thể người bởi có cấu trúc đặc biệt về giải phẫu học. Khớp háng gồm có: Chỏm xương đùi hình cầu: Có hướng lên trên và đi vào trong, ở gần đỉnh có hõm để dây chằng chỏm đùi bám vào. Ổ chảo sụn: Có viền giống như viền khớp vai, sụn viền làm cho ổ chảo sâu hơn và hỗ trợ khớp háng chắc chắn, vững trãi hơn. Hệ thống dây chằng trong và ngoài bao khớpCác cơ của khớp háng sẽ được chia thành 3 nhóm theo chức năng: gập - duỗi, dang - áp và xoay tròn - xoay khớp háng. Qua đó, khớp này có chức năng làm trụ đỡ cho toàn bộ phần trên của cơ thể cùng với khớp gối và khớp đùi, giúp cơ thể người trụ vững khi đi lại, chạy nhảy. Khớp háng là trụ đỡ cho phần cơ thể phía trên🔵 Đau khớp háng là bệnh gì? Dấu hiệu nhận biếtKhớp háng bị đau sụn khớp có dấu hiệu bị bào mòn, làm tổn thương nghiêm trọng đến vị trí chỏm xương đùi. Triệu chứng của bệnh đau khớp háng sẽ khác nhau ở từng giai đoạn: Giai đoạn khởi phát: Cơn đau xuất hiện thoáng qua và biến mất, thường người bệnh chỉ cảm thấy đau khi vận động quá sức. Cơn đau sẽ tăng dần khi đứng lâu, thường đau ở các vị trí như bẹn, lan xuống đùi, có cảm giác tê mỏi và khó co duỗi. Giai đoạn nặng: Đau khớp háng nặng là khi bạn không vận động như vẫn có cảm giác đau. Cơ khớp háng thường xuyên bị cứng, các động tác như lên xuống cầu thang, ngồi xuống đều trở nên khó khăn. Nếu để lâu không có biện pháp can thiệp, về lâu dài khớp háng có thể bị teo nhỏ, thậm chí là liệt hoàn toàn. Đau khớp háng ở mỗi người mỗi khác, có người bị đau khớp háng bên phải, có người bị đau khớp háng bên trái. Hoặc cũng có trường hợp bị đau ở cả hai bên. Mặc dù bệnh không gây nguy hiểm đến tính mạng nhưng lại có nguy cơ khiến người bệnh bị bại liệt. Do đó, trong trường hợp cảm thấy đau nhức tại khu vực này, mọi người cần tiến hành thăm khám để chẩn đoán bệnh và có phương án điều trị phù hợp.🔵 Nguyên nhân dẫn đến hiện tượng đau khớp hángBị đau khớp háng có thể xuất phát từ rất nhiều nguyên nhân khác nhau. Dưới đây là một số nguyên nhân chính được các chuyên gia về xương khớp chỉ ra: 🔸 Đau khớp háng không do bệnh lýỞ nguyên nhân không do bệnh lý, người bị đau khớp háng thường xuất phát từ các chấn thương cơ học. Chấn thương khiến cho cơ khớp háng, dây chằng hoặc gân ở khu vực lân cận bị tổn thương. thông thường, các bệnh nhân đau khớp háng bị do nguyên nhân chấn thương chủ yếu là các vận động viên thể thao. Điển hình nhất là vận động viên của các bộ môn như bóng bầu dục, bóng đá, khúc côn cầu. 🔸 Nguyên nhân do bệnh lý Những người đau khớp háng do bệnh lý thường có mức độ bệnh nghiêm trọng hơn, quá trình điều trị khó khăn hơn so với nguyên nhân không có bệnh lý. Những bệnh dễ khiến người bệnh bị đau khớp háng thường là:Thoái hóa khớp hángViêm khớp dạng thấp Bệnh lý khớp háng ở trẻ nhỏ Hoại tử vô khuẩn chỏm xương đùi Thoát vị bẹnCác nguyên nhân khác: Viêm ruột, nhiễm trùng đường tiết niệu, dây thần kinh bị chèn ép, gãy nứt xương ở gần háng,... Có nhiều nguyên nhân khác nhau dẫn đến đau khớp hángViệc xác định đúng nguyên nhân dẫn đến đau khớp háng rất quan trọng. Chỉ ra được yếu tố gây bệnh sẽ giúp các bác sĩ chuyên khoa lên đúng phác đồ điều trị, cắt đứt được căn nguyên để chữa khỏi bệnh hiệu quả, bền vững hơn. 🔵 Bị đau khớp háng phải làm sao?Như đã nói ở trên, bệnh đau khớp háng nếu không chữa trị có thể khiến tình trạng bệnh tiến triển xấu, nặng nhất là bại liệt. Vì vậy, dù ở giai đoạn nào, khi phát hiện mình bị đau khớp háng, người bệnh cũng nên tìm cách để chữa trị. Dưới đây là một số cách điều trị phổ biến: 🔸 Chữa đau khớp háng tại nhà bằng mẹo dân gianNgười Việt có rất nhiều bài thuốc dân gian truyền miệng hỗ trợ giảm đau khớp háng khác nhau. Thông thường, bệnh ở mức độ nhẹ, mọi người cũng hướng đến cách này đầu tiên bởi tính đơn giản, tiết kiệm. Các bài thuốc dân gian người bệnh đau khớp háng có thể tham khảo là đắp ngải cứu, uống nước cây cỏ xước, dùng mật ong và bột quế, lá lốt,... Tuy nhiên, người bệnh cần xác định trước rằng mẹo dân gian thường chỉ cho tác dụng giảm đau tạm thời, không chữa được tận gốc bệnh. Mẹo dân gian chữa đau khớp háng dễ làm, hiệu quả🔸 Sử dụng thuốc TâyTây y có nhiều loại thuốc hỗ trợ giảm đau, chống viêm khác nhau cho hiệu quả nhanh chóng như Aspirin, Ibuprofen, Naproxen,.... Tuy nhiên, khi sử dụng thuốc tây mọi người cần chú ý dùng theo đúng liều lượng, không tự ý kết hợp các loại thuốc khi không có chỉ định của bác sĩ để tránh nhờn thuốc hoặc quá liều. 🔸 Dùng thuốc Đông yThuốc Đông y cho tác dụng chậm nhưng xét về hiệu quả lại bền vững và lâu dài hơn. Thậm chí, khi gặp đúng thuốc và kiên trì sử dụng, tình trạng bệnh có thể được đẩy lùi nhanh chóng. Đặc biệt, thuốc Đông y có độ an toàn và lành tính cao, không gây tác dụng phụ.Những vị thuốc nam thường được dùng trong Đông y có thể kể đến như Thổ Phục Linh, Nhọ Nồi, Hy Thiêm, Ngưu Tất,... Tuy nhiên, để dùng hiệu quả cần đảm bảo kết hợp các vị thuốc đúng liều lượng và sắc đúng cách. Thuốc Đông y cho hiệu quả lâu dài, bền vữngBên cạnh ưu điểm là cho hiệu quả chữa bệnh mang tính lâu dài, an toàn, thuốc Đông y cũng tồn tại một số nhược điểm. Điển hình nhất phải kể đến việc đun sắc lỉnh kỉnh, mất nhiều thời gian. Chính vì lý do này, nhiều người bệnh thường e ngại sử dụng thuốc Đông y. Hoặc nếu bệnh nhân không muốn dùng thuốc đông y vì mất thời gian có thể tham khảo dùng sản phẩm chăm sóc sức khỏe Khương Thảo Đan Gold. Đây là sản phẩm được nghiên cứu và bào chế theo hình thức Đông - Tây y kết hợp, thành phần chứa nhiều vị thuốc nam quý nên đặc biệt an toàn, không gây tác dụng phụ. Sử dụng sản phẩm đều đặn theo đúng liều lượng và chỉ định, hiệu quả hỗ trợ điều trị đau khớp háng có thể được đáp ứng theo 3 mũi nhọn tam giác khép kín: GIẢM ĐAU - CHỐNG VIÊM - PHỤC HỒI SỤN KHỚP BỊ THOÁI HÓA. Chi tiết sản phẩm xem thêm TẠI ĐÂY. Ngoài những giải pháp sử dụng thuốc điều trị đau khớp háng nêu trên, bệnh nhân nên kết hợp với chế độ dinh dưỡng lành mạnh, đặc biệt bổ sung nhiều canxi, magie, omega-3,... Đồng thời, tạo thói quen tập thể dục thể thao điều độ mỗi ngày 15 - 30 phút bằng những bài tập như đi bộ, đạp xe, yoga,... Trên đây là thông tin về bệnh đau khớp háng chúng tôi muốn thông tin tới quý vị. Nếu có hiện tượng đau nhức, nhanh tay đến các cơ sở thăm khám uy tín để được chẩn đoán và có hướng điều trị phù hợp nhất  với tình trạng bệnh. 👉 Có thể bạn quan tâm: Đau Khớp Ngón Tay là triệu chứng bệnh gì? Có nguy hiểm không? Triệu chứng đau khớp cổ chân là bệnh gì? Cách chữa!Đau Lưng Trên Là Gì? Nguyên Nhân Gây Đau Và Cách Điều Trị, Phòng NgừaTổng quan về bệnh giãn dây chằng đầu gối - Thông tin chi tiếtHội Chứng Ống Cổ Tay Là Gì? Nguyên Nhân Và Cách Chữa Hiệu Quả

Teo Cơ Delta Là Gì? Nguyên Nhân, Dấu Hiệu Và Cách Điều Trị

Teo cơ delta là hiện tượng mất khối lượng cơ delta, yếu ở một hoặc cả hai bên vai, cánh tay. Bệnh xảy ra do nhiều yếu tố tác động khác nhau. Các biện pháp vật lý trị liệu, dung thuốc hoặc dùng gen/tế bào giúp cải thiện tình trạng bệnh hiệu quả. Giải đáp: Teo cơ delta là gì? Cơ delta là cơ tạo thành đường viền tròn của vai, có hình tam giác. Cơ này bọc quanh khớp vai, kết nối với xương cánh tay. Cơ này được chia thành ba bộ sợi cơ rời: Cơ delta phía trước, cơ delta bên và cơ delta phía sau. Cơ delta có chức năng đảm bảo các hoạt động của hai bên cánh tay bởi sự điều khiển của các dây thần kinh nách. Trong đó, giúp hoạt động nâng tay là chủ yếu. Teo cơ delta là gì? Đây là hiện tượng rối loạn dẫn đến khối lượng cơ delta bị mất. Nó có thể gây yếu ở một hoặc cả hai bên vai và cánh tay làm khó thực hiện các động tác liên quan đến xương ở khu vực vai. Theo nghiên cứu, bệnh teo cơ delta xảy ra do các sợi đai của cơ có dấu hiệu xơ hóa vì lâu không sử dụng cơ, quá trình thoái hóa tự nhiên hoặc thường xuyên tiêm thuốc vào cùng một vị trí. TÌnh trạng này có thể xảy ra ở bất kỳ độ tuổi và giới tính nào. Tuy nhiên, tỷ lệ mắc bệnh teo cơ delta ở trẻ em cao hơn so với người lớn. Một số hình ảnh teo cơ delta: Hình ảnh teo cơ deltaNguyên nhân gây teo cơ deltaMặc dù đã có nhiều nghiên cứu nhưng cho tới nay, chưa thể xác định được chính xác nguyên nhân cụ thể gây teo cơ delta. Tuy nhiên, một số yếu tố tác động dưới đây có thể khiến bệnh có nguy cơ xuất hiện cao hơn: Tổn thương thần kinh: Các dây thần kinh nách bị tổn thương thường làm ảnh hưởng đến việc điều khiển hoạt động của cơ delta, từ đó dẫn tới teo, tê liệt cơ delta. Tiêm thuốc nhiều lần: Sử dụng thuốc tiêm ở cùng một vị trí khiến cho tình trạng đau mỏi cơ và xơ hóa diễn ra ở cơ delta. Sử dụng thuốc: Dùng những loại thuốc như thuốc ngừa sốt rét, penicillin, streptomycin, iron,... làm tăng nguy cơ mất khối lượng cơ delta. Do chấn thương: Các chấn thương gây chảy máu tại chỗ, phù nề,... có thể làm cơ bị dập và các tổ chức cơ không được nuôi dưỡng. Nếu tình trạng diễn ra lâu dài mà không có biện pháp xử lý triệt để có thể khiến cơ delta bị ảnh hưởng và teo. Chế độ dinh dưỡng: Chế độ ăn uống hàng ngày không bổ sung đủ các chất như protein và năng lượng có thể làm cho tốc độ tổng hợp protein giảm nhanh trong khi đây là dưỡng chất giúp tăng sức cơ và kích thích tạo cơ chính. Không sử dụng cơ: Teo cơ delta có thể hình thành ở những người không dùng cơ trong thời gian dài bởi những lý do như chấn thương hoặc có các bệnh lý cần hạn chế hoạt động ở vùng vai và cánh tay. Lão hóa: Quá trình lão hóa tự nhiên của cơ thể có thể khiến giảm chất lượng cơ, lâu ngày làm giảm số lượng cơ và mất sức. Một số nguyên nhân khác: Bỏng, cố định xương gãy, ung thư, viêm xương khớp,... cũng có khả năng tác động gây teo cơ delta. Dấu hiệu nhận biết bệnh teo cơ deltaBệnh teo cơ delta ở giai đoạn đầu thường có những dấu hiệu không rõ ràng khiến người bệnh khó phát hiện. Nhưng nếu để tình trạng diễn tiến, khi một lượng cơ mất đi, bạn có thể nhanh chóng nhìn thấy những triệu chứng của bệnh như: Vị trí xương bả vai có bất thường: Xương bả vai nhô lên khi vùng giữa hai vai bị xệ xuống. Dần dần, cơ teo dần, hai bả vai sẽ càng nhô cao, nhìn từ phía sau như có cánh. Nếu chỉ teo cơ một bên hoặc bệnh trở nặng, người bệnh có thể thấy xương sống bị vẹo gây mất cân đối lực cơ ở hai bên. Các cơ bị yếu, khả năng vận động, nâng đỡ cánh tay bị suy giảm. Giảm phản xạ gân xương. Cảm giác tê bì như kiến bò, không cảm nhận được nóng lạnh,... Khớp xương cánh tay thường xuyên bị trật. Khả năng khép khớp bị hạn chế. … Teo cơ delta gây đau và yếu cơBệnh teo cơ delta có nguy hiểm không? Teo cơ delta được đánh giá là một tình trạng bệnh lý nghiêm trọng so với nhiều tổn thương khác ở vùng cơ. Nếu không can thiệp điều trị kịp thời, bệnh khó điều trị và dễ phát sinh các biến chứng:Dị tật không thể phục hồi. Hạn chế, thậm chí là mất khả năng vận động. Tê liệt. Bại liệt ở bên bị teo cơ. Thay vì để biến chứng xuất hiện, người bệnh nên nắm rõ những dấu hiệu nhận biết để ngay khi có những biểu hiện bất thường tiến hành thăm khám và điều trị. Cách chẩn đoán và điều trị bệnh teo cơ deltaMuốn điều trị triệt để tình trạng bệnh, bệnh nhân cần chẩn đoán và chọn đúng phương pháp phù hợp. Cách chẩn đoán bệnh teo cơ deltaHiện nay, để chẩn đoán chính xác tình trạng bệnh, các bác sĩ xương khớp sẽ tiến hành kiểm tra lâm sàng và cận lâm sàng. Bước đầu tiên khi kiểm tra lâm sàng, các bác sĩ sẽ yêu cầu bệnh nhân mô tả triệu chứng và thực hiện một số kỹ thuật. Qua đây, có thể đánh giá được khả năng vận động, sức cơ và phạm vi chuyển động của hai bên vai, cánh tay. Kiểm tra cận lâm sàng thường sẽ thực hiện các xét nghiệm như sau: Siêu âm: Kiểm tra chiều dài và kích thước của những dải xơ thuộc vùng cơ delta. Chụp X-quang: Kiểm tra xương và các khớp. Điện cơ đồ: Áp dụng trong trường hợp nghi ngờ khả năng vận động bị tác động bởi tổn thương thần kinh ngoại vi. Giải phẫu cơ: Đánh giá khả năng xâm lấn và thay thế tế bào cơ của các tế bào xơ. Giải pháp điều trị Có nhiều phương pháp điều trị teo cơ delta khác nhau, dựa trên tình trạng bệnh lý và khả năng đáp ứng với giải pháp, bạn có thể tham khảo một số cách sau: Vật lý trị liệu Đây là phương pháp được ứng dụng chính trong điều trị bệnh teo cơ delta khi bệnh nhân bị mất khối lượng cơ delta. Cơ chế điều trị là kích thích sự gia tăng khối lượng cơ, giảm quá trình xơ hóa, tăng cường sức cơ và phục hồi khả năng vận động cho bệnh nhân. Hiện có biện pháp vật lý trị liệu bằng tia hồng ngoại và các bài tập vật lý trị liệu. Các bác sĩ sẽ lên phác đồ giúp bạn kết hợp linh hoạt giữa hai phương pháp, giúp nâng cao hiệu quả điều trị. Vật lý trị liệu là biện pháp điều trị teo cơ delta hiệu quảĐiều chỉnh lại chế độ ăn uốngNgười bệnh cần đẩy mạnh bổ sung chất dinh dưỡng để ổn định việc tổng hợp protein, tăng sức mạnh cho cơ. Một số loại thực phẩm cần chú trọng bổ sung là: Tôm, cá ngừ, đậu phộng, cải brussels, diêm mạch, đậu lăng, hạnh nhân, bông cải xanh, sữa, phô mai, yến mạch, ức gà, trứng,... Liệu pháp gen Cách này áp dụng chủ yếu cho trường hợp bệnh nhân teo cơ delta do bẩm sinh hoặc có khuyết tật ở bộ gen. Liệu pháp gen giúp hóa lành gen bị tổn thương, kích thích sự hình thành và phát triển của những tế bào gen mới. Các bác sĩ chuyên khoa khi thực hiện liệu pháp gen sẽ sử dụng hệ mã gen hóa lành các gen bị tổn thương, gen hai vào nhóm cơ của bệnh nhân. Khả năng tái tạo, phát triển và phục hồi nhờ vậy được phát huy. Các chuyên gia đánh giá cao liệu pháp gen trong điều trị teo cơ delta. Liệu pháp tế bào Những bệnh nhân bị teo cơ delta không thể phục hồi bằng vật lý trị liệu và chế độ ăn uống sẽ được chỉ định áp dụng liệu pháp tế bào. Các bác sĩ sử dụng tế bào gốc hoặc nguyên bào cơ ghép vào khu vực tổn thương để tái tạo và bảo vệ tế bào cơ bị dị tật. Liệu pháp tế bào giúp kích thích sự hình thành các tế bào mới và đẩy nhanh quá trình phát triển của chúng. Dùng thuốc điều trị Các loại thuốc ngăn ngừa teo cơ, cải thiện các triệu chứng của bệnh thường được chỉ định là: Thuốc giảm huy cơThuốc tạo cơThuốc giảm đau Thuốc kháng viêm. Lưu ý: Thuốc điều trị chỉ dùng trong thời gian nhất định theo bác sĩ chỉ định. Bệnh nhân tuyệt đối không tự ý tăng hoặc giảm liều thuốc có thể gây ra những tác dụng phụ không mong muốn. Phẫu thuậtNhững trường hợp bệnh nhân sau sẽ được chỉ định phẫu thuật điều trị teo cơ delta: Teo cơ nặng, có dị tật. Không đáp ứng với các biện pháp điều trị nêu trên. Teo cơ do chấn thương hoặc các bệnh lý cần phải được phẫu thuật để phục hồi. Teo cơ do chèn ép và tổn thương dây thần kinh. Phẫu thuật điều trị teo cơ delta được chỉ định cho trường hợp nặngMổ hở và mổ nội soi là hai hình thức phẫu thuật bệnh phổ biến hiện nay. Tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng và mục đích điều trị bệnh, các bác sĩ sẽ chỉ định phương pháp mổ phù hợp. Sau phẫu thuật, cần kết hợp chế độ ăn uống điều độ và vật lý trị liệu để kích thích các tế bào cơ phát triển, phục hồi chức năng. Phẫu thuật được đánh giá cho hiệu quả cao. Tuy nhiên, phương pháp này cần nhiều thời gian để phục hồi. Bệnh nhân cần tái khám mỗi 3 tháng trong thời gian đầu. Cách phòng ngừa teo cơ deltaTeo cơ delta có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm. Ngoài yếu tố bẩm sinh, thay vì “chờ bệnh đến”, mọi người nên chủ động phòng ngừa bệnh sớm: Tập thể dục và vận động mỗi ngày 30 - 60 phút với những bài tập như bơi lội hoặc yoga giúp tăng cường sức cơ và tăng khối lượng cơ. Hạn chế dùng những loại thuốc tăng nguy cơ teo cơ. Hạn chế tiêm thuốc nhiều lần vào vị trí của cơ delta. Ăn uống khoa học, bổ sung nhiều chất dinh dưỡng cần thiết cho các cơ, đặc biệt là hàm lượng protein. Không nên sử dụng thuốc lá, rượu bia, các chất kích thích bởi những chất này có khả năng làm tăng nguy cơ bị teo cơ delta. Can thiệp điều trị sớm những bệnh lý như loạn dưỡng cơ, viêm cơ, xơ yếu cơ,... để hạn chế nguy cơ teo cơ delta. Những cá nhân có khiếm khuyết ở bộ gen cần khám sức khỏe định kỳ để sớm phát hiện teo cơ và có biện pháp điều trị kịp thời. Nhìn chung, teo cơ delta xảy ra do nhiều nguyên nhân khác nhau. Bệnh lý có thể được kiểm soát và điều trị nếu sớm phát hiện và áp dụng đúng theo phác đồ. Hy vọng với những thông tin trong bài viết có thể giúp bạn có cái nhìn tổng quan hơn về bệnh này. Xem thêm:Ở Xương Dài Màng Xương Có Chức Năng Gì? Thông Tin Quan TrọngĐau Lưng Dưới Gần Mông Có Nguy Hiểm Không? Cách Điều TrịĐau khớp tay, đau khớp khuỷu tay uống thuốc gì?Đau bả vai trái là bệnh gì? Đau bả vai trái lan xuống cánh tayĐau khớp vai là bệnh gì? cách chữa đau khớp vai tại nhà